Danh sách đăng ký các môn thi đấu Hội thao CIENCO 4 - 2013
Danh sách thi đấu kéo co
TT |
Đơn vị |
Ghi chú |
I |
Đồng đội nam: 16 đội |
|
1 |
Công ty CP 495 |
|
2 |
Công ty CP 492 |
|
3 |
Công ty CP 496 |
|
4 |
Công ty CP 483 |
|
5 |
Trung tâm dự án |
|
6 |
Công ty CP 422 |
|
7 |
Công ty CP 471 |
|
8 |
Công Ty CP 419 |
|
9 |
Chi nhánh Hà Nội |
|
10 |
Công ty CP 473 |
|
11 |
Công ty CP 482 |
|
12 |
Chi nhánh BOT TT Vinh |
|
13 |
Chi nhánh 412 |
|
14 |
Cơ quan Tổng công ty |
|
15 |
Công ty CP 246 |
|
16 |
Công ty CP 499 |
|
II |
Đồng đội nữ: 11 đội |
|
1 |
Công ty CP 465 |
|
2 |
Công ty CP 492 |
|
3 |
Công ty CP 483 |
|
4 |
Công ty CP 422 |
|
5 |
Công ty CP 471 |
|
6 |
Công Ty CP 419 |
|
7 |
Công ty CP 473 |
|
8 |
Công ty CP 482 |
|
9 |
Chi nhánh BOT TT Vinh |
|
10 |
Chi nhánh 412 |
|
11 |
Cơ quan Tổng công ty |
|
III |
Đồng đội nam nữ: 11 đội |
|
1 |
Công ty CP 465 |
|
2 |
Công ty CP 492 |
|
3 |
Công ty CP 483 |
|
4 |
Trung tâm dự án |
|
5 |
Công ty CP 422 |
|
6 |
Công Ty CP 419 |
|
7 |
Công ty CP 473 |
|
8 |
Công ty CP 482 |
|
9 |
Chi nhánh BOT TT Vinh |
|
10 |
Chi nhánh 412 |
|
11 |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Danh sách thi đấu môn Quần vợt bảng Cienco 4
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Vũ Hoàng Long |
Công ty CP 208 |
|
Đỗ Chí Dũng |
|
||
2 |
Tô Văn Lương |
208 |
|
Phạm Vũ Hoài |
|
||
3 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
Nguyễn Văn Tú |
|
||
4 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Công ty CP 419 |
|
Nguyễn Minh Quân |
|
||
5 |
Phùng Lâm Hải |
Công ty CP 419 |
|
Phạm Anh Tuấn |
|
||
6 |
Văn Trường Giang |
Chi nhánh Hà Nội |
|
Đặng Việt Cường |
|
||
7 |
Hoàng Xuân Trung |
Chi nhánh Hà Nội |
|
Trần Văn Đăng |
|
||
8 |
Phan Văn Thông |
Chi nhánh 412 |
|
Hoàng Mạnh Dũng |
|
||
9 |
Nguyễn Văn Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Đàm Xuân Toan |
|
||
10 |
Nguyễn B. Trần Nguyên |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Văn Hồng Tuân |
|
||
11 |
Trần Văn Khánh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Trương Hoài Vũ |
|
||
12 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Lê Anh Tuấn |
|
||
13 |
Phạm Xuân Anh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Nguyễn Phương Vinh |
|
||
14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Nguyễn Vũ Long |
|
||
15 |
Nguyễn Văn Huệ |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Phạm Minh Đức |
|
||
16 |
Nguyễn Văn Anh |
Công ty CP 475 |
