Mới nhất Tin nóng Media Magazine Infographic Tin ảnh

Danh sách chấm trình độ Hội viên Liên đoàn quần vợt Nghệ An 2017

14:22, 21/03/2017

Cập nhật ngày 22 tháng 03 năm 2017.

TT

Họ và tên

CLB

Trình

Điểm

Ghi chú

1

Nguyễn Anh Hoàng

ASA

3.75

780

 

2

Chu Thành Vinh

ASA

3.75

750

 

3

Trịnh Quốc Long

ASA

3.50

710

Ba 6.50

4

Nguyễn Công Nam

ASA

3.0

600

 

5

Lê Quý Hoàng

ASA

3.0

600

 

6

Lê Đại Sơn

ASA

2.50

500

 

7

Nguyễn Đình Hùng

ASA

2.50

500

 

8

Lưu Hoàng Tú

ASA

2.50

500

 

9

Trần Thanh Hải

ASA

2.25

450

 

10

Nguyễn Xuân Dũng

ASA

2.0

400

 

11

Lê Văn Phức

ASA

2.0

400

 

12

Nguyễn Thủy Cường

ASA

2.0

400

 

13

Phạm Văn Đồng

ASA

2.0

400

 

14

Nguyễn Hữu Đồng

ASA

2.0

400

 

15

Nguyễn Đình Sơn

ASA

2.0

400

 

16

Trịnh Công Thành

ASA

2.0

400

 

17

Nguyễn Sỹ Thanh

ASA

2.0

400

 

18

Phan Huy Hoàng

ASA

2.0

400

 

19

Nguyễn Anh Văn

ASA

2.0

400

 

20

Ngô Văn Công

ASA

2.0

400

 

21

Nguyễn Hữu Sơn

ASA

2.0

400

 

22

Đinh Đức Nam

ASA

2.0

400

 

23

Trần Quốc Toản

ASA

2.0

400

 

24

Đoàn Hải Dương

ASA

2.0

400

 

25

Đặng Thái Duy

Bia HN

3.25

660

Ba 6.50

26

Nguyễn Thế Thân

Bia HN

2.50

500

 

27

Trần Quốc Ngọc

Bia Hà Nội

2.50

500

 

28

Nguyễn Thế Hợi

Bia HN

2.25

450

Vô địch 6.50

29

Thái Thị Nga

Bắc Á

1.50

300

 

30

Trịnh Xuân Thắng

Bắc Á

2.0

400

 

31

Trần Thanh Bình

Bắc Á

2.0

400

 

32

Lê Đình Tự

Bắc Á

2.25

450

 

33

Nguyễn Văn Đông

Bản Vẽ

2.50

530

Vô địch 4.75

34

Phạm Xuân Minh Trí

Bản Vẽ

2.50

530

Vô địch 4.75

35

Nguyễn Văn Thành

Bản Vẽ

2.25

450

 

36

Hoàng Dương Khanh

Bản Vẽ

2.25

450

 

37

Nguyễn Xuân Sơn

Bản Vẽ

2.25

450

 

38

Nguyễn Thành Vinh

Bản Vẽ

2.25

450

 

39

Lê Hà Thanh

Bản Vẽ

2.25

450

 

40

Nguyễn Anh Tuấn

Bản Vẽ

2.25

450

 

41

Nguyễn Dương Khánh

Bản Vẽ

2.25

450

 

42

Đỗ Anh Tuấn

Bản Vẽ

2.25

450

 

43

Phan Thế Hùng

Bản Vẽ

2.25

450

 

44

Nguyễn Thành Luân

Bản Vẽ

2.25

450

 

45

Hoàng Hữu Siếu

Bản Vẽ

2.25

450

 

46

Nguyễn Văn Hạnh

Bản Vẽ

2.25

450

 

47

Phạm Thanh Bình

Bản Vẽ

2.25

450

 

48

Nguyễn Quốc Toản

Bản vẽ

2.0

400

 

49

Trần Minh Tuấn

Bản Vẽ

2..0

400

 

50

Phan Anh Tuấn

Công An

3.50

700

 

51

Hoàng Văn Hiền

Công An

3.25

670

 

52

Nguyễn Văn Trường

Công An

3.0

600

 

53

Hoàng Ngọc Hiếu

Công An

2.75

550

 

54

Nguyễn Mạnh Tuấn

Công An

2.75

550

 

55

Thái Thanh Phong

Công An

2.75

550

 

56

Nguyễn Hồ Du

Công An

2.75

550

 

57

Đặng Hùng Vĩnh

Công An

2.50

520

 

