Mới nhất Tin nóng Media Magazine Infographic Tin ảnh

Danh sách đăng ký các môn thi đấu Hội thao CIENCO 4 - 2013

16:21, 14/10/2013
Hội thao Tổng công ty xây dựng công trình giao thông 4 sẽ được diễn ra từ ngày 18-20/10/2013 tại thành phố Vinh. Dưới đây là danh sách đăng ký thi đấu các môn tại hội thao lần này.

 

Danh sách thi đấu kéo co

 

TT

Đơn vị

Ghi chú

I

 Đồng đội nam: 16 đội

 

1

Công ty CP 495

 

2

Công ty CP 492

 

3

Công ty CP 496

 

4

Công ty CP 483

 

5

Trung tâm dự án

 

6

Công ty CP 422

 

7

Công ty CP 471

 

8

Công Ty CP 419

 

9

Chi nhánh Hà Nội

 

10

Công ty CP 473

 

11

Công ty CP 482

 

12

Chi nhánh BOT TT Vinh

 

13

Chi nhánh 412

 

14

Cơ quan Tổng công ty

 

15

Công ty CP 246

 

16

Công ty CP 499

 

II

Đồng đội nữ: 11 đội

 

1

Công ty CP 465

 

2

Công ty CP 492

 

3

Công ty CP 483

 

4

Công ty CP 422

 

5

Công ty CP 471

 

6

Công Ty CP 419

 

7

Công ty CP 473

 

8

Công ty CP 482

 

9

Chi nhánh BOT TT Vinh

 

10

Chi nhánh 412

 

11

Cơ quan Tổng công ty

 

III

Đồng đội nam nữ: 11 đội

 

1

Công ty CP 465

 

2

Công ty CP 492

 

3

Công ty CP 483

 

4

Trung tâm dự án

 

5

Công ty CP 422

 

6

Công Ty CP 419

 

7

Công ty CP 473

 

8

Công ty CP 482

 

9

Chi nhánh BOT TT Vinh

 

10

Chi nhánh 412

 

11

Cơ quan Tổng công ty

 

 

 

Danh sách thi đấu môn Quần vợt bảng Cienco 4

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Vũ Hoàng Long

Công ty CP 208

 

Đỗ Chí Dũng

 

2

Tô Văn Lương

208

 

Phạm Vũ Hoài

 

3

Đặng Viết Thanh

Công ty CP 419

 

Nguyễn Văn Tú

 

4

Nguyễn Khắc Thiện

Công ty CP 419

 

Nguyễn Minh Quân

 

5

Phùng Lâm Hải

Công ty CP 419

 

Phạm Anh Tuấn

 

6

Văn Trường Giang

Chi nhánh Hà Nội

 

Đặng Việt Cường

 

7

Hoàng Xuân Trung

Chi nhánh Hà Nội

 

Trần Văn Đăng

 

8

Phan Văn Thông

Chi nhánh 412

 

Hoàng Mạnh Dũng

 

9

Nguyễn Văn Hùng

Cơ quan Tổng công ty

 

Đàm Xuân Toan

 

10

Nguyễn B. Trần Nguyên

Cơ quan Tổng công ty

 

Văn Hồng Tuân

 

11

Trần Văn Khánh

Cơ quan Tổng công ty

 

Trương Hoài Vũ

 

12

Nguyễn Hoàng Hưng

Cơ quan Tổng công ty

 

Lê Anh Tuấn

 

13

Phạm Xuân Anh

Cơ quan Tổng công ty

 

Nguyễn Phương Vinh

 

14

Nguyễn Mạnh Hùng

Cơ quan Tổng công ty

 

Nguyễn Vũ Long

 

15

Nguyễn Văn Huệ

Cơ quan Tổng công ty

 

Phạm Minh Đức

 

16

Nguyễn Văn Anh

Công ty CP 475

 

Nguyễn Tiến Dũng

 

17

Trương Thế Bình

Công ty CP 246

 

Nguyễn Mạnh Tưởng

 

18

Đặng Văn Luận

Công ty CP 482

 

Phan Sỹ Hùng

 

 

Danh sách thi đấu môn Bóng Bàn

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Nội dung

Đơn nam

Đơn nữ

Đôi nam

Đôi nữ

Đôi nam nữ

1

Nguyễn Thanh Tuấn

465

x

 