|
Nguyễn Tiến Dũng |
|
||
17 |
Trương Thế Bình |
Công ty CP 246 |
|
Nguyễn Mạnh Tưởng |
|
||
18 |
Đặng Văn Luận |
Công ty CP 482 |
|
Phan Sỹ Hùng |
|
Danh sách thi đấu môn Bóng Bàn
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Nội dung |
||||
Đơn nam |
Đơn nữ |
Đôi nam |
Đôi nữ |
Đôi nam nữ |
|||
1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
465 |
x |
|
|
|
|
2 |
Đặng Quang Đông |
x |
|
|
|
|
|
3 |
Biện Ngọc Minh |
474 |
x |
|
x |
|
|
4 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
|
|
|
||
5 |
Đặng Văn Mạo |
|
|
x
|
|
|
|
6 |
Trần Xuân Hòa |
|
|
|
|
||
7 |
Nguyễn Xuân Luật |
495 |
x |
|
x |
|
|
8 |
Lâm Văn Tuyên |
x |
|
|
|
||
9 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT NS-CG |
x |
|
x |
|
|
10 |
Dương Danh Vũ |
|
|
|
|
||
11 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
423 |
|
|
x |
|
|
12 |
Nguyễn Quang Trung |
x |
|
|
|
||
13 |
Dương Hồng Đa |
492 |
x |
|
x |
|
|
14 |
Nguyễn Anh Hưng |
|
|
|
|
||
15 |
Trần Bảo Thành |
|
|
x |
|
|
|
16 |
Vương Tuấn Hưng |
|
|
|
|
||
17 |
Nguyễn Phương Đông |
x |
|
|
|
|
|
18 |
Mai Thị Hồng Hạnh |
496 |
|
x |
|
x |
|
19 |
Võ Thị Bích |
|
|
|
x |
||
20 |
Trần Huy Hùng |
|
|
x |
|
||
21 |
Nguyễn Quang Nhật |
x |
|
|
|
||
22 |
Trần Văn Đường |
TTDA |
|
|
x |
|
|
23 |
Nguyễn Trọng Dũng |
x |
|
|
|
||
24 |
Đinh Tuấn Hạnh |
|
|
x |
|
|
|
25 |
Nguyễn Trung Kiên |
|
|
|
|
||
26 |
Trần Nguyên Thanh |
x |
|
|
|
|
|
27 |
Trần Đình Hùng |
479 |
|
|
x |
|
|
28 |
Nguyễn Văn Thành |
x |
|
|
|
||
29 |
Lê Đăng Quý |
x |
|
x |
|
|
|
30 |
Nguyễn Anh Văn |
|
|
|
|
||
31 |
Đặng Bá Hà |
484 |
x |
|
|
|
|
32 |
Trần Tài |
422 |
x |
|
x |
|
X1 |
33 |
Ngô Đức Lợi |
|
|
|
|
||
34 |
Ngô Nam An |
|
|
x |
|
|
|
35 |
Lê Văn Anh |
x |
|
|
X2 |
||
36 |
Văn Thị Vân |
|
x |
|
x |
X1 |
|
37 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
|
x |
|
X2 |
||
38 |
Bùi Hùng Liên |
471 |
x |
|
x |
|
|
39 |
Nguyễn Văn Ngân |
|
|
|
X1 |
||
40 |
Võ Thị Dung |
|
x |
|
x |
|
|
41 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
|
|
X1 |
||
42 |
Nguyễn Bá Trung |
497 |
|
|
x |
|
|
43 |
Trần Chiến Thắng |
x |
|
|
|
||
44 |
Hoàng Nam Thắng |
419 |
|
|
x |
|
|
45 |
Nguyễn Anh Quân |
x |
|
|
|
||
46 |
Nguyễn Minh Quân |
x |
|
x |
|
|
|
47 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
|
|
|
||
48 |
Phan Mạnh Cường |
CN Hà Nội |
x |
|
x |
|
|
49 |
Nguyễn Ngọc Anh |
x |
|
|
|
||
50 |
Lê Cao Thắng |
473 |
x |
|
|
|
|
51 |
Phạm Thành Khuê |
|
|
x |
|
|
|