58

Trần Nguyên Tuấn

Công An

2.50

510

 

59

Thái Đức Luận

Công An

2.50

500

 

60

Nguyễn Văn Thiện

Công An

2.50

500

 

61

Trịnh Thanh Hải

Công An

2.50

500

 

62

Nguyễn Bá Hiền

Công An

2.50

500

 

63

Nguyễn Song Toàn

Công An

2.50

500

 

64

Nguyễn Tất Thắng

Công An

2.50

500

 

65

Võ Huy Hà

Công An

2.50

500

 

66

Nguyễn Văn Hải

Công An

2.25

450

 

67

Lữ Hoàng Thành

Công An

2.25

450

 

68

Lữ Văn Vinh

Công An

2.0

400

 

69

Hoàng Tuấn Anh

Cửa Lò

3.25

680

 

70

Hoàng Quang Phương

Cửa Lò

3.25

680

 

71

Nguyễn Anh Tuấn

Cửa Lò

3.0

600

 

72

Hoàng Văn Tý

Cửa Lò

2.50

500

 

73

Ngô Sỹ Hùng

Cửa Lò

2.25

450

 

74

Nguyễn Thanh Cầu

Cửa Lò

2.25

450

 

75

Hoàng Quang Đông

Cửa Lò

2.25

450

 

76

Bùi Hữu Cường

Cửa Lò

2.25

450

 

77

Lê Thanh Bình

Cửa Lò

2.25

450

 

78

Nguyền Đức Quân

Cửa Lò

2.0

400

 

79

Nguyễn Văn Nam

Cửa Lò

2.0

400

 

80

Yên Văn Phúc

Cửa Lò

2.0

400

 

81

Nguyễn An

Cửa Lò

2.0

400

 

82

Lê Đình Danh

Coecco

2.75

550

 

83

Nguyễn Việt Hùng

Coecco

2.75

550

 

84

Ngô Quang Việt

Coecco

2.50

500

 

85

Hải

Coeeco

2.0

400

 

86

Phong

Coeeco

2.0

400

 

87

Như

Coeeco

2.0

400

 

88

Trung

Coeeco

2.0

400

 

89

Lê Hữu Thực

Cục Thuế

2.50

500

 

90

Nguyễn Trung Kiên

Cục Thuế

2.25

450

 

91

Phạm Xuân Thảo

Cục Thuế

2.25

450

 

92

Nguyễn Quang Thành

Cục Thuế

2.25

450

 

93

Lê Quốc Dũng

Cục Thuế

2.0

400

 

94

Phạm Ngọc Chiến

Cục Thuế

2.0

400

 

95

Đặng Đình Hiền

Cục Thuế

2.0

400

 

96

Trần Khắc Trọng

Cục Thuế

2.0

400

 

97

Nguyễn Đình Anh Tú

Cục Thuế

2.0

400

 

98

Mai Thanh Trinh

Diễn Châu

3.0 600

 

99

Lê Hòa

Diễn Châu

2.75

550

 

100

Nguyễn Phạm Hùng

Diễn Châu

2.75

550

 

101

Nguyễn Anh Tuấn

Diễn Châu

2.50

500

 

102

Vũ Thế Thao

Diễn Châu

2.50

500

 

103

Lê Văn Hồng

Diễn Châu

2.50

500

 

104

Phạm Xuân Sánh

Diễn Châu

2.50

510

 

105

Trần Hoài An

Diễn Châu

2.50

500

 

106

Bùi Văn Thuyết

Diễn Châu

2.0

400

 

107

Chu Quang Hùng

Diễn Châu

2.0

400

 

108

Vũ Lê Hồng

Diễn Châu

2.0

400

 

109

Nguyễn Kim

Diễn Châu

2.0

400

 

110

Đào Xuân Quang

Diễn Châu

2.0

400

 

111

Lê Minh Vương

Diễn Châu

2.0

400

 

112

Trần Văn Khang

Diễn Châu

2.0

400

 

113

Nguyễn Văn Kỳ

Diễn Châu

2.0

400

 

114

Nguyễn Đức Hạnh

Diễn Châu

2.0

400

 

115

Nguyễn Văn Thuận

Diễn Châu

2.0

400

 

116

Vũ Thế Thanh

Diễn Châu

2.0

400

 

117

Nguyễn Quốc Vinh

Diễn Châu

2.0

400

 

118

Đặng Văn Chiến

Diễn Châu

2.0

400

 

119

Nguyễn Văn Trí

Diễn Châu

2.0

400

 

