Kết quả thi đấu Giải Quần vợt vô địch tỉnh Nghệ An 2018 trên sân Trung Long (ngoài trời)
Trên Sân quần vợt Trung Long (ngoài trời) diễn ra các nội dung thi đấu: Đôi nam 4.0; Đôi nam 4.5; Đôi nam 5.5
ĐỊA ĐIỂM THI ĐẤU: SÂN QUẦN VỢT TRUNG LONG (Ngoài trời)
Nội dung: Đôi nam 4.0; Đôi nam 4.5; Đôi nam 5.5
Thời gian thi đấu: Sáng 7h00; Chiều 14h00
Ghi chú: Lịch có thể thay đổi do BTC bố trí các trận đấu cho phù hợp dao vậy đề nghị các VĐV có mặt đầu buổi thi đấu.
TG |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
KQ |
TT |
||
14h00 ngày 20/04/2018 |
Tài+Sỹ(TT Đạt) |
- |
Đăng+ Độ (T50) |
I |
4.0 |
6-1 |
1 |
Tường+Phúc(ASA) |
- |
Hiền +Thái (CLB 26) |
I |
4.0 |
6-3 |
2 |
|
Hải+Trí(Diễn Châu) |
- |
Tiến+ Hùng (Toa xe) |
K |
4.0 |
6-0 |
3 |
|
Vĩnh+Đạo(Vui vẻ) |
- |
Thắng+Vũ (GĐ Gas) |
K |
4.0 |
6-3 |
4 |
|
Tài+Linh(BIDV) |
- |
Hiền +Anh(Công An tỉnh) |
L |
4.0 |
6-3 |
5 |
|
Ý+Hùng (T&T) |
- |
Quân+Hùng(Cửa Lò) |
L |
4.0 |
1-6 |
6 |
|
Thuyết+Thanh(D. Châu) |
- |
Dũng+Viện(HH Tập) |
M |
4.0 |
5-6 |
7 |
|
Tuấn+Duy(Đầu máy) |
- |
Sơn+Thông(Quỳnh Lưu) |
M |
4.0 |
2-6 |
8 |
|
Linh+Quy (Tân Kỳ) |
- |
Vương+Phong(Q. Lưu) |
N |
4.0 |
0-6 |
9 |
|
Hưng+Hưng(Tr. Sơn3) |
- |
Anh+Phi (Cửa Lò) |
N |
4.0 |
2-6 |
10 |
|
Tài+Sỹ(TT Đạt) |
- |
Hiền +Thái (CLB 26) |
I |
4.0 |
5-6 |
11 |
|
Đăng+ Độ (T50) |
- |
Tường+Phúc(ASA) |
I |
4.0 |
2-6 |
12 |
|
Hải+Trí(Diễn Châu) |
- |
Thắng+Vũ (GĐ Gas) |
K |
4.0 |
2-6 |
13 |
|
Tiến+ Hùng (Toa xe) |
- |
Vĩnh+Đạo(Vui vẻ) |
K |
4.0 |
6-2 |
14 |
|
Tài+Linh(BIDV) |
- |
Quân+Hùng(Cửa Lò) |
L |
4.0 |
6-4 |
15 |
|
Hiền +Anh(Công an tỉnh) |
- |
Ý+Hùng (T&T) |
L |
4.0 |
6-5 |
16 |
|
Thuyết+Thanh(D. Châu) |
- |
Sơn+Thông(Quỳnh Lưu) |
M |
4.0 |
6-5 |
17 |
|
Dũng+Viện(HH Tập) |
- |
Tuấn+Duy(Đầu máy) |
M |
4.0 |
6-3 |
18 |
|
Linh+Quy (Tân Kỳ) |
- |
Anh+Phi (Cửa Lò) |
N |
4.0 |
6-5 |
19 |
|
Vương+Phong(Q. Lưu) |
- |
Hưng+Hưng(Tr. Sơn3) |
N |
4.0 |
6-4 |
20 |
|
Tài+Sỹ(TT Đạt) |
- |
Tường+Phúc(ASA) |
I |
4.0 |
6-4 |
21 |
|