52 |
Trần Hùng |
|
|
|
|
||
53 |
Chu Văn Công |
482 |
x |
|
x |
|
|
54 |
Nguyễn Văn Thuyên |
|
|
|
x |
||
55 |
Trần Thị Thanh Thủy |
|
x |
|
|
||
56 |
Nguyễn Hữu Đồng |
424 |
|
|
x |
|
|
57 |
Nguyễn Văn Dục |
x |
|
|
|
||
58 |
Nguyễn Kiên Cường |
412 |
x |
|
x |
|
|
59 |
Phạm Tiến Dũng |
x |
|
|
|
||
60 |
Bùi Sỹ Thắng |
TCT |
x |
|
|
|
X1 |
61 |
Nguyễn Văn Khương |
x |
|
|
|
|
|
62 |
Trần Thị Thu Hà |
|
x |
|
|
X1 |
|
63 |
Lê Thùy Dung |
|
x |
|
|
X2 |
|
64 |
Trương Công Định |
|
|
x |
|
|
|
65 |
Nguyễn Trọng Thi |
|
|
|
|
||
66 |
Trần Văn Khánh |
|
|
x |
|
X2 |
|
67 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
|
|
|
|
||
68 |
Dương Thu Phương |
|
|
|
x |
|
|
69 |
Hồ Thị Phương |
|
|
|
|
||
70 |
Quách Thành Hiếu |
475 |
|
|
x |
|
|
71 |
Nguyễn Đức Tùng |
|
|
|
|
||
72 |
Nguyễn Quốc Việt |
x |
|
|
|
|
|
73 |
Lê Mạnh Hùng |
499 |
x |
|
|
|
|
74 |
Hồ Ngọc Trí |
x |
|
|
|
|
|
75 |
Phạm Vũ Hoài |
208 |
x |
|
|
|
|
|
Tổng cộng |
|
34 |
7 |
26 |
4 |
7 |
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đơn nam
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
465 |
|
2 |
Đặng Quang Đông |
465 |
|
3 |
Biện Ngọc Minh |
474 |
|
4 |
Nguyễn Xuân Luật |
495 |
|
5 |
Lâm Văn Tuyên |
495 |
|
6 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT NS-CG |
|
7 |
Nguyễn Quang Trung |
423 |
|
8 |
Dương Hồng Đa |
492 |
|
9 |
Nguyễn Phương Đông |
492 |
|
10 |
Nguyễn Quang Nhật |
496 |
|
11 |
Nguyễn Trọng Dũng |
TTDA |
|
12 |
Trần Nguyên Thanh |
TTDA |
|
13 |
Nguyễn Văn Thành |
479 |
|
14 |
Lê Đăng Quý |
479 |
|
15 |
Đặng Bá Hà |
484 |
|
16 |
Trần Tài |
422 |
|
17 |
Lê Văn Anh |
422 |
|
18 |
Bùi Hùng Liên |
471 |
|
19 |
Trần Chiến Thắng |
497 |
|
20 |
Nguyễn Anh Quân |
419 |
|
21 |
Nguyễn Minh Quân |
419 |
|
22 |
Phan Mạnh Cường |
CN Hà Nội |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Anh |
CN Hà Nội |
|
24 |
Lê Cao Thắng |
473 |
|
25 |
Chu Văn Công |
482 |
|
26 |
Nguyễn Văn Dục |
424 |
|
27 |
Bùi Sỹ Thắng |
TCT |
|
28 |
Nguyễn Văn Khương |
TCT |
|
29 |
Lê Mạnh Hùng |
499 |
|
30 |
Hồ Ngọc Trí |
499 |
|
31 |
Phạm Vũ Hoài |
208 |
|
32 |
Phạm Tiến Dũng |
412 |
|
33 |
Nguyễn Kiên Cường |
412 |
|
34 |
Dương Danh Vũ |
BOT Nghi Sơn |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đơn nữ
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Mai Thị Hồng Hạnh |
496 |
|
2 |
Văn Thị Vân |
422 |
|
3 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
422 |
|
4 |
Võ Thị Dung |
471 |
|
5 |
Trần Thị Thanh Thủy |