120

Chu Văn Hùng

Diễn Châu

2.0

400

 

121

Đặng Việt Hoàng

Diễn Châu

2.0

400

 

122

Lê Văn Lĩnh

Diễn Châu

2.0

400

 

123

Nguyễn Phúc Trí

Diễn Châu

2.0

400

 

124

Lê Minh Hồng

Diễn Châu

2.0

400

 

125

Trịnh Báu

Diễn Châu

2.0

400

 

126

Trương Thanh Hải

Diễn Châu

2.0

400

 

127

Phan Đình Trung

Diễn Châu

2.0

400

 

128

Phan Huy Cường

Diễn Châu

2.0

400

 

129

Vũ Sỹ Trung

Diễn Châu

2.0

400

 

130

Nguyễn Minh Hiếu

Diễn Châu

2.0

400

 

131

Đỗ Trường Sinh Hiếu

Diễn Châu

2.0

400

 

132

Đặng Tuấn Huy

Diễn Châu

2.0

400

 

133

Nguyễn Văn Toàn

Diễn Châu

2.0

400

 

134

Nguyễn Văn Lộc

Diễn Châu

2.0

400

 

135

Đào Ngọc Nam

Diễn Châu

2.0

400

 

136

Đào Ngọc Tâm

Diễn Châu

2.0

400

 

137

Nguyễn Cảnh Dương

Diễn Châu

2.0

400

 

138

Đặng Tuấn Nam

Diễn Châu

2.0

400

 

139

Nguyễn Hải Vân

Diễn Châu

2.0

400

 

140

Nguyễn Xuân Sáu

Diễn Châu

2.0

400

 

141

Ngô Hồng Tân

Diễn Châu

2.0

400

 

142

Vũ Lê Hà

Diễn Châu

2.0

400

 

143

Nguyễn Viết Thanh

Diễn Châu

2.0

400

 

144

Nguyễn Hồng Thanh

Diễn Châu

2.0

400

 

145

Tăng Văn Luyện

Diễn Châu

2.0

410

 

146

Nguyễn Văn Hùng

Diễn Châu

2.0

400

 

147

Phạm Thị Cúc

Diễn Châu

1.50

300

 

148

Phạm Thị Khuyên

Diễn Châu

1.50

300

 

149

Trịnh Thị Thanh

Diễn Châu

1.50

300

 

150

Lương Thị Bình

Diễn Châu

1.50

300

 

151

Hoàng Thị Hồng

Diễn Châu

1.50

300

 

152

Đỗ Đức Độ

DN Số 4

2.50

500

 

153

Lê Đức Dũng

DN Số 4

2.25

450

 

154

Trần Thế Vy

DN Số 4

2.25

450

 

155

Hà Kiên Cường

DN Số 4

2.25

450

 

156

Nguyễn Lê Hoài

DN Số 4

2.25

450

 

157

Bùi Đình Hợi

DN Số 4

2.25

450

 

158

Tạ Khắc Cường

DN Số 4

2.25

450

 

159

Hoàng Thanh Long

DN Số 4

2.0

400

 

160

Trần Trọng Huyên

DN Số 4

2.0

400

 

161

Phan Hưng

XL Dầu khí

2.0

400

 

162

Lê Thế Quyền

XL Dầu khí

2.0

400

 

163

Nguyễn Văn Ninh

XL Dầu khí

2.0

400

 

164

Trần Đình Hùng

XL Dầu khí

2.50

500

 

165

Lã Trường Kỳ

Đầu máy

3.50

720

Ba ngoại hạng

166

Trần Huy Tuấn

Đầu Máy

3.0

610

 

167

Đàm Văn Thông

Đầu Máy

2.75

560

 

168

Đặng Đình Khánh

Đầu Máy

2.75

550

 

169

Nguyễn Trọng Tú

Đầu máy

2.50

500

 

170

Trần Tiến Dũng

Đầu máy

2.50

500

 

171

Đặng Hồng Bắc

Đầu máy

2.50

500

 

172

Đậu Khắc Lễ

Đầu Máy

2.0

400

 

173

Trần Văn Truyền

Đầu Máy

2.0

400

 

174

Lê Văn Chuẩn

Đầu Máy

2.0

400

 

175

Lê Đức Bình

Đầu Máy

2.0

400

 

176

Hồ Nam Dương

Đầu Máy

2.0

400

 

177

Đặng Đình Băng

Đầu Máy

2.0

400

 

178

Nguyễn Đức Trung

Đầu Máy

2.0

400

 

179

Nguyễn Tùng Linh

Đầu Máy

2.25

450

 