 

 

 

2

Đặng Quang Đông

x

 

 

 

 

3

Biện Ngọc Minh

474

x

 

x

 

 

4

Nguyễn Quốc Tuấn

 

 

 

 

5

Đặng Văn Mạo

 

 

x

 

 

 

6

Trần Xuân Hòa

 

 

 

 

7

Nguyễn Xuân Luật

495

x

 

x

 

 

8

Lâm Văn Tuyên

x

 

 

 

9

Hồ Sỹ Chung

BOT NS-CG

x

 

x

 

 

10

Dương Danh Vũ

 

 

 

 

11

Nguyễn Ngọc Tuấn

423

 

 

x

 

 

12

Nguyễn Quang Trung

x

 

 

 

13

Dương Hồng Đa

492

x

 

x

 

 

14

Nguyễn Anh Hưng

 

 

 

 

15

Trần Bảo Thành

 

 

x

 

 

16

Vương Tuấn Hưng

 

 

 

 

17

Nguyễn Phương Đông

x

 

 

 

 

18

Mai Thị Hồng Hạnh

496

 

x

 

x

 

19

Võ Thị Bích

 

 

 

x

20

Trần Huy Hùng

 

 

x

 

21

Nguyễn Quang Nhật

x

 

 

 

22

Trần Văn Đường

TTDA

 

 

x

 

 

23

Nguyễn Trọng Dũng

x

 

 

 

24

Đinh Tuấn Hạnh

 

 

x

 

 

25

Nguyễn Trung Kiên

 

 

 

 

26

Trần Nguyên Thanh

x

 

 

 

 

27

Trần Đình Hùng

479

 

 

x

 

 

28

Nguyễn Văn Thành

x

 

 

 

29

Lê Đăng Quý

x

 

x

 

 

30

Nguyễn Anh Văn

 

 

 

 

31

Đặng Bá Hà

484

x

 

 

 

 

32

Trần Tài

422

x

 

x

 

X1

33

Ngô Đức Lợi

 

 

 

 

34

Ngô Nam An

 

 

x

 

 

35

Lê Văn Anh

x

 

 

X2

36

Văn Thị Vân

 

x

 

x

X1

37

Đỗ Thị Hải Thanh

 

x

 

X2

38

Bùi Hùng Liên

471

x

 

x

 

 

39

Nguyễn Văn Ngân

 

 

 

X1

40

Võ Thị Dung

 

x

 

x

 

41

Nguyễn Thị Thanh Huyền

 

 

 

X1

42

Nguyễn Bá Trung

497

 

 

x

 

 

43

Trần Chiến Thắng

x

 

 

 

44

Hoàng Nam Thắng

419

 

 

x

 

 

45

Nguyễn Anh Quân

x

 

 

 

46

Nguyễn Minh Quân

x

 

x

 

 

47

Nguyễn Mạnh Hùng

 

 

 

 

48

Phan Mạnh Cường

CN Hà Nội

x

 

x

 

 

49

Nguyễn Ngọc Anh

x

 

 

 

50

Lê Cao Thắng

473

x

 

 

 

 

51

Phạm Thành Khuê

 

 

x

 

 

52

Trần Hùng

 

 

 

 

53

Chu Văn Công

482

x

 

x

 

 

54

Nguyễn Văn Thuyên

 

 

 

x

55

Trần Thị Thanh Thủy

 

x

 

 

56

Nguyễn Hữu Đồng

424

 

 

x

 

 

57

Nguyễn Văn Dục

x

 

 

 

58

Nguyễn Kiên Cường

412

x

 

x

 

 

59

Phạm Tiến Dũng

x

 

 

 

60

Bùi Sỹ Thắng

TCT

x

 

 

 

X1

61

Nguyễn Văn Khương

x

 

 

 

 

62

Trần Thị Thu Hà

 

x

 

 

X1

63

Lê Thùy Dung

 

x

 

 

X2

64

Trương Công Định

 

 

x

 

 

65

Nguyễn Trọng Thi

 

 

 

 

66

Trần Văn Khánh

 

 

x

 

X2

67

Nguyễn Ngọc Tuyến

 

 

 

 

68

Dương Thu Phương

 

