Kết quả thi đấu Giải Quần vợt Cúp NTV 2017 trên sân Trung Long
Trên Sân quần vợt Trung Long diễn ra các nội dung thi đấu: Đôi nam trình 4.25, Đôi nữ.
ĐỊA ĐIỂM THI ĐẤU: SÂN QUẦN VỢT TRUNG LONG (NGOÀI TRỜI)
Ghi chú: Lịch có thể thay đổi do BTC bố trí các trận đấu cho phù hợp do vậy đề nghị các VĐV có mặt đầu buổi thi đấu.
TG |
TT |
Các Cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
KQ |
||
17h00 ngày 18/8 |
1 |
Thảo-Phúc(Diễn châu) |
- |
Hùng-Điều(246 HHT) |
XII |
4.25 |
|
2 |
Bình-Sơn(TLT) |
- |
Anh-Quân(Star) |
XIII |
4.25 |
|
|
3 |
Duy-Tuấn(Tân kỳ) |
- |
Hiền-Anh(Công an) |
XIV |
4.25 |
|
|
4 |
Thua trận 1 |
- |
Toàn-Chinh(Vina) |
XII |
4.25 |
|
|
5 |
Thua trận 2 |
- |
Lâm-Bình(Tân kỳ) |
XIII |
4.25 |
|
|
6 |
Thua trận 3 |
- |
Quyến-Dũng(ĐHV) |
XIV |
4.25 |
|
|
7 |
Thắng trận 1 |
- |
Toàn-Chinh(Vina) |
XII |
4.25 |
|
|
8 |
Thắng trận 2 |
- |
Lâm-Bình(Tân kỳ) |
XIII |
4.25 |
|
|
9 |
Thắng trận 3 |
- |
Quyến-Dũng(ĐHV) |
XIV |
4.25 |
|
|
10 |
Chính-Dinh(Quỳnh Lưu) |
- |
Tuấn-Thái(Vinaconex) |
XV |
4.25 |
|
|
11 |
Vũ-Long(Cienco4) |
- |
Thắng-Huy(Thái hòa) |
XVI |
4.25 |
|
|
12 |
Tuấn-Lâm(Bản vẽ) |
- |
Phong-Cường(324) |
XVII |
4.25 |
|
|
13 |
Truyền-Tuấn(Đầu máy) |
- |
Tiền-Giang(Quân y4) |
XVIII |
4.25 |
|
|
14 |
Thua trận 10 |
- |
Tâm-Tùng(26) |
XV |
4.25 |
|
|
15 |
Thua trận 11 |
- |
Huy-Kim(Diễn Châu) |
XVI |
4.25 |
|
|
16 |
Thua trận 12 |
- |
Tuấn-Quân(Trường sơn2) |
XVII |
4.25 |
|
|
17 |
Thua trận 13 |
- |
Phúc-Thương(ASA) |
XVIII |
4.25 |
|
|
18 |
Thắng trận 10 |
- |
Tâm-Tùng(26) |
XV |
4.25 |
|
|
19 |
Thắng trận 11 |
- |
Huy-Kim(Diễn Châu) |
XVI |
4.25 |
|
|
20 |
Thắng trận 12 |
- |
Tuấn-Quân(Trường sơn2) |
XVII |
4.25 |
|
|
07h00 ngày 19/8 |
21 |
Thắng trận 13 |
- |
Phúc-Thương(ASA) |
XVIII |
4.25 |
|
22 |
Quân-Dũng(VNPT) |
- |
Hùng-Anh(Cửa lò) |
XIX |
4.25 |
|
|
23 |
Hưng-Trí(ĐHV) |
- |
Hùng-Sĩ(Trung long) |
XX |
4.25 |
|
|
24 |
Phát-Trung(Star) |
- |
Hung-An(324) |
XXI |
4.25 |
|
|
25 |
Thua trận 22 |
- |
Khánh-Đức(Hoàng kỳ) |
XIX |
4.25 |
|
|
26 |
Thua trận 23 |
- |
Trọng-Điền(Cục thuế) |
XX |
4.25 |
|
|
27 |
Thua trận 24 |
- |
Kỳ-Toàn(Diễn châu) |
XXI |
4.25 |
|
|
28 |
Thắng Trận 22 |
- |
Khánh-Đức(Hoàng kỳ) |
XIX |
4.25 |
|
|
29 |