180

Phạm Đình Thi

ĐH Vinh

2.50

510

 

181

Phạm Anh Vũ

ĐH Vinh

2.50

500

 

182

Nguyễn Ngọc Việt

ĐH Vinh

2.25

450

 

183

Dương Trọng Bình

ĐH Vinh

2.50

500

 

184

Nguyễn Thanh Bình

ĐH Vinh

2.25

450

 

185

Lê Minh Hải

ĐH Vinh

2.0

400

 

186

Nguyễn Trí Lục

ĐH Vinh

2.0

400

 

187

Võ Văn Đăng

ĐH Vinh

2.0

400

 

188

Nguyễn Ngọc Quyến

ĐH Vinh

2.0

400

 

189

Đậu Trọng Tuấn  Anh

ĐH Vinh

2.0

400

 

190

Lê Văn Quý

ĐH Vinh

2.0

400

 

191

Hà Quốc Hưng

ĐH Vinh

2.0

400

 

192

Trần Văn Thanh

ĐH Vinh

2.0

400

 

193

Nguyễn Tùng Linh

ĐH Vinh

2.0

400

 

194

Vũ Đình Hà

Điện Lực

2.50

500

 

195

Nguyễn Xuân Kiên

Điện Lực

2.50

500

 

196

Vũ Thanh Bình

Điện Lực

2.50

500

 

197

Hoàng Anh Tuấn

Điện Lực

2.50

500

 

198

Võ Công Danh

Điện Lực

2.50

500

 

199

Trần Kiều Hưng

Điện Lực

2.50

500

 

200

Trần Thanh Hải

Điện Lực

2.50

500

 

201

Đào Thanh Sơn

Điện Lực

2.50

500

 

202

Bành Đức Minh

Điện Lực

2.50

500

 

203

Trần Nguyên Thắng

Điện Lực

2.50

500

 

204

Phan Nguyên Hào

Điện Lực

2.50

500

 

205

Nguyễn Trường Giang

Giao tế

2.50

500

 

206

Nguyễn Trọng Điền

Giao tế

2.25

450

 

207

Trần Văn Phú

Giao tế

2.75

550

 

208

Trần Minh Vĩnh

Giao tế

3.00

600

 

209

Hoàng Anh Tiến

Giao tế

2.50

500

 

210

Chu Thanh Thế

Giao tế

2.50

500

 

211

Lê Đức Hải

Giao tế

2.50

500

 

212

Nguyễn Văn Hòa

Giao tế

2.50

500

 

213

Hồ Việt Dũng

Giao tế

2.0

400

 

214

Lê Trung Thành

Giao tế

2.0

400

 

215

Hoàng Ngọc Hiếu

Hà Huy Tập

3.75

770

Nhì 6.50

216

Trần Việt Hùng

Hà Huy Tập

3.50

730

Vô địch 5.75

217

Trần Văn Học

Hà Huy Tập

3.0

620

Nhì 6.50

218

Trần Viết Mạnh

Hà Huy Tập

3.0

600

 

219

Trịnh Thanh Tùng

Hà Huy Tập

2.75

550

 

220

Hưng

Hà Huy Tập

2.25

450

 

221

Hoàng

Hà Huy Tập

2.25

450

 

222

Tạ Quang Việt

Hà Huy Tập

2.25

450

 

223

Trần Lực

Hà Huy Tập

2.25

450

 

224

Phan Trọng Đề

Hà Huy Tập

2.25

450

 

225

Nguyễn Nhữ Hiệp

Hà Huy Tập

2.0

400

 

226

Phan Thành Lực

Hà Huy Tập

2.0

400

 

227

Trần Văn Thành

Hà Huy Tập

2.0

400

 

228

Nguyễn Thành Nam

Hà Huy Tập

2.0

400

 

229

Võ Anh Tuấn

Hà Huy Tập

2.50

530

Vô địch 5.75

230

Lê Hồng Phong

Hà Huy Tập

2.50

500

 

231

Đậu Việt Phương

Hà Huy Tập

2.25

450

 

232

Nguyễn Hoàng Anh

Hương Sen

3.50

700

 

233

Nguyễn Xuân Long

Hương Sen

3.25

650

 

234

Hồ Khánh Lâm

Hương Sen

3.25

650

 

235

Nguyễn Văn Minh

Hương Sen

3.0

600

 

236

Công Minh

Hương Sen

2.75

550

 

237

Nguyễn Văn Nhật

Hương Sen

2.50

510

 

238

Trần Thanh Huy

Hương Sen

2.50

500

 