 

 

x

 

69

Hồ Thị Phương

 

 

 

 

70

Quách Thành Hiếu

475

 

 

x

 

 

71

Nguyễn Đức Tùng

 

 

 

 

72

Nguyễn Quốc Việt

x

 

 

 

 

73

Lê Mạnh Hùng

499

x

 

 

 

 

74

Hồ Ngọc Trí

x

 

 

 

 

75

Phạm Vũ Hoài

208

x

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

34

7

26

4

7

 

Danh sách thi đấu môn bóng bàn

Nội dung: Đơn nam

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Nguyễn Thanh Tuấn

465

 

2

Đặng Quang Đông

465

 

3

Biện Ngọc Minh

474

 

4

Nguyễn Xuân Luật

495

 

5

Lâm Văn Tuyên

495

 

6

Hồ Sỹ Chung

BOT NS-CG

 

7

Nguyễn Quang Trung

423

 

8

Dương Hồng Đa

492

 

9

Nguyễn Phương Đông

492

 

10

Nguyễn Quang Nhật

496

 

11

Nguyễn Trọng Dũng

TTDA

 

12

Trần Nguyên Thanh

TTDA

 

13

Nguyễn Văn Thành

479

 

14

Lê Đăng Quý

479

 

15

Đặng Bá Hà

484

 

16

Trần Tài

422

 

17

Lê Văn Anh

422

 

18

Bùi Hùng Liên

471

 

19

Trần Chiến Thắng

497

 

20

Nguyễn Anh Quân

419

 

21

Nguyễn Minh Quân

419

 

22

Phan Mạnh Cường

CN Hà Nội

 

23

Nguyễn Ngọc Anh

CN Hà Nội

 

24

Lê Cao Thắng

473

 

25

Chu Văn Công

482

 

26

Nguyễn Văn Dục

424

 

27

Bùi Sỹ Thắng

TCT

 

28

Nguyễn Văn Khương

TCT

 

29

Lê Mạnh Hùng

499

 

30

Hồ Ngọc Trí

499

 

31

Phạm Vũ Hoài

208

 

32

Phạm Tiến Dũng

412

 

33

Nguyễn Kiên Cường

412

 

34

Dương Danh Vũ

BOT Nghi Sơn

 

 

Danh sách thi đấu môn bóng bàn

Nội dung: Đơn nữ

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Mai Thị Hồng Hạnh

496

 

2

Văn Thị Vân

422

 

3

Đỗ Thị Hải Thanh

422

 

4

Võ Thị Dung

471

 

5

Trần Thị Thanh Thủy

482

 

6

Trần Thị Thu Hà

TCT

 

7

Lê Thùy Dung

TCT

 

 

 

Danh sách thi đấu môn bóng bàn

Nội dung: Đôi nữ

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Mai Thị Hồng Hạnh

496

 

Võ Thị Bích

 

2

Văn Thị Vân

422

 

Đỗ Thị Hải Thanh

 

3

Võ Thị Dung

471

 

Nguyễn Thị Thanh Huyền

 

4

Dương Thu Phương

TCT

 

Hồ Thị Phương

 

 

Danh sách thi đấu môn bóng bàn

Nội dung: Đôi nam nữ

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Võ Thị Bích

496

 

Trần Huy Hùng

 

2

Trần Tài

422

 

Văn Thị Vân

 

3

Lê Văn Anh

422

 

Đỗ Thị Hải Thanh

 

4

Nguyễn Văn Ngân

471

 

Nguyễn Thị Thanh Huyền

 

5

Nguyễn Văn Thuyên

482

 

Trần Thị Thanh Thủy

 

6

Bùi Sỹ Thắng

TCT

 

Trần Thị Thu Hà

 

7

Trần Văn Khánh

TCT

 

Lê Thùy Dung

 

 


Danh sách thi đấu môn bóng bàn

Nội dung: Đôi nam

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Biện Ngọc Minh

474

 

Nguyễn Quốc Tuấn

 

2

Đặng Văn Mạo

474

 

Trần Xuân Hòa

 

3

Nguyễn Xuân Luật

495

 

Lâm Văn Tuyên

 

4

Hồ Sỹ Chung

BOT NS-CG

 

Dương Danh Vũ

 