482 |
|
6 |
Trần Thị Thu Hà |
TCT |
|
7 |
Lê Thùy Dung |
TCT |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đôi nữ
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Mai Thị Hồng Hạnh |
496 |
|
Võ Thị Bích |
|
||
2 |
Văn Thị Vân |
422 |
|
Đỗ Thị Hải Thanh |
|
||
3 |
Võ Thị Dung |
471 |
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
||
4 |
Dương Thu Phương |
TCT |
|
Hồ Thị Phương |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đôi nam nữ
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Võ Thị Bích |
496 |
|
Trần Huy Hùng |
|
||
2 |
Trần Tài |
422 |
|
Văn Thị Vân |
|
||
3 |
Lê Văn Anh |
422 |
|
Đỗ Thị Hải Thanh |
|
||
4 |
Nguyễn Văn Ngân |
471 |
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
||
5 |
Nguyễn Văn Thuyên |
482 |
|
Trần Thị Thanh Thủy |
|
||
6 |
Bùi Sỹ Thắng |
TCT |
|
Trần Thị Thu Hà |
|
||
7 |
Trần Văn Khánh |
TCT |
|
Lê Thùy Dung |
|
Danh sách thi đấu môn bóng bàn
Nội dung: Đôi nam
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Biện Ngọc Minh |
474 |
|
Nguyễn Quốc Tuấn |
|
||
2 |
Đặng Văn Mạo |
474 |
|
Trần Xuân Hòa |
|
||
3 |
Nguyễn Xuân Luật |
495 |
|
Lâm Văn Tuyên |
|
||
4 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT NS-CG |
|
Dương Danh Vũ |
|
||
5 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
423 |
|
Nguyễn Quang Trung |
|
||
6 |
Dương Hồng Đa |
492 |
|
Nguyễn Anh Hưng |
|
||
7 |
Trần Bảo Thành |
492 |
|
Vương Tuấn Hưng |
|
||
8 |
Trần Huy Hùng |
496 |
|
Nguyễn Quang Nhật |
|
||
9 |
Trần Văn Đường |
TTDA |
|
Nguyễn Trọng Dũng |
|
||
10 |
Đinh Tuấn Hạnh |
TTDA |
|
Nguyễn Trung Kiên |
|
||
11 |
Trần Đình Hùng |
479 |
|
Nguyễn Văn Thành |
|
||
12 |
Lê Đăng Quý |
479 |
|
Nguyễn Anh Văn |
|
||
13 |
Trần Tài |
422 |
|
Ngô Đức Lợi |
|
||
14 |
Ngô Nam An |
422 |
|
Lê Văn Anh |
|
||
15 |
Bùi Hùng Liên |
471 |
|
Nguyễn Văn Ngân |
|
||
16 |
Nguyễn Bá Trung |
497 |
|
Trần Chiến Thắng |
|
||
17 |
Hoàng Nam Thắng |
419 |
|
Nguyễn Anh Quân |
|
||
18 |
Nguyễn Minh Quân |
419 |
|
Nguyễn Mạnh Hùng |
|
||
19 |
Phan Mạnh Cường |
CN Hà Nội |
|
Nguyễn Ngọc Anh |
|
||
20 |
Phạm Thành Khuê |
473 |
|
Trần Hùng |
|
||
21 |
Chu Văn Công |
482 |
|
Nguyễn Văn Thuyên |
|
||
22 |
Nguyễn Hữu Đồng |
424 |
|
Nguyễn Văn Dục |
|
||
23 |
Nguyễn Kiên Cường |
412 |
|
Phạm Tiến Dũng |
|
||
24 |
Trương Công Định |
TCT |
|
Nguyễn Trọng Thi |
|
||
25 |
Trần Văn Khánh |
TCT |
|
Nguyễn Ngọc Tuyến |
|
||
26 |
Quách Thành Hiếu |
475 |
|
Nguyễn Đức Tùng |
|