239

Nguyễn Anh Tuấn

Hương Sen

2.25

450

 

240

Đào Nguyên Cầm

Hương Sen

2.25

450

 

241

Đặng Hữu Thuận

Hương Sen

2.0

400

 

242

Nguyễn Đình Cẩm

Hương Sen

2.0

400

 

243

Hùng

Hương Sen

2.0

400

 

244

Nguyễn Ngọc Sơn

Hương Sen

2.0

400

 

245

Lê Ngọc Đông

Hương Sen

2.0

400

 

246

Nguyễn Hải Đăng

Hương Sen

2.0

400

 

247

Nguyễn Hoàng Tùng

Hương Sen

2.0

400

 

248

Nguyễn Thanh Tâm

Hương Sen

2.0

400

 

249

Lê Tuấn Dũng

Hương Sen

2.0

400

 

250

Lê Thị Thu Hà

Hương Sen

1.75

350

 

251

Lê Quốc Anh

Hoàng Kỳ

2.25

450

 

252

Nguyễn Hữu Tuấn

H83

2.75

550

 

253

Hồ Đức Hạnh

H83

2.75

550

 

254

Nguyễn Hữu Mạnh

H83

2.75

560

Ba 4.75

255

Nguyễn Hữu Tuấn

H83

2.25

550

 

256

Lê Nguyễn Chung

H83

2.50

500

 

257

Nguyễn Anh Tuấn

H83

2.50

500

 

258

Nguyễn Nhân Ái

H83

2.50

500

 

259

Võ Hồng Sơn

H83

2.25

450

 

260

Nguyễn Đình Huy

H83

2.25

450

 

261

Ngô Đình Phương

H83

2.25

450

 

262

Mai Văn Tư

H83

2.25

450

 

263

Bùi Tiến Dũng

Tecco

3.75

750

 

264

Nguyễn Văn Cường

Tecco

3.50

700

 

265

Nguyễn Xuân Quân

Tecco

3.25

650

 

266

Lý Đức Sinh

Tecco

2.50

500

 

267

Vũ Đức Hải

Tecco

2.50

500

 

268

Hoàng Quý Ly

Tecco

2.50

500

 

269

Bùi Việt Thắng

Tecco

2.25

450

 

270

Hoàng Hữu Hà

Tecco

2.25

450

 

271

Nguyễn Việt Hải

Tecco

2.25

450

 

272

Đậu Bắc Sơn

Trường Sơn 1

3.50

710

 

273

Trần Đức Thành

Trường Sơn 1

3.50

730

Ba 6.50

274

Văn Sỹ Hùng

Trường Sơn 1

3.00

600

 

275

Nguyễn Mạnh Cường

Trường Sơn 2

3.0

610

 

276

Phạm Thành Long

Trường Sơn 1

3.0

620

 

277

Bùi Trọng Vui

Trường Sơn 2

3.0

600

 

278

Nguyễn Duy Chung

Trường Sơn 1

3.0

600

 

279

Trần Quỳnh Nguyên

Trường Sơn 1

3.0

600

 

280

Võ Đình Hồng

Trường Sơn 1

3.0

620

Nhì 4.75

281

Nguyễn Viết Thắng

Trường Sơn 1

2.75

560

 

282

Đinh Xuân Hoàng

Trường Sơn 1

2.75

550

 

283

Nguyễn Viết Hường

Trường Sơn 1

2.75

550

 

284

Nguyễn Hữu Hiền

Trường Sơn 1

2.75

550

 

285

Bùi Thanh Trường

Trường Sơn 1

2.75

550

 

286

Nguyễn Văn Tú

Trường Sơn 2

2.75

550

 

287

Phạm Trần Trọng

Trường Sơn 1

2.50

510

 

288

Trần Minh Châu

Trường Sơn 2

2.50

530

 

289

Nguyễn Ngọc Tuyến

Trường Sơn 2

2.50

530

 

290

Trần Quang Trung

Trường Sơn 1

2.50

500

 

291

Đường Mạnh Hùng

Trường Sơn 1

2.50

500

 

292

Trần Văn Dũng

Trường Sơn 1

2.50

500

 

293

Trần Quốc Huy

Trường Sơn 2

2.50

500

 

294

Từ Thái

Trường Sơn 2

2.50

500

 

295

Thái Dũng

Trường Sơn 2

2.50

500

 

296

Trần Quốc Bảo

Trường Sơn 2

2.50

500

 

297

Trần Đức Long

Trường Sơn 2

2.50

500

 

298

Phan Duy Khánh

Trường Sơn 2

2.50

500

 