5

Nguyễn Ngọc Tuấn

423

 

Nguyễn Quang Trung

 

6

Dương Hồng Đa

492

 

Nguyễn Anh Hưng

 

7

Trần Bảo Thành

492

 

Vương Tuấn Hưng

 

8

Trần Huy Hùng

496

 

Nguyễn Quang Nhật

 

9

Trần Văn Đường

TTDA

 

Nguyễn Trọng Dũng

 

10

Đinh Tuấn Hạnh

TTDA

 

Nguyễn Trung Kiên

 

11

Trần Đình Hùng

479

 

Nguyễn Văn Thành

 

12

Lê Đăng Quý

479

 

Nguyễn Anh Văn

 

13

Trần Tài

422

 

Ngô Đức Lợi

 

14

Ngô  Nam An

422

 

Lê Văn Anh

 

15

Bùi Hùng Liên

471

 

Nguyễn Văn Ngân

 

16

Nguyễn Bá Trung

497

 

Trần Chiến Thắng

 

17

Hoàng Nam Thắng

419

 

Nguyễn Anh Quân

 

18

Nguyễn Minh Quân

419

 

Nguyễn Mạnh Hùng

 

19

Phan Mạnh Cường

CN Hà Nội

 

Nguyễn Ngọc Anh

 

20

Phạm Thành Khuê

473

 

Trần Hùng

 

21

Chu Văn Công

482

 

Nguyễn Văn Thuyên

 

22

Nguyễn Hữu Đồng

424

 

Nguyễn Văn Dục

 

23

Nguyễn Kiên Cường

412

 

Phạm Tiến Dũng

 

24

Trương Công Định

TCT

 

Nguyễn Trọng Thi

 

25

Trần Văn Khánh

TCT

 

Nguyễn Ngọc Tuyến

 

26

Quách Thành Hiếu

475

 

Nguyễn Đức Tùng

 

 

Danh sách thi đấu môn Cầu lông

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Nội dung

Đơn nam

Đơn nữ

Đôi nam

Đôi nữ

Đôi nam nữ

1

Vũ Văn Bảy

BOT Yên Lệnh

 

 

x

 

 

2

Doãn Văn Hiếu

 

 

 

 

3

Nguyễn Thị Hương Hà

Công ty CP 465

 

 

 

 

x

 

4

Nguyễn Thị Hà

 

 

 

 

5

Trần Thanh Hoàn

Công ty CP 474

 

 

x

 

 

6

Biện Thanh Hải

 

 

 

x

7

Lê Thị Hà

 

 

 

 

8

Lê Duy Long

Công ty CP 495

 

 

x

 

 

9

Nguyễn Xuân Yên

 

 

 

 

10

Nguyễn Văn Tịnh

 

 

x

 

 

11

Bùi Đăng Dũng

 

 

 

 

12

Hà Quốc Thắng

BOT Nghi Sơn- Cầu Giát

 

 

x

 

 

13

Dương Danh Vũ

 

 

 

 

14

Hồ Sỹ Chung

 

 

x

 

 

15

Nguyễn Trọng Ninh

 

 

 

 

16

Nguyễn Ngọc Tuấn

Công ty CP 423

 

 

 

 

x

17

Hà Thị Mai Hương

 

 

 

x

18

Đoàn Thị Bích Ngọc

 

 

 

 

19

Phạm Mạnh Hùng

Công ty CP 492

 

 

x

 

 

20

Đặng Văn Công

 

 

 

 

21

Cao Tiến Tuấn

Công ty CP 496

 

 

x

 

X1

22

Trần Minh Hùng

 

 

 

x

23

Nguyễn Thị Thùy Linh

 

 

 

x

24

Phạm Thị Bích Khuyên

 

 

 

X1

25

Nguyễn Thị Tý

 

 

 

x

 

26

Lương Thị Tuyết Mai

 

 

 

 

27

Hoàng Bảo Trung

Công ty CP 483

 

 

x

 

 

28

Phạm Văn Thành

 

 

 

 

29

Hoàng Khắc Hùng

 

 

x

 

 

30

Hoàng Khắc Mạnh

 

 

 

x

31

Nguyễn Thị Hạnh

 

 

 

 

32

Nguyễn Thanh Nga

 

 

 

x

 