Thắng trận 23 |
- |
Trọng-Điền(Cục thuế) |
XX |
4.25 |
|
|
30 |
Thắng trận 24 |
- |
Kỳ-Toàn(Diễn châu) |
XXI |
4.25 |
|
|
31 |
Chung-Đức(Quỳnh lưu) |
- |
Thắng-Hải(GĐ Gas) |
XXII |
4.25 |
|
|
32 |
Khánh-Tùng(Giao tế) |
- |
Lệ-Linh(Đầu máy) |
XXIII |
4.25 |
|
|
33 |
Thắng-Nguyên(Cienco4) |
- |
Chung-Hùng(Diễn Châu) |
XXIV |
4.25 |
|
|
14h00 ngày 19/8 |
34 |
Thước-Chiến(206) |
- |
Trung-Khánh(HHT) |
XXV |
4.25 |
|
35 |
Thua trận 31 |
- |
An-Quân(Cửa Lò) |
XXII |
4.25 |
|
|
36 |
Thua trận 32 |
- |
Dĩnh-Dương(206) |
XXIII |
4.25 |
|
|
37 |
Thua trận 33 |
- |
Thanh-Long( Tr. Sơn2) |
XXIV |
4.25 |
|
|
38 |
Thua trận 34 |
- |
Anh-Công(Diễn châu) |
XXV |
4.25 |
|
|
39 |
Thắng trận 31 |
- |
An-Quân(Cửa Lò) |
XXII |
4.25 |
|
|
40 |
Thắng trận 32 |
- |
Dĩnh-Dương(206) |
XXIII |
4.25 |
|
|
41 |
Thắng trận 33 |
- |
Thanh-Long(Tr. sơn2) |
XXIV |
4.25 |
|
|
42 |
Thắng trận 34 |
- |
Anh-Công(Diễn châu) |
XXV |
4.25 |
|
|
43 |
Dung-Ly(ASA) |
- |
Hưng-Hùng(Cienco4) |
XXVI |
4.25 |
|
|
44 |
Hà-Anh(BIDV) |
- |
Hải-Cường(Tr. sơn 2) |
XXVII |
4.25 |
|
|
45 |
Hiền-Thắng(Quỳnh Lưu) |
- |
Lương-Thắng(HHT) |
XXVII |
4.25 |
|
|
46 |
Thua trận 43 |
- |
Vũ-Quang(Quân Y4) |
XXVI |
4.25 |
|
|
47 |
Hà-Anh(BIDV) |
- |
Lương-Thắng(HHT) |
XXVII |
4.25 |
|
|
48 |
Hải-Cường(Tr. Sơn 2) |
- |
Hiền-Thắng(Quỳnh Lưu) |
XXVII |
4.25 |
|
|
49 |
Thắng trận 43 |
- |
Vũ-Quang(Quân Y4) |
XXVI |
4.25 |
|
|
50 |
Hà-Anh(BIDV) |
- |
Hiền-Thắng(Quỳnh Lưu) |
XXVII |
4.25 |
|
|
51 |
Lương-Thắng(HHT) |
- |
Hải-Cường(Tr. Sơn 2) |
XXVII |
4.25 |
|
|
52 |
Nhất XV |
- |
Nhất XVI |
1/32 |
4.25 |
|
|
53 |
Nhất XVII |
- |
Nhì X - XVI |
1/32 |
4.25 |
|
|
54 |
Nhất XVIII |
- |
Nhất XIX |
1/32 |
4.25 |
|
|
55 |
Nhất XX |
- |
Nhất XXI |
1/32 |
4.25 |
|
|
56 |
Nhất XXII |
- |
Nhất XXIII |
1/32 |
4.25 |
|
|
57 |
Nhất XXIV |
- |
Nhất XXV |
1/32 |
4.25 |
|
|
58 |
Nhất XXVI |
- |
Nhì II - IX |
1/32 |
4.25 |
|
|
59 |
Nhất XXVII |
- |
Nhì I |
1/32 |
4.25 |
|
|
07h00 ngày 20/8 |
60 |
Thắng trận 52 |
- |
Thắng trận 53 |
1/16 |
4.25 |
|
61 |
Thắng trận 54 |
- |
Thắng trận 55 |
1/16 |
4.25 |
|
|
62 |
Thắng trận 56 |
- |
Thắng trận 57 |
1/16 |
4.25 |
|
|
63 |
Thắng trận 58 |
- |
Thắng trận 59 |
1/16 |
4.25 |
|
|
64 |
Thắng trận 60 |
- |
