Quy định và hướng dẫn kỹ thuật đối với file chương trình dự thi LHPTTH
1. Định dạng sử dụng cho chương trình dự thi:
A- Về tiêu chuẩn Video(File hình ảnh)
Các định dạng nén Video:
1.1 Tiêu chuẩn HD (1920×1080 50i):
a, chuẩn nén MP4 (nén theo chuẩn H.264):
Tên file: vidu.mp4
Format: MPEG-4
Format profile: Base Media / Version 2
Format: AVC
Format/Info: Advanced Video Codec
Format profile: Main@L4.1
Bit rate: >= 6MBs
Width: 1 920 pixels
Height: 1 080 pixels
Display aspect ratio 16:9
Frame rate: 25.000 fps
Standard: PAL
Color space: YUV
Chroma subsampling: 4:2:0
Bit depth: 8 bits
Scan type: Interlaced
Scan order: Top Field First
Audio
ID: 2
Format: AAC
Format/Info: Advanced Audio Codec
Bit rate mode: constan
Bit rate: 192 Kbps
Channel(s): channels
Channel positions: Front: L R
Sampling rate: 48.0 KHz
b, Chuẩn nén MPEG HD:
General
Tên file VIDU1.mpg
Format: MPEG-PS
Video
ID: 224 (0xE0)
Format: MPEG Video
Format version: Version 2
Format profile: Main@High
Format settings, BVOP: Yes
Format settings, Matrix: Custom
Format settings, picture st: Frame
Bit rate: 15.0 Mbps
Width: 1 920 pixels
Height: 1 080 pixels
Display aspect ratio: 16:9
Frame rate: 25.000 fps
Color space: YUV
Chroma subsampling: 4:2:0
Bit depth: 8 bits
Scan type: Interlaced
Scan order: Top Field First
Compression mode: Lossy
Bits/(Pixel*Frame): 0.965
Audio
ID: 192 (0xC0)
Format: MPEG Audio
Format version: Version 1
Format profile: Layer 2
Bit rate mode: Constant
Bit rate: 384 Kbps
Channel(s): 2 channels
Sampling rate: 48.0 KHz
Compression mode: Lossy
1.2. Tiêu chuẩn SD PAL
General
Tên file: ViduSD.mpg
Format: MPEG-PS
Video
ID: 224 (0xE0)
Format: MPEG Video
Format version: Version 2
Format profile: Main@Main
Format settings, BVOP: Yes
Format settings, Matrix: Custom
Format settings, GOP: M=3, N=15
Format settings, picture st: Frame
Bit rate 15.0 Mbps
Width: 720 pixels
Height: 576 pixels
Display aspect ratio: 16:9
Frame rate: 25.000 fps
Standard: PAL
Color space: YUV
Chroma subsampling: 4:2:0
Bit depth: 8 bits
Scan type: Interlaced
Scan order: Top Field First
Compression mode: Lossy
Bits/(Pixel*Frame): 1.447
GOP, Open/Closed: Closed
Audio
ID: 192 (0xC0)
Format: MPEG Audio
Format version: Version 1
Format profile: Layer 2
Bit rate mode: Constant
Bit rate: 384 Kbps
Channel(s): 2 channels
Sampling rate: 48.0 KHz
Compression mode: Lossy
B- Tiêu chuẩn Audio(File âm thanh)
Tất cả các file âm thanh định dạng .MP3
Sample Rate: 44.1 KHz
Chanel: Stereo
Resolution: 16 bit
CBR Bit Rate: 128Kbps
Codec: High Quality
2. Các quy định về đặt tên File: Sau khi dựng xong chương trình ,kỹ thuật viên kết xuất Video(export timeline) chương trình ra file với định dạng MPEG,MP3 và đặt tên file theo quy ước:
TENDONVI_THELOAI_TENTACPHAM[.MPG]
TENDONVI_THELOAI_TENTACPHAM[.MP3]
TENDONVI: ĐAIKYSON
THELOAI,TENDONVI:
Quy định theo các bảng sau:
| TT | THỂ LOẠI | VIẾT TẮT TÊN THỂ LOẠI |
| 1 | Chương trình dành cho thiếu nhi | CTTHIEUNHI |