Danh sách thi đấu môn Cầu lông
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Nội dung |
||||
Đơn nam |
Đơn nữ |
Đôi nam |
Đôi nữ |
Đôi nam nữ |
|||
1 |
Vũ Văn Bảy |
BOT Yên Lệnh |
|
|
x |
|
|
2 |
Doãn Văn Hiếu |
|
|
|
|
||
3 |
Nguyễn Thị Hương Hà |
Công ty CP 465
|
|
|
|
x |
|
4 |
Nguyễn Thị Hà |
|
|
|
|
||
5 |
Trần Thanh Hoàn |
Công ty CP 474 |
|
|
x |
|
|
6 |
Biện Thanh Hải |
|
|
|
x |
||
7 |
Lê Thị Hà |
|
|
|
|
||
8 |
Lê Duy Long |
Công ty CP 495 |
|
|
x |
|
|
9 |
Nguyễn Xuân Yên |
|
|
|
|
||
10 |
Nguyễn Văn Tịnh |
|
|
x |
|
|
|
11 |
Bùi Đăng Dũng |
|
|
|
|
||
12 |
Hà Quốc Thắng |
BOT Nghi Sơn- Cầu Giát |
|
|
x |
|
|
13 |
Dương Danh Vũ |
|
|
|
|
||
14 |
Hồ Sỹ Chung |
|
|
x |
|
|
|
15 |
Nguyễn Trọng Ninh |
|
|
|
|
||
16 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Công ty CP 423 |
|
|
|
|
x |
17 |
Hà Thị Mai Hương |
|
|
|
x |
||
18 |
Đoàn Thị Bích Ngọc |
|
|
|
|
||
19 |
Phạm Mạnh Hùng |
Công ty CP 492 |
|
|
x |
|
|
20 |
Đặng Văn Công |
|
|
|
|
||
21 |
Cao Tiến Tuấn |
Công ty CP 496 |
|
|
x |
|
X1 |
22 |
Trần Minh Hùng |
|
|
|
x |
||
23 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
|
|
x |
||
24 |
Phạm Thị Bích Khuyên |
|
|
|
X1 |
||
25 |
Nguyễn Thị Tý |
|
|
|
x |
|
|
26 |
Lương Thị Tuyết Mai |
|
|
|
|
||
27 |
Hoàng Bảo Trung |
Công ty CP 483 |
|
|
x |
|
|
28 |
Phạm Văn Thành |
|
|
|
|
||
29 |
Hoàng Khắc Hùng |
|
|
x |
|
|
|
30 |
Hoàng Khắc Mạnh |
|
|
|
x |
||
31 |
Nguyễn Thị Hạnh |
|
|
|
|
||
32 |
Nguyễn Thanh Nga |
|
|
|
x |
|
|
33 |
Thái Thị Chung |
|
|
|
|
||
34 |
Đinh Tuấn Hạnh |
Trung tâm dự án |
|
|
x |
|
X2 |
35 |
Trần Nguyên Thái |
|
|
|
X1 |
||
36 |
Trần Văn Đường |
|
|
x |
|
|
|
37 |
Ngô Đức Hùng |
|
|
|
|
||
38 |
Nguyễn T Thanh Hằng |
|
|
|
x |
X2 |
|
39 |
Nguyễn Thanh Nhàn |
|
|
|
X1 |
||
40 |
Lê Đình Hợp |
Công ty CP 479 |
|
|
x |
|
X1 |
41 |
Dương Tuấn Anh |
|
|
|
|
||
42 |
Trần Thanh Trà |
|
|
|
x |
|
|
43 |
Nguyễn Thị Huyền |
|
|
|
X1 |
||
44 |
Nguyễn Thiên Hiếu |
Công ty CP 484 |
|
|
x |
|
|
45 |
Nguyễn Duy Nga |
|
|
|
|
||
46 |
Trương Văn Thanh |
|
|
x |
|
|
|
47 |
Trần Quốc Trung |
|
|
|
|
||
48 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
Công ty CP 422 |
|
|
|
X1 |
x |
49 |
Phan Văn Đảng |
|
|
X2 |
|
||
50 |
Nguyễn Văn Ngọc |
|
|
X1 |
|
x |
|
51 |
Văn Thị Vân |
|
|
|
X1 |
||
52 |
Lê Văn Quỳnh |
|
|
X1 |
|
|
|
53 |
Trần Xuân Tuấn |
|
|
X2 |
|
|
|
54 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Công ty CP 471 |
|
|
|
|
x |
55 |
Đàm Thị Ngọc Phương |
|
|