Thắng trận 61 |
TK3 |
4.25 |
|
|
65 |
Thắng trận 62 |
- |
Thắng trận 63 |
TK4 |
4.25 |
|
|
66 |
Thắng TK3 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
4.25 |
|
|
|
|
Trận CK 4.25 thi đấu tại sân Giao tế vào 14h ngày 20/8 |
ĐỊA ĐIỂM THI ĐẤU: SÂN QUẦN VỢT TRUNG LONG (TRONG NHÀ)
TG |
TT |
Các Cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
KQ |
||
17h00 ngày 18/8 |
1 |
Hoàng-Dũng(Kiểm toán) |
- |
Việt-Tú(BIDV) |
I |
4.25 |
6 - 2 |
2 |
Tú-Hiền(ĐHV) |
- |
Hảo-Trí(Diễn Châu) |
I |
4.25 |
7 - 5 |
|
3 |
Tuấn-Bình(Star) |
- |
Hải-Hùng(Giao tế) |
III |
4.25 |
3 - 6 |
|
4 |
Hoàng-Sinh(Diễn Châu) |
- |
Khánh-Hùng(Tân Kỳ) |
IV |
4.25 |
5 - 7 |
|
5 |
Danh-Quang(Điện lực) |
- |
Quốc-Trung(Quỳnh lưu) |
V |
4.25 |
7 - 6 |
|
6 |
Thảo-Hiền(Cục thuế) |
- |
Vinh-Thư(Công an) |
VI |
4.25 |
6 - 3 |
|
7 |
Anh-Được(Quỳnh lưu) |
- |
Dũng-Hùng(Cục thuế) |
VII |
4.25 |
6 - 3 |
|
8 |
Thúy, Hà (Vinaconex) |
- |
Hà, Hà (CLB 26 |
A |
Nữ |
6 - 0 |
|
9 |
Hường, Dinh (H.Tĩnh) |
- |
Bé, Thủy (C.Lò |
A |
Nữ |
6 - 0 |
|
10 |
Thương, Huyền (Bắc Á) |
- |
Thủy, Lài (Sông Lam) |
B |
Nữ |
1 - 6 |
|
11 |
Hoàng-Dũng(Kiểm toán) |
- |
Hảo-Trí(Diễn Châu) |
I |
4.25 |
6 - 3 |
|
12 |
Việt-Tú(BIDV) |
- |
Tú-Hiền(ĐHV) |
I |
4.25 |
4 - 6 |
|
13 |
Thua trận 3 |
- |
Phúc-Khánh(Đồng đội) |
III |
4.25 |
1 - 6 |
|
14 |
Thua trận 4 |
- |
Hùng-Tài(Trung Long) |
IV |
4.25 |
|
|
15 |
Thua trận 5 |
- |
Nam-Khánh(Tân kỳ) |
V |
4.25 |
|
|
16 |
Thua trận 6 |
- |
Hoàng-Sơn(ASA) |
VI |
4.25 |
|
|
17 |
Thua trận 7 |
- |
Nam-Hùng(Sở TC) |
VII |
4.25 |
|
|
18 |
Thúy, Hà (Vinaconex) |
- |
Bé, Thủy (C.Lò |
A |
Nữ |
6 - 0 |
|
19 |
Hà, Hà (CLB 26) |
- |
Hường, Dinh (H.Tĩnh) |
A |
Nữ |
2 - 6 |
|
20 |
Thua trận 10 |
- |
Phương, Liên (Vinaconex) |
B |
Nữ |
|
|
07h00 ngày 19/8 |
21 |
Hoàng-Dũng(Kiểm toán) |
- |
Tú-Hiền(ĐHV) |
I |
4.25 |
|
22 |
Hảo-Trí(Diễn Châu) |
- |
Việt-Tú(BIDV) |
I |
4.25 |
|
|
23 |
Thắng trận 3 |
|
Phúc-Khánh(Đồng đội) |
III |
4.25 |
|
|
24 |
Thắng trận 4 |
|
Hùng-Tài(Trung Long) |
IV |
4.25 |
|
|
25 |
Thắng trận 5 |
|
Nam-Khánh(Tân kỳ) |
V |
4.25 |
|
|
26 |
Thắng trận 6 |
|
Hoàng-Sơn(ASA) |
VI |
4.25 |
|
|
27 |
Thắng trận 7 |
|
Nam-Hùng(Sở TC) |
VII |
4.25 |
|
|
28 |
Linh-Dương(Tân Kỳ) |
- |
Ngọc-Sơn(Cty 324) |