Hiền +Thái (CLB 26) |
- |
Đăng+ Độ (T50) |
I |
4.0 |
6-4 |
22 |
|
Hải+Trí(Diễn Châu) |
- |
Vĩnh+Chín(Vui vẻ) |
K |
4.0 |
6-2 |
23 |
|
Thắng+Vũ (GĐ Gas) |
- |
Tiến+ Hùng (Toa xe) |
K |
4.0 |
6-1 |
24 |
|
Tài+Linh(BIDV) |
- |
Ý+Hùng (T&T) |
L |
4.0 |
|
25 |
|
Quân+Hùng(Cửa Lò) |
- |
Hiền +Anh(Công An tỉnh) |
L |
4.0 |
6-5 |
26 |
|
Thuyết+Thanh(D. Châu) |
- |
Tuấn+Duy(Đầu máy) |
M |
4.0 |
6-0 |
27 |
|
Sơn+Thông(Quỳnh Lưu) |
- |
Dũng+Viện(HH Tập) |
M |
4.0 |
6-5 |
28 |
|
Linh+Quy (Tân Kỳ) |
- |
Hưng+Hưng(Tr. Sơn3) |
N |
4.0 |
6-0 |
29 |
|
Anh+Phi (Cửa Lò) |
- |
Vương+Phong(Q. Lưu) |
N |
4.0 |
3-6 |
30 |
|
Nhật + Tâm (26) |
- |
Khánh+Thái(Ban 85) |
G |
4.5 |
6-1 |
31 |
|
Đông+Lộc (Nhiệt điện2) |
- |
Nam+Tuấn(Tân Kỳ) |
G |
4.5 |
6-3 |
32 |
|
Long+Vinh(Tr. Sơn) |
- |
Luận+Tùng(CA tỉnh) |
H |
4.5 |
6-0 |
33 |
|
Tùng+ Dũng(Đ. Sắt) |
- |
Thành+Tú (BIDV) |
H |
4.5 |
2-6 |
34 |
|
Danh+Tuấn(CA tỉnh) |
- |
Tùng+Liêm(Đ. Sắt) |
I |
4.5 |
6-3 |
35 |
|
Linh+Minh(QK4) |
- |
Chung+Đức(Quỳnh Lưu) |
I |
4.5 |
6-1 |
36 |
|
Nhật + Tâm (26) |
- |
Nam+Tuấn(Tân Kỳ) |
G |
4.5 |
6-0 |
37 |
|
Khánh+Thái(Ban 85) |
- |
Đông+Lộc (Nhiệt điện2) |
G |
4.5 |
3-6 |
38 |
|
Long+Vinh(Tr. Sơn) |
- |
Thành+Tú (BIDV) |
H |
4.5 |
4-6 |
39 |
|
Luận+Tùng(CA tỉnh) |
- |
Tùng+ Dũng(Đ. Sắt) |
H |
4.5 |
6-4 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07h00 ngày 21/04/2018 |
Danh+Tuấn(CA tỉnh) |
- |
Chung+Đức(Quỳnh Lưu) |
I |
4.5 |
6-4 |
41 |
Tùng+Liêm(Đ. Sắt) |
- |
Linh+Minh(QK4) |
I |
4.5 |
6-3 |
42 |
|
Nhật + Tâm (26) |
- |
Đông+Lộc (Nhiệt điện2) |
G |
4.5 |
4-6 |
43 |
|
Nam+Tuấn(Tân Kỳ) |
- |
Khánh+Thái(Ban 85) |
G |
4.5 |
6-0 |
44 |
|
Long+Vinh(Tr. Sơn) |
- |
Tùng+ Dũng(Đ. Sắt) |
H |
4.5 |
6-1 |
45 |
|
Thành+Tú (BIDV) |
- |
Luận+Tùng(CA tỉnh) |
H |
4.5 |
6-2 |
46 |
|
Danh+Tuấn(CA tỉnh) |
- |
Linh+Minh(QK4) |
I |
4.5 |
6-3 |
47 |
|
Chung+Đức(Quỳnh Lưu) |
- |
Tùng+Liêm(Đ. Sắt) |
I |
4.5 |
1-6 |
48 |
|
Nhất K |
- |
Nhì A |
V2 |
4.0 |
|
49 |
|
Nhì E |
- |
Nhì F |
V2 |
4.0 |
|
50 |