|
|||
56 |
Vũ Trần Sơn |
Công ty CP 497 |
|
|
x |
|
|
57 |
Phan Thanh Sơn |
|
|
|
x |
||
58 |
Nguyễn T Thanh Tâm |
|
|
|
|
||
59 |
Nguyễn Văn Dục |
Công ty CP 424
|
|
|
x |
|
|
60 |
Dương Minh Tình |
|
|
|
x |
||
61 |
Phan Thị Ngân |
|
|
|
|
||
62 |
Trần Quý Thiết |
Công ty CP 419
|
|
|
x |
|
|
63 |
Nguyễn Văn Phúc |
|
|
|
|
||
64 |
Đặng Viết Thanh |
|
|
x |
|
|
|
65 |
Tôn Thiện Sơn |
|
|
|
|
||
66 |
Nguyễn Văn Phương |
Công ty CP 473 |
|
|
x |
|
|
67 |
Phạm Thành Hiếu |
|
|
|
x |
||
68 |
Nguyễn Thị Oanh |
|
|
|
x |
||
69 |
Trần Thị Loan |
|
|
|
|
||
70 |
Nguyễn Xuân Hà |
Công ty CP 482 |
|
|
x |
|
|
71 |
Dương Lê Tĩnh |
|
|
|
X2 |
||
72 |
Nguyễn Văn Dũng |
|
|
x |
|
X1 |
|
73 |
Phan Trọng Tiếp |
|
|
|
|
||
74 |
Nguyễn Thị Hảo |
|
|
|
|
X1 |
|
75 |
Nguyễn Thi Thủy |
|
|
|
|
X2 |
|
76 |
Trần Quốc Bảo |
BOT Tuyến tránh Vinh |
|
|
x |
|
|
77 |
Đào Ngọc Duy |
|
|
|
x |
||
78 |
Võ Thị Huyền |
|
|
|
|
||
79 |
Nguyễn Anh Đức |
Chi nhánh 412 |
|
|
x |
|
X1 |
80 |
Chu Văn Chinh |
|
|
|
X2 |
||
81 |
Trần Thị Thoa |
|
|
|
x |
X1 |
|
82 |
Nguyễn Huyền Trang |
|
|
|
X2 |
||
83 |
Võ Thị Thảo |
|
|
|
x |
|
|
84 |
Trần Thị Thủy |
|
|
|
|
||
85 |
Hồ Thị Phương |
Cơ quan Tổng công ty |
|
|
|
|
x |
86 |
Nguyễn Chí Dũng |
|
|
x |
|
||
87 |
Lê Đức Thọ |
|
|
|
|
||
88 |
Phạm Văn Quang |
|
|
x |
|
|
|
89 |
Phan Cảnh Phúc |
|
|
|
|
||
90 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
|
|
x |
|
|
|
91 |
Đặng Quang Long |
|
|
|
|
||
|
Tổng cộng |
|
|
|
29 |
11 |
20 |
Danh sách thi đấu môn cầu lông
Nội dung: Đôi nam
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Vũ Văn Bảy |
BOT Yên Lệnh |
|
Doãn Văn Hiếu |
|
||
2 |
Trần Thanh Hoàn |
Công ty CP 474 |
|
Biện Thanh Hải |
|
||
3 |
Lê Duy Long |
Công ty CP 495 |
|
Nguyễn Xuân Yên |
|
||
4 |
Nguyễn Văn Tịnh |
Công ty CP 495 |
|
Bùi Đăng Dũng |
|
||
5 |
Hà Quốc Thắng |
BOT Nghi Sơn- Cầu Giát |
|
Dương Danh Vũ |
|
||
6 |
Hồ Sỹ Chung |
BOT Nghi Sơn- Cầu Giát |
|
Nguyễn Trọng Ninh |
|
||
7 |
Phạm Mạnh Hùng |
Công ty CP 492 |
|
Đặng Văn Công |
|
||
8 |
Cao Tiến Tuấn |
Công ty CP 496 |
|
Trần Minh Hùng |
|
||
9 |
Hoàng Bảo Trung |
Công ty CP 483 |
|
Phạm Văn Thành |
|
||
10 |
Hoàng Khắc Hùng |
Công ty CP 483 |
|
Hoàng Khắc Mạnh |
|
||
11 |
Đinh Tuấn Hạnh |
Trung tâm dự án |
|
Trần Nguyên Thái |
|
||
12 |
Trần Văn Đường |
Trung tâm dự án |
|
Ngô Đức Hùng |
|
||
13 |
Lê Đình Hợp |
Công ty CP 479 |
|
Dương Tuấn Anh |
|
||
14 |
Nguyễn Thiên Hiếu |
Công ty CP 484 |
|
Nguyễn Duy Nga |