II |
4.25 |
|
|
29 |
Thúy, Hà (Vinaconex) |
- |
Hường, Dinh (H.Tĩnh |
A |
Nữ |
|
|
30 |
Bé, Thủy (C.Lò) |
- |
Hà, Hà (CLB 26 |
A |
Nữ |
|
|
31 |
Thắng trận 10 |
- |
Phương, Liên (Vinaconex |
B |
Nữ |
|
|
14h00 ngày 19/8 |
32 |
Thua trận 28 |
- |
Thành-Nghĩa(Bia HN) |
II |
4.25 |
|
33 |
Thuận-Thái(QK4) |
- |
Đông-việt(246 HHT) |
VIII |
4.25 |
|
|
34 |
Hương-Bình(T50) |
- |
Tiến-Hoan(Toa xe) |
IX |
4.25 |
|
|
35 |
Thắng-Lâm(TLT) |
- |
Thành-Chương(246 HHT) |
X |
4.25 |
|
|
36 |
Thắng trận 28 |
- |
Thành-Nghĩa(Bia HN) |
II |
4.25 |
|
|
37 |
Thua trận 33 |
|
Dũng-Tuấn(Bia HN) |
VIII |
4.25 |
|
|
38 |
Thua trận 34 |
|
Sĩ-Sơn(Quỳnh Lưu) |
IX |
4.25 |
|
|
39 |
Thua trận 35 |
|
Chính-Dũng(BIDV) |
X |
4.25 |
|
|
40 |
Phương - Liên (Vinaconex) |
|
Thúy - Hà (Vinaconex) | BK1 |
Nữ |
6 - 3 |
|
41 |
Thủy Lài (Sông Lam) |
|
Hường - Dinh (H. Tĩnh) | BK2 |
Nữ |
6 - 2 |
|
42 |
Thắng trận 33 |
|
Dũng-Tuấn(Bia HN) |
VIII |
4.25 |
|
|
43 |
Thắng trận 34 |
|
Sĩ-Sơn(Quỳnh Lưu) |
IX |
4.25 |
|
|
44 |
Thắng trận 35 |
|
Chính-Dũng(BIDV) |
X |
4.25 |
|
|
45 |
Chính-Đô(T50) |
- |
Nhơn-Hạnh(D. nghề 4) |
XI |
4.25 |
|
|
46 |
Phương - Liên (Vinaconex) | - |
Thủy - Lài (Sông Lam) |
CK |
Nữ |
6 - 0 |
|
47 |
Thua trận 45 |
|
Hà-Minh(Điện lực) |
XI |
4.25 |
|
|
48 |
Thắng trận 45 |
|
Hà-Minh(Điện lực) |
XI |
4.25 |
|
|
49 |
Nhất I |
- |
Nhì XXVII |
1/32 |
4.25 |
|
|
50 |
Nhất II |
- |
Nhất III |
1/32 |
4.25 |
|
|
51 |
Nhất IV |
- |
Nhất V |
1/32 |
4.25 |
|
|
52 |
Nhất VI |
- |
Nhất VII |
1/32 |
4.25 |
|
|
53 |
Nhất VIII |
- |
Nhất IX |
1/32 |
4.25 |
|
|
54 |
Nhất X |
- |
Nhì XVIII- XXVI |
1/32 |
4.25 |
|
|
55 |
Nhất XI |
- |
Nhất XII |
1/32 |
4.25 |
|
|
56 |
Nhất XIII |
- |
Nhất XIV |
1/32 |
4.25 |
|
|
57 |
Thắng trận 49 |
|
Thắng trận 50 |
1/16 |
4.25 |
|
|
07h00 ngày 20/8 |
58 |
Thắng trận 51 |
|
Thắng trận 52 |
1/16 |
4.25 |
|
59 |
Thắng trận 53 |
|
Thắng trận 54 |
1/16 |
4.25 |
|
|
60 |
Thắng trận 55 |
|
Thắng trận 56 |
1/16 |
4.25 |
|
|
61 |
Thắng trận 57 |
|
Thắng trận 58 |
TK1 |
4.25 |
|
|
62 |
Thắng trận 59 |
- |
Thắng trận 60 |
TK2 |
4.25 |
|
|
63 |
Thắng TK1 |
|
Thắng TK2 |
BK1 |
4.25 |
|
|
|
Trận CK 4.25 thi đấu tại sân Giao tế vào 14h ngày 20/8 |
|
* NTV tiếp tục cập nhật