299

Trần Ngọc Long

Trường Sơn 2

2.25

450

 

300

Nguyễn Anh Quân

Trường Sơn 2

2.25

450

 

301

Phùng Lâm Hải

Trường Sơn 2

2.0

410

 

302

Nguyễn Văn Huệ

Trường Sơn 2

2.0

430

 

303

Đặng Viết Thanh

Trường Sơn 2

2.0

400

 

304

Nguyễn Minh Quân

Trường Sơn 2

2.0

400

 

305

Phạm Anh Tuấn

Trường Sơn 2

2.0

400

 

306

Nguyễn Khắc Thiện

Trường Sơn 2

2.0

400

 

307

Đặng Viết Luận

Trường Sơn 2

2.0

400

 

308

Trương Mai Long

Trường Sơn 2

2.0

400

 

309

Lê Viết Tuấn

Trường Sơn 2

2.0

400

 

310

Nguyễn Văn Biên

Trường Sơn 2

2.0

400

 

311

Hoàng Anh Dũng

Thái Hòa

3.25

650

 

312

Nguyễn Tuấn Đạt

Thái Hòa

3.0

610

 

313

Nguyễn Kim Hồng

Thái Hòa

2.0

410

 

314

Phạm Thành Long

Thái Hòa

2.0

400

 

315

Nguyễn Kim Hà

Thái Hòa

2.0

400

 

316

Nguyễn Trung Kiên

Thái Hòa

2.0

400

 

317

Tô Anh Tuấn

Thái Hòa

2.0

400

 

318

Nguyễn Hữu Nam

Tân Kỳ

2.25

450

 

319

Hoàng Văn Khanh

Tân Kỳ

2.0

400

 

320

Đàm Hữu Hồng

Tân Kỳ

2.0

400

 

321

Nguyễn Minh Tuấn

Tân Kỳ

2.25

450

 

322

Trần Minh Thanh

Tân Kỳ

2.25

450

 

323

Nguyễn Viết Hùng

Tân Kỳ

2.0

400

 

324

Nguyễn Ngọc Đường

Tân Kỳ

2.0

400

 

325

Ngô Bàng Linh

Tân Kỳ

2.0

400

 

326

Đào Danh Sơn

Tân Kỳ

2.0

400

 

327

Hoàng Văn Quý

Tân Kỳ

2.0

400

 

328

Trần Quốc Khánh

Tân Kỳ

2.0

400

 

329

Nguyễn Viết Hùng

Tân Kỳ

2.0

400

 

330

Nguyễn Bá Đức

Tân Kỳ

2.0

400

 

331

An Ngọc Uy

Tân Kỳ

2.0

400

 

332

Hoàng Văn Bính

Tân Kỳ

2.0

400

 

333

Lê Trọng Tài

Vinaconex

4.0

800

 

334

Nguyễn Thành Được

Vinaconex

3.75

750

 

335

Lê Hoàng Long

Vinaconex

3.75

770

Nhì đơn

336

Nguyễn Duy Xuân

Vinaconex

3.0

610

 

337

Hồ Văn Phúc

Vinaconex

3.0

600

 

338

Phan Quang Thanh

Vinaconex

2.25

450

 

339

Nguyễn Trung Đức

Vinaconex

2.25

450

 

340

Phan Thanh Cao

Vinaconex

2.0

400

 

341

Đặng Trọng Thanh

Vinaconex

2.0

400

 

342

Trần Quốc Hoàn

Vinaconex

2.0

400

 

343

Nguyễn Thanh Bình

Vinaconex

2.0

400

 

344

Hoàng Quốc Trường

Vinaconex

2.0

400

 

345

Phùng Thành Vinh

Vinaconex

2.0

400

 

346

Hồ Viết Vinh

Vinaconex

2.0

400

 

347

Hoàng Mạnh Hà

Vinaconex

2.0

400

 

348

Hoàng Anh Tiến

Vinaconex

2.0

400

 

349

Chu Thanh Thế

Vinaconex

2.0

400

 

350

Nguyễn Văn Vinh

Vinaconex

2.0

400

 

351

Hoàng Văn Đạo

Vinaconex

2.0

400

 

352

Nguyễn Chín

Vinaconex

2.0

400

 

353

Đặng Quang Canh

Vinaconex

2.0

400

 

354

Trịnh Quốc Hoàng

Vinaconex

2.0

400

 

355

Nguyễn Văn Trường

Vinaconex

2.0

400

 

356

Hoàng Đức Châu

Vinaconex

2.0

400

 