|
||
15 |
Trương Văn Thanh |
Công ty CP 484 |
|
Trần Quốc Trung |
|
||
16 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Công ty CP 422 |
|
Lê Văn Quỳnh |
|
||
17 |
Phan Văn Đảng |
Công ty CP 422 |
|
Trần Xuân Tuấn |
|
||
18 |
Vũ Trần Sơn |
Công ty CP 497 |
|
Phan Thanh Sơn |
|
||
19 |
Nguyễn Văn Dục |
Công ty CP 424
|
|
Dương Minh Tình |
|
||
20 |
Trần Quý Thiết |
Công ty CP 419 |
|
Nguyễn Văn Phúc |
|
||
21 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
Tôn Thiện Sơn |
|
||
22 |
Nguyễn Văn Phương |
Công ty CP 473 |
|
Phạm Thành Hiếu |
|
||
23 |
Nguyễn Xuân Hà |
Công ty CP 482 |
|
Dương Lê Tĩnh |
|
||
24 |
Nguyễn Văn Dũng |
Công ty CP 482 |
|
Phan Trọng Tiếp |
|
||
25 |
Trần Quốc Bảo |
BOT Tuyến tránh Vinh |
|
Đào Ngọc Duy |
|
||
26 |
Nguyễn Anh Đức |
Chi nhánh 412 |
|
Chu Văn Chinh |
|
||
27 |
Nguyễn Chí Dũng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Lê Đức Thọ |
|
||
28 |
Phạm Văn Quang |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Phan Cảnh Phúc |
|
||
29 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Đặng Quang Long |
|
Danh sách thi đấu môn cầu lông
Nội dung: Đôi nữ
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Thị Hương Hà |
Công ty CP 465
|
|
Nguyễn Thị Hà |
|
||
2 |
Hà Thị Mai Hương |
Công ty CP 423 |
|
Đoàn Thị Bích Ngọc |
|
||
3 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Công ty CP 496 |
|
Phạm Thị Bích Khuyên |
|
||
4 |
Nguyễn Thị Tý |
Công ty CP 496 |
|
Lương Thị Tuyết Mai |
|
||
5 |
Nguyễn Thanh Nga |
Công ty CP 483 |
|
Thái Thị Chung |
|
||
6 |
Nguyễn T Thanh Hằng |
Trung tâm dự án |
|
Nguyễn Thanh Nhàn |
|
||
7 |
Trần Thanh Trà |
Công ty CP 479 |
|
Nguyễn Thị Huyền |
|
||
8 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
Công ty CP 422 |
|
Văn Thị Vân |
|
||
9 |
Nguyễn Thị Oanh |
Công ty CP 473 |
|
Trần Thị Loan |
|
||
10 |
Trần Thị Thoa |
Chi nhánh 412 |
|
Nguyễn Huyền Trang |
|
||
11 |
Võ Thị Thảo |
Chi nhánh 412 |
|
Trần Thị Thủy |
|
Danh sách thi đấu môn cầu lông
Nội dung: Đôi nam nữ
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Biện Thanh Hải |
Công ty CP 474 |
|
Lê Thị Hà |
|
||
2 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Công ty CP 423 |
|
Hà Thị Mai Hương |
|
||
3 |
Cao Tiến Tuấn |
Công ty CP 496 |
|
Phạm Thị Bích Khuyên |
|
||
4 |
Trần Minh Hùng |
Công ty CP 496 |
|
Nguyễn Thị Thùy Linh |
|
||
5 |
Hoàng Khắc Mạnh |
Công ty CP 483 |
|
Nguyễn Thị Hạnh |
|
||
6 |
Trần Nguyên Thái |
Trung tâm dự án |