|
Nhì G |
- |
Nhất L |
V2 |
4.0 |
|
51 |
|
Nhất N |
- |
Nhì H |
V2 |
4.0 |
|
52 |
|
Nhì I |
- |
Nhất M |
V2 |
4.0 |
|
53 |
|
14h00 ngày 21/04/2018 |
Nhì D |
- |
Nhì A |
V2 |
4.5 |
|
54 |
Nhất E |
- |
Nhì G |
V2 |
4.5 |
|
55 |
|
Nhất G |
- |
Nhì C |
V2 |
4.5 |
|
56 |
|
Nhì B |
- |
Nhất I |
V2 |
4.5 |
|
57 |
|
Thắng trận 54 |
|
Nhất F |
V2 |
4.5 |
|
58 |
|
Nhất D |
- |
Thắng trận 49 |
V3 |
4.0 |
|
59 |
|
Thắng trận 50 |
- |
Thắng trận 51 |
V3 |
4.0 |
|
60 |
|
Nhất E |
- |
Thắng trận 52 |
V3 |
4.0 |
|
61 |
|
Thắng trận 53 |
- |
Nhất F |
V3 |
4.0 |
|
62 |
|
Đường+Đức(Đầu máy) |
- |
Huệ+Hoàng(Tr.Sơn) |
D |
5.5 |
|
63 |
|
Việt + Tuấn (CA tỉnh) |
- |
Phong+Bảo (BIDV) |
E |
5.5 |
|
64 |
|
Giáp+Quý (Trung Long) |
- |
Sinh+Trung( Hà Tĩnh) |
F |
5.5 |
|
65 |
|
Hùng +Thái (HH Tập) |
- |
Học+Thắng (BIDV) |
G |
5.5 |
|
66 |
|
Huệ+Hoàng(Tr.Sơn) |
- |
Thành+Hoàn(Đ. Sắt) |
D |
5.5 |
|
67 |
|
Phong+Bảo (BIDV) |
- |
Anh +Tuyến(Tr. Sơn) |
E |
5.5 |
|
68 |
|
Sinh+Trung( Hà Tĩnh) |
- |
Trường+Chung (QK4) |
F |
5.5 |
|
69 |
|
Học+Thắng (BIDV) |
- |
Kỳ+Tùng (Đ. Sắt) |
G |
5.5 |
|
70 |
|
Đường+Đức(Đầu máy) |
- |
Thành+Hoàn(Đ. Sắt) |
D |
5.5 |
|
71 |
|
Việt + Tuấn (CA tỉnh) |
- |
Anh +Tuyến(Tr. Sơn) |
E |
5.5 |
|
72 |
|
Giáp+Quý (Trung Long) |
- |
Trường+Chung (QK4) |
F |
5.5 |
|
73 |
|
Hùng +Thái (HH Tập) |
- |
Kỳ+Tùng (Đ. Sắt) |
G |
5.5 |
|
74 |
|
Thắng trận 55 |
- |
Thắng trận 56 |
TK3 |
4.5 |
|
75 |
|
Thắng trận 57 |
- |
Thắng trận 58 |
TK4 |
4.5 |
|
76 |
|
Thắng trận 59 |
- |
Thắng trận 60 |
TK3 |
4.0 |
|
77 |
|
Thắng trận 61 |
- |
Thắng trận 62 |
TK4 |
4.0 |
|
78 |
|
Thắng trận 75 |
- |
Thắng trận 76 |
BK2 |
4.5 |
|
79 |
|
Thắng trận 77 |
- |
Thắng trận 78 |
BK2 |
4.0 |
|
80 |
|
Nhất A |
- |
Nhì G |
V2 |
5.5 |
|
81 |
|
Nhất F |
- |
Nhì C |
V2 |
5.5 |
|
82 |
|
Nhì B |
- |
Nhì E |
V2 |
5.5 |
|
83 |
|
Nhất D |
- |
Thắng trận 81 |
|
5.5 |
|
84 |
|
Thắng trận 82 |
- |
Thắng trận 83 |
|
5.5 |
|
85 |
|
Thắng trận 84 |
- |
Thắng trận 85 |
BK2 |
5.5 |
|
86 |