33

Thái Thị Chung

 

 

 

 

34

Đinh Tuấn Hạnh

Trung tâm dự án

 

 

x

 

X2

35

Trần Nguyên Thái

 

 

 

X1

36

Trần Văn Đường

 

 

x

 

 

37

Ngô Đức Hùng

 

 

 

 

38

Nguyễn T Thanh Hằng

 

 

 

x

X2

39

Nguyễn Thanh Nhàn

 

 

 

X1

40

Lê Đình Hợp

Công ty CP 479

 

 

x

 

X1

41

Dương Tuấn Anh

 

 

 

 

42

Trần Thanh Trà

 

 

 

x

 

43

Nguyễn Thị Huyền

 

 

 

X1

44

Nguyễn Thiên Hiếu

Công ty CP 484

 

 

x

 

 

45

Nguyễn Duy Nga

 

 

 

 

46

Trương Văn Thanh

 

 

x

 

 

47

Trần Quốc Trung

 

 

 

 

48

Đỗ Thị Hải Thanh

Công ty CP 422

 

 

 

X1

x

49

Phan Văn Đảng

 

 

X2

 

50

Nguyễn Văn Ngọc

 

 

X1

 

x

51

Văn Thị Vân

 

 

 

X1

52

Lê Văn Quỳnh

 

 

X1

 

 

53

Trần Xuân Tuấn

 

 

X2

 

 

54

Nguyễn Hữu Mạnh

Công ty CP 471

 

 

 

 

x

55

Đàm Thị Ngọc Phương

 

 

 

56

Vũ Trần Sơn

Công ty CP 497

 

 

x

 

 

57

Phan Thanh Sơn

 

 

 

x

58

Nguyễn T Thanh Tâm

 

 

 

 

59

Nguyễn Văn Dục

Công ty CP 424

 

 

 

x

 

 

60

Dương Minh Tình

 

 

 

x

61

Phan Thị Ngân

 

 

 

 

62

Trần Quý Thiết

Công ty CP 419

 

 

 

x

 

 

63

Nguyễn Văn Phúc

 

 

 

 

64

Đặng Viết Thanh

 

 

x

 

 

65

Tôn Thiện Sơn

 

 

 

 

66

Nguyễn Văn Phương

Công ty CP 473

 

 

x

 

 

67

Phạm Thành Hiếu

 

 

 

x

68

Nguyễn Thị Oanh

 

 

 

x

69

Trần Thị Loan

 

 

 

 

70

Nguyễn Xuân Hà

Công ty CP 482

 

 

x

 

 

71

Dương Lê Tĩnh   

 

 

 

X2

72

Nguyễn Văn Dũng

 

 

x

 

X1

73

Phan Trọng Tiếp

 

 

 

 

74

Nguyễn Thị Hảo

 

 

 

 

X1

75

Nguyễn Thi Thủy

 

 

 

 

X2

76

Trần Quốc Bảo

BOT Tuyến tránh Vinh

 

 

x

 

 

77

Đào Ngọc Duy

 

 

 

x

78

Võ Thị Huyền

 

 

 

 

79

Nguyễn Anh Đức

Chi nhánh 412

 

 

x

 

X1

80

Chu Văn Chinh

 

 

 

X2

81

Trần Thị Thoa

 

 

 

x

X1

82

Nguyễn Huyền Trang

 

 

 

X2

83

Võ Thị Thảo

 

 

 

x

 

84

Trần Thị Thủy

 

 

 

 

85

Hồ Thị Phương

Cơ quan Tổng công ty

 

 

 

 

x

86

Nguyễn Chí Dũng

 

 

x

 

87

Lê Đức Thọ

 

 

 

 

88

Phạm Văn Quang

 

 

x

 

 

89

Phan Cảnh Phúc

 

 

 

 

90

Nguyễn Hoàng Hưng

 

 

x

 

 

91

Đặng Quang Long

 

 

 

 

 

Tổng cộng

 

 

 

29

11

20

  

 

Danh sách thi đấu môn cầu lông

Nội dung: Đôi nam

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Vũ Văn Bảy

BOT Yên Lệnh

 

Doãn Văn Hiếu

 

2

Trần Thanh Hoàn

Công ty CP 474

 

Biện Thanh Hải

 