| 2 | Phim Tài Liệu | PHIMTAILIEU |
| 3.1 | Phóng sự dài | PHONGSUDAI |
| 3.2 | Phóng sự dài(Chủ đề học tập và làm theo đạo đức Hồ Chí Minh) | PHONGSUDAIHCM |
| 4 | Các chương trình chuyên đề | CTCHUYENDE |
| 5 | Chương trình truyền hình Tiếng dân tộc | CTTHTIENGDANTOC |
| 6 | Chương trình Ca múa nhạc | CTCAMUANHAC |
| 7 | Các chương trình sân khấu | CTSANKHAU |
| TT | THỂ LOẠI | VIẾT TẮT TÊN THỂ LOẠI |
| 1 | Phóng sự thu thanh | PHONGSUTHUTHANH |
| 2 | Phỏng vấn | PHONGVAN |
| 3 | Chương trình Phát thanh trực tiếp | CTPHATTHANHTRUCTIEP |
| 4 | Chương trình tổng hợp | CTTONGHOP |
| 5 | Câu chuyện truyền thanh | CAUCHUYENTRUYENTHANH |
| TT | TÊN ĐƠN VỊ | VIẾT TẮT |
| 1 | Đài Truyền thanh – truyền hình TP Vinh | DAITPVINH |
| 2 | Đài Truyền thanh – Truyền hình TX Cửa Lò | DAITXCUALO |
| 3 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Hưng Nguyên | DAIHUNGNGUYEN |
| 4 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Nam Đàn | DAINAMDAN |
| 5 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Thanh Chương | DAITHANHCHUONG |
| 6 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Tân Kỳ | DAITANKY |
| 7 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Anh Sơn | DAIANHSON |
| 8 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Con Cuông | DAICONCUONG |
| 9 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Tương Dương | DAITUONGDUONG |
| 10 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Kỳ Sơn | DAIKYSON |
| 11 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Quế Phong | DAIQUEPHONG |
| 12 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Quỳ Châu | DAIQUYCHAU |
| 13 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Quỳ Hợp | DAIQUYHOP |
| 14 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Nghĩa Đàn | DAINGHIADAN |
| 15 | Đài Truyền thanh – truyền hình TX Thái Hòa | DAITXTHAIHOA |
| 16 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Quỳnh Lưu | DAIQUYNHLUU |
| 17 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Diễn Châu | DAIDIENCHAU |
| 18 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Nghi Lộc | DAINGHILOC |
| 19 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Đô Lương | DAIDOLUONG |
| 20 | Đài Truyền thanh – truyền hình Huyện Yên Thành | DAIYENTHANH |
| 21 | Công An Nghệ An | THCANA |
| 22 | Báo truyền hình Quân khu 4 | THQK4 |
| 23 | Trang tryền hình Y tế | THYTENA |
| 24 | Trang truyền hình Biên Phòng | THBPNA |
| 25 | Trang truyền hình Quốc Phòng | THQPNA |
| 26 | Trang truyền hình Lao động Công đoàn | THLDCDNA |
| 27 | Phòng Thời sự | TSPTTHNA |
| 28 | Phòng Chuyên đề – CCHC TTPBPL | THCDNA |
| 29 | Phòng Văn nghệ – Giải trí | THVNNA |
| 30 | Phòng Tiếng dân tộc | THTDTNA |
| 31 | Phòng Biên tập và Thông tin điện tử | THBTNA |
| 32 | Chương trình của các Sở ban nghành có hợp đồng phối hợp sản xuất chương trình | THHDPHNA |

Thông tin bạn đọc
Đóng Lưu thông tin