|
Nguyễn Thanh Nhàn |
|
||
7 |
Đinh Tuấn Hạnh |
Trung tâm dự án |
|
Nguyễn T Thanh Hằng |
|
||
8 |
Lê Đình Hợp |
Công ty CP 479 |
|
Nguyễn Thị Huyền |
|
||
9 |
Đỗ Thị Hải Thanh |
Công ty CP 422 |
|
Phan Văn Đảng |
|
||
10 |
Nguyễn Văn Ngọc |
Công ty CP 422 |
|
Văn Thị Vân |
|
||
11 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Công ty CP 471 |
|
Đàm Thị Ngọc Phương |
|
||
12 |
Phan Thanh Sơn |
Công ty CP 497 |
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
|
||
13 |
Dương Minh Tình |
Công ty CP 424
|
|
Phan Thị Ngân |
|
||
14 |
Phạm Thành Hiếu |
Công ty CP 473 |
|
Nguyễn Thị Oanh |
|
||
15 |
Nguyễn Văn Dũng |
Công ty CP 482 |
|
Nguyễn Thị Hảo |
|
||
16 |
Dương Lê Tĩnh |
Công ty CP 482 |
|
Nguyễn Thi Thủy |
|
||
17 |
Đào Ngọc Duy |
BOT Tuyến tránh Vinh |
|
Võ Thị Huyền |
|
||
18 |
Nguyễn Anh Đức |
Chi nhánh 412 |
|
Trần Thị Thoa |
|
||
19 |
Chu Văn Chinh |
Chi nhánh 412 |
|
Nguyễn Huyền Trang |
|
||
20 |
Hồ Thị Phương |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Nguyễn Chí Dũng |
|
Danh sách thi đấu môn Quần vợt bảng Cienco 4
TT |
Họ và tên |
Đơn vị |
Ghi chú |
1 |
Vũ Hoàng Long |
Công ty CP 208 |
|
Đỗ Chí Dũng |
|
||
2 |
Tô Văn Lương |
Công ty CP 208 |
|
Phạm Vũ Hoài |
|
||
3 |
Đặng Viết Thanh |
Công ty CP 419 |
|
Nguyễn Văn Tú |
|
||
4 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Công ty CP 419 |
|
Nguyễn Minh Quân |
|
||
5 |
Phùng Lâm Hải |
Công ty CP 419 |
|
Phạm Anh Tuấn |
|
||
6 |
Văn Trường Giang |
Chi nhánh Hà Nội |
|
Đặng Việt Cường |
|
||
7 |
Hoàng Xuân Trung |
Chi nhánh Hà Nội |
|
Trần Văn Đăng |
|
||
8 |
Phan Văn Thông |
Chi nhánh 412 |
|
Hoàng Mạnh Dũng |
|
||
9 |
Nguyễn Văn Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Đàm Xuân Toan |
|
||
10 |
Nguyễn B. Trần Nguyên |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Văn Hồng Tuân |
|
||
11 |
Trần Văn Khánh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Trương Hoài Vũ |
|
||
12 |
Nguyễn Hoàng Hưng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Lê Anh Tuấn |
|
||
13 |
Phạm Xuân Anh |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Nguyễn Phương Vinh |
|
||
14 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Nguyễn Vũ Long |
|
||
15 |
Nguyễn Văn Huệ |
Cơ quan Tổng công ty |
|
Phạm Minh Đức |
|
||
16 |
Nguyễn Văn Anh |
Công ty CP 475 |
|
Nguyễn Tiến Dũng |
|
||
17 |
Trương Thế Bình |
Công ty CP 246 |
|
Nguyễn Mạnh Tưởng |
|
||
18 |
Đặng Văn Luận |
Công ty CP 482 |
|
Phan Sỹ Hùng |
|