357

Nguyễn Xuân Hải

NTV+

3.0

600

 

358

Bùi Duy Sơn

NTV+

2.75

550

 

359

Nguyễn Hoàng Sơn

NTV+

2.50

500

 

360

Nguyễn Nam Thắng

NTV+

2.50

500

 

361

Trần Văn Dũng

NTV+

2.50

500

 

362

Trần Minh Ngọc

NTV+

2.25

450

 

363

Lê Thái Quảng

NTV+

2.0

400

 

364

Lê Đình Chiến

NTV+

2.0

400

 

365

Nguyễn Thế Tám

NTV+

2.0

400

 

366

Nguyễn Văn Mai

NTV+

2.0

400

 

367

Hà Thị Thanh

NTV+

1.75

350

 

368

Nguyễn Mạnh Cường

Trung Long

2.0

400

 

369

Trần Văn Hiếu

Trung Long

2.0

400

 

370

Nguyễn Ngọc Hưng

Trung Long

2.0

400

 

371

Trần Văn Cường

Trung Long

2.0

400

 

372

Trương Sỹ Long

Trung Long

2.0

400

 

373

Phùng Bá Hùng

Trung Long

2.0

400

 

374

Phạm Hùng Vinh

Trung Long

2.0

400

 

375

Hà Mạnh Giáp

Trung Long

2.0

400

 

376

Nguyễn Xuân Sơn

Trung Long

2.0

400

 

377

Quế Hoài An

Trung Long

2.0

400

 

378

Phạm Việt

Trung Long

2.0

400

 

379

Nguyễn Trung

Trung Long

2.0

400

 

380

Trần Quốc Tuấn

Trung Long

2.0

400

 

381

Phạm Xuân Quyền

Trung Long

2.0

400

 

382

Hồ Sỹ Hùng

Trung Long

2.0

400

 

383

Trần Mạnh Quang

Trung Long

2.0

400

 

384

Nguyễn Ngọc Hải

Trung Long

2.0

400

 

385

Phan Văn Thắng

Tỉnh ủy

2.25

450

 

386

Nguyễn Chí Thành

Tỉnh ủy

2.25

450

 

387

Nguyễn Tùng Linh

Tỉnh ủy

2.25

450

 

388

Võ Minh Phương

Tỉnh ủy

2.25

450

 

389

Nguyễn Minh Sâm

Tỉnh ủy

2.25

450

 

390

Nguyễn Văn Hùng

Tỉnh ủy

2.25

450

 

391

Nguyễn Thế Cường

Tần Số

2.50

500

 

392

Phạm Văn Long

Tần Số

2.50

500

 

393

Nguyễn Văn Huyên

Tần Số

2.25

450

 

394

Nguyễn Hoài Bảo

Tần Số

2.25

450

 

395

Nguyễn Văn Khánh

Tần Số

2.25

450

 

396

Trần Quốc Dũng

Tần Số

2.25

450

 

397

Hoàng Mạnh Hùng

Kiểm Toán

2.75

550

 

398

Nguyễn Hồng Thái

Kiểm toán

2.0

400

 

399

Phan Văn Thường

Kiểm toán

2.0

400

 

400

Mai Văn Hồng

Kiểm toán

2.0

400

 

401

Bùi Văn Sơn

Kiểm toán

2.0

400

 

402

Nguyễn Anh Vân

Kiểm toán

2.0

400

 

403

Lê Thanh Minh

Kiểm toán

2.0

400

 

404

Hoàng Trọng Nghĩa

Kiểm toán

2.0

400

 

405

Bạch Như Hoàng

Kiểm toán

2.0

400

 

406

Trần Mạnh Hải

Kiểm toán

2.0

400

 

407

Cao Minh Xuyến

Kiểm toán

2.0

400

 

408

Phạm Hồng Tấn

Kiểm toán

2.0

400

 

409

Nguyễn Xuân Thủy

Kiểm toán

2.0

400

 

410

Trần Quốc Đạt

Kiểm toán

2.0

400

 

411

Võ Trọng Vinh

Kiểm toán

2.0

400

 

412

Tần Lê Hoài

Kiểm toán

2.0

400

 

413

Nguyễn Thái Bình

Kiểm toán

2.0

400

 

414

Nguyễn Công Thành

Visitec

3.0

600

 

415

Nguyễn Cảnh Tùng

Visitec

2.75

550

 

416

Cao Thịnh

Visitec

2.75

550

 

417

Trương Bá Hồng

Visitec

2.75

550

 

418

Phan Văn Hoàn

Visitec

2.75

550

 