3

Lê Duy Long

Công ty CP 495

 

Nguyễn Xuân Yên

 

4

Nguyễn Văn Tịnh

Công ty CP 495

 

Bùi Đăng Dũng

 

5

Hà Quốc Thắng

BOT Nghi Sơn- Cầu Giát

 

Dương Danh Vũ

 

6

Hồ Sỹ Chung

BOT Nghi Sơn- Cầu Giát

 

Nguyễn Trọng Ninh

 

7

Phạm Mạnh Hùng

Công ty CP 492

 

Đặng Văn Công

 

8

Cao Tiến Tuấn

Công ty CP 496

 

Trần Minh Hùng

 

9

Hoàng Bảo Trung

Công ty CP 483

 

Phạm Văn Thành

 

10

Hoàng Khắc Hùng

Công ty CP 483

 

Hoàng Khắc Mạnh

 

11

Đinh Tuấn Hạnh

Trung tâm dự án

 

Trần Nguyên Thái

 

12

Trần Văn Đường

Trung tâm dự án

 

Ngô Đức Hùng

 

13

Lê Đình Hợp

Công ty CP 479

 

Dương Tuấn Anh

 

14

Nguyễn Thiên Hiếu

Công ty CP 484

 

Nguyễn Duy Nga

 

15

Trương Văn Thanh

Công ty CP 484

 

Trần Quốc Trung

 

16

Nguyễn Văn Ngọc

Công ty CP 422

 

Lê Văn Quỳnh

 

17

Phan Văn Đảng

Công ty CP 422

 

Trần Xuân Tuấn

 

18

Vũ Trần Sơn

Công ty CP 497

 

Phan Thanh Sơn

 

19

Nguyễn Văn Dục

Công ty CP 424

 

 

Dương Minh Tình

 

20

Trần Quý Thiết

Công ty CP 419

 

Nguyễn Văn Phúc

 

21

Đặng Viết Thanh

Công ty CP 419

 

Tôn Thiện Sơn

 

22

Nguyễn Văn Phương

Công ty CP 473

 

Phạm Thành Hiếu

 

23

Nguyễn Xuân Hà

Công ty CP 482

 

Dương Lê Tĩnh   

 

24

Nguyễn Văn Dũng

Công ty CP 482

 

Phan Trọng Tiếp

 

25

Trần Quốc Bảo

BOT Tuyến tránh Vinh

 

Đào Ngọc Duy

 

26

Nguyễn Anh Đức

Chi nhánh 412

 

Chu Văn Chinh

 

27

Nguyễn Chí Dũng

Cơ quan Tổng công ty

 

Lê Đức Thọ

 

28

Phạm Văn Quang

Cơ quan Tổng công ty

 

Phan Cảnh Phúc

 

29

Nguyễn Hoàng Hưng

Cơ quan Tổng công ty

 

Đặng Quang Long

 

 

 

 

Danh sách thi đấu môn cầu lông

Nội dung: Đôi nữ

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Nguyễn Thị Hương Hà

Công ty CP 465

 

 

Nguyễn Thị Hà

 

2

Hà Thị Mai Hương

Công ty CP 423

 

Đoàn Thị Bích Ngọc

 

3

Nguyễn Thị Thùy Linh

Công ty CP 496

 

Phạm Thị Bích Khuyên

 

4

Nguyễn Thị Tý

Công ty CP 496

 

Lương Thị Tuyết Mai

 

5

Nguyễn Thanh Nga

Công ty CP 483

 

Thái Thị Chung

 

6

Nguyễn T Thanh Hằng

Trung tâm dự án

 

Nguyễn Thanh Nhàn

 

7

Trần Thanh Trà

Công ty CP 479

 

Nguyễn Thị Huyền

 

8

Đỗ Thị Hải Thanh

Công ty CP 422

 

Văn Thị Vân

 

9

Nguyễn Thị Oanh

Công ty CP 473

 

Trần Thị Loan

 

10

Trần Thị Thoa

Chi nhánh 412

 

Nguyễn Huyền Trang

 

11

Võ Thị Thảo

Chi nhánh 412

 

Trần Thị Thủy

 

 

 

Danh sách thi đấu môn cầu lông

Nội dung: Đôi nam nữ

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Biện Thanh Hải

Công ty CP 474

 