419

Trịnh Quang Tùng

Visitec

2.50

500

 

420

Trần Thanh Tùng

Visitec

2.50

500

 

421

Lê Hải Dũng

Visitec

2.50

500

 

422

Nguyễn Đức Hùng

Visitec

2.50

500

 

423

Hồ Sỹ Liêm

Visitec

2.25

450

 

424

Hồ Văn Sơn

Quỳnh Lưu

2.75

550

 

425

Lê Thành Nhân

Quỳnh Lưu

2.50

500

 

426

Phan Văn Phong

Quỳnh Lưu

2.50

500

 

427

Vũ Ngọc Khánh

Quỳnh Lưu

2.50

500

 

428

Mạnh Hùng Vương

Quỳnh Lưu

2.25

450

 

429

Nguyễn Thành Chung

Quỳnh Lưu

2.25

450

 

430

Hồ Ngọc Anh

Quỳnh Lưu

2.0

400

 

431

Trần Đăng Thông

Quỳnh Lưu

2.0

400

 

432

Lê Xuân Được

Quỳnh Lưu

2.0

400

 

433

Nguyễn Đình Chính

Quỳnh Lưu

2.0

400

 

434

Đào Xuân Sơn

Quỳnh Lưu

2.0

400

 

435

Nguyễn Vinh Hiến

Quỳnh Lưu

2.0

400

 

436

Đinh Văn Dũng

Sông Lam

3.0

600

 

437

Nguyễn Xuân Huy

Sông Lam

3.0

600

 

438

Nguyễn Đình Dũng

Sông Lam

2.75

550

 

439

Bùi Danh Minh

Sông Lam

2.50

520

 

440

Ng. Thị Thanh Thủy

Sông Lam

1.75

350

 

441

Đào Xuân Minh

QK 4

2.75

550

 

442

Nguyễn Trọng Dũng

QK 4

2.75

550

 

443

Lê Trọng Linh

QK 4

2.75

550

 

444

Thái Doãn Phương

QK 4

2.50

500

 

445

Nguyễn Trọng Chiến

QK 4

2.50

500

 

446

Nguyễn Chiến Thắng

QK 4

2.50

500

 

447

Trần Huy Hoàng

QK 4

2.50

500

 

448

Trần Đình Thái

QK 4

2.25

450

 

449

Nguyễn Văn Tiến

Toa xe Vinh

2.25

450

 

450

Hồ Đức Nam

Toa xe Vinh

2.25

450

 

451

Lê Văn Tùng

Toa xe Vinh

2.25

450

 

452

Hoàng Đình Hoan

Toa xe Vinh

2.25

450

 

453

Hợp

Cục QLĐB 2

2.75

550

 

454

Trần Minh Cương

Cục QLĐB 2

2.0

400

 

456

Ngô Giang Nam

CLB Việt Hàn

2.25

450

 

457

Lang Thanh Thương

CLB Việt Hàn

2.0

400

 

458

Trương Đình Hùng

Xăng Dầu

3.0

610

Ba ngoại hạng

459

Trần Đức

Xăng Dầu

2.50

500

 

460

Lê Văn Minh

Xăng Dầu

2.50

500

 

461

Nguyễn Duy Tú

Xăng Dầu

2.50

500

 

462

Nguyễn Thành Vinh

Xằng Dầu

2.25

450

 

463

Trần Đình Vũ

Xằng Dầu

2.25

450

 

464

Trần Văn Sỹ

Xằng Dầu

2.25

450

 

465

Hồ Sỹ Hùng

Xằng Dầu

2.25

450

 

466

Phan Văn Dương

Xăng Dầu

2.25

450

 

467

Thái Bá Thắng

Thành Vinh

2.0

400

 

468

Nguyễn Như Phúc

Thành Vinh

2.0

400

 

469

Hồ Minh Tiến

Thành Vinh

2.0

400

 

470

Nguyễn Xuân Tùy

Thành Vinh

2.0

400

 

471

Đặng Hùng Phượng

Thành Vinh

2.0

400

 

472

Lê Ngọc Thảo

Thành Vinh

2.0

400

 

473

Hồ Sư Tiến

Thành Vinh

2.25

450

 

474

Võ Văn Hồng

Thành Vinh

2.0

400

 

475

Đinh Văn Chung

Thành Vinh

2.0

400

 

476

Nguyễn Thanh Giang

Thành Vinh

2.0

400

 

477

Nguyễn Quyết

Thành Vinh

2.0

400

 

478

Hoàng Xuân Vũ

Thành Vinh

2.0

400