Lê Thị Hà

 

2

Nguyễn Ngọc Tuấn

Công ty CP 423

 

Hà Thị Mai Hương

 

3

Cao Tiến Tuấn

Công ty CP 496

 

Phạm Thị Bích Khuyên

 

4

Trần Minh Hùng

Công ty CP 496

 

Nguyễn Thị Thùy Linh

 

5

Hoàng Khắc Mạnh

Công ty CP 483

 

Nguyễn Thị Hạnh

 

6

Trần Nguyên Thái

Trung tâm dự án

 

Nguyễn Thanh Nhàn

 

7

Đinh Tuấn Hạnh

Trung tâm dự án

 

Nguyễn T Thanh Hằng

 

8

Lê Đình Hợp

Công ty CP 479

 

Nguyễn Thị Huyền

 

9

Đỗ Thị Hải Thanh

Công ty CP 422

 

Phan Văn Đảng

 

10

Nguyễn Văn Ngọc

Công ty CP 422

 

Văn Thị Vân

 

11

Nguyễn Hữu Mạnh

Công ty CP 471

 

Đàm Thị Ngọc Phương

 

12

Phan Thanh Sơn

Công ty CP 497

 

Nguyễn Thị Thanh Tâm

 

13

Dương Minh Tình

Công ty CP 424

 

 

Phan Thị Ngân

 

14

Phạm Thành Hiếu

Công ty CP 473

 

Nguyễn Thị Oanh

 

15

Nguyễn Văn Dũng

Công ty CP 482

 

Nguyễn Thị Hảo

 

16

Dương Lê Tĩnh   

Công ty CP 482

 

Nguyễn Thi Thủy

 

17

Đào Ngọc Duy

BOT Tuyến tránh Vinh

 

Võ Thị Huyền

 

18

Nguyễn Anh Đức

Chi nhánh 412

 

Trần Thị Thoa

 

19

Chu Văn Chinh

Chi nhánh 412

 

Nguyễn Huyền Trang

 

20

Hồ Thị Phương

Cơ quan Tổng công ty

 

Nguyễn Chí Dũng

 

 

 

 

Danh sách thi đấu môn Quần vợt bảng Cienco 4

 

TT

Họ và tên

Đơn vị

Ghi chú

1

Vũ Hoàng Long

Công ty CP 208

 

Đỗ Chí Dũng

 

2

Tô Văn Lương

Công ty CP 208

 

Phạm Vũ Hoài

 

3

Đặng Viết Thanh

Công ty CP 419

 

Nguyễn Văn Tú

 

4

Nguyễn Khắc Thiện

Công ty CP 419

 

Nguyễn Minh Quân

 

5

Phùng Lâm Hải

Công ty CP 419

 

Phạm Anh Tuấn

 

6

Văn Trường Giang

Chi nhánh Hà Nội

 

Đặng Việt Cường

 

7

Hoàng Xuân Trung

Chi nhánh Hà Nội

 

Trần Văn Đăng

 

8

Phan Văn Thông

Chi nhánh 412

 

Hoàng Mạnh Dũng

 

9

Nguyễn Văn Hùng

Cơ quan Tổng công ty

 

Đàm Xuân Toan

 

10

Nguyễn B. Trần Nguyên

Cơ quan Tổng công ty

 

Văn Hồng Tuân

 

11

Trần Văn Khánh

Cơ quan Tổng công ty

 

Trương Hoài Vũ

 

12

Nguyễn Hoàng Hưng

Cơ quan Tổng công ty

 

Lê Anh Tuấn

 

13

Phạm Xuân Anh

Cơ quan Tổng công ty

 

Nguyễn Phương Vinh

 

14

Nguyễn Mạnh Hùng

Cơ quan Tổng công ty

 

Nguyễn Vũ Long

 

15

Nguyễn Văn Huệ

Cơ quan Tổng công ty

 

Phạm Minh Đức

 

16

Nguyễn Văn Anh

Công ty CP 475

 

Nguyễn Tiến Dũng

 

17

Trương Thế Bình

Công ty CP 246

 

Nguyễn Mạnh Tưởng

 

18

Đặng Văn Luận

Công ty CP 482

 

Phan Sỹ Hùng