Danh sách VĐV tham gia Giải Quần vợt Cúp Truyền hình Nghệ An lần thứ 3-2015
Danh sách vận động viên tham gia Giải Quần vợt Cúp Truyền hình Nghệ An lần thứ 3-2015 (Diễn ra từ ngày 14/8 đến 16/8)
I – NỘI DUNG ĐÔI NAM LÃNH ĐẠO KHỐI HCSN
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Chức danh
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Huỳnh Thanh Điền
|
UBND tỉnh NA
|
Phó Chủ tịch
|
|
2
|
Hoàng Viết Đường
|
UBND tỉnh NA
|
Phó Chủ tịch
|
|
3
|
Phan Nguyên Hào
|
Sở TT-TT
|
Phó Giám đốc
|
|
4
|
Thái Văn Nông
|
Sở TNMT
|
Phó Giám đốc
|
|
5
|
Nguyễn Văn Thành
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
Giám đốc
|
CLB Thủy điện BV
|
6
|
Nguyễn Quốc Toản
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
Phó Giám đốc
|
CLB Thủy điện BV
|
7
|
Lê Đức Dũng
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
Hiệu trưởng
|
CLB CĐNS4
|
8
|
Nguyễn Văn Hùng
|
Trường CĐ nghề
|
Hiệu trưởng
|
Thanh hóa
|
19
|
Mai Văn Tư
|
Trường ĐH Vinh
|
Hiệu phó
|
CLB H83
|
10
|
Phạm Minh Đức
|
Quân khu 4
|
Chính ủy Cục HC
|
CLB H83
|
11
|
Trần Minh Ngọc
|
Đài PTTH NA
|
Phó Giám đốc
|
CLB NTV
|
12
|
Đàm Hữu Hồng
|
Huyện ủy Tân Kỳ
|
Phó Bí thư
|
|
13
|
Lê Thành Nhân
|
Huyện ủy Quỳnh Lưu
|
Phó Bí thư
|
|
14
|
Trịnh Thanh Hải
Thái Thanh Quý
|
Cục Thuế Nghệ An
|
Cục phó
|
|
15
|
Thái Thanh Quý
|
Huyện ủy Nam Đàn
|
Bí thư
|
|
16
|
Nguyễn Trường Giang
|
Sở Xây dựng
|
Phó Giám đốc
|
|
17
|
Võ Hồng Hải
|
Huyện Can Lộc-Hà Tĩnh
|
Phó Bí thư
|
Hà Tĩnh
|
18
|
Đinh Quang Chung
|
Liên đoàn Quần vợt HT
|
Phó chủ tịch
|
Hà Tĩnh
|
19
|
Nguyễn Thế Cường
|
Cục Tần số NA
|
Cục trưởng
|
|
20
|
Nguyễn Đại Dương
|
Ban TKBT
|
|
CLB VTV
|
21
|
Trần Nam Trung
|
|
GĐ Broadcom
|
CLB VTV
|
II – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG A KHỐI HCSN
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
|
Nguyễn Dương Khánh
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
2
|
Đỗ Anh Tuấn
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
|
Nguyễn Xuân Sơn
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
3
|
Hoàng Văn Mạnh
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
|
Nguyễn Trọng Chiến
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
4
|
Lê Trọng Linh
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
|
Đào Văn Minh
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
5
|
Lê Đình Danh (1970)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn (1978)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
6
|
Vũ Ngọc Khánh (70)
|
Chánh TT TX Hoàng Mai
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
|
Lê Xuân Được (83)
|
Lái xe UBND huyện QL
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
7
|
Đào Xuân Sơn (75)
|
Phòng Môi trường UBND
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
|
Hồ Trường Sơn (86)
|
Cán bộ UBND Thị trấn Cầu Giát
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
8
|
Hoàng Tuấn Anh (79)
|
TT VH TX CL
|
CLB TX Cửa Lò
|
|
|
Nguyễn Anh Tuấn (82)
|
Công an Nghệ An
|
CLB TX Cửa Lò
|
|
9
|
Nguyễn Thanh Hải
|
Sở TNMT
|
CLB Trưởng Sơn
|
|
|
Trần Đức Thành
|
Đại học Vinh
|
CLB Trưởng Sơn
|
|
10
|
Nguyễn Trọng Dũng
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
|
Phan Anh Nam
|
QK4 –
|
CLB QK4
|
|
11
|
Nguyễn Thế Thân
|
UBND tỉnh
|
CLB Bia Hà Nội
|
|
|
Hồ Khánh Lâm
|
Sở Xây dựng
|
CLB Bia Hà Nội
|
|
12
|
Trường Sơn
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
|
Văn Lộc
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
13
|
Trần Quý
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
|
Trần Thanh Ngọc
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
|
|
|
|
|
III – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG B KHỐI HCSN
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
|
1
|
Nguyễn Nam Thắng
|
Đài PTTH Nghệ An
|
CLB NTV
|
|
|
Hồ Sư Tiến
|
Trường ĐH KTKT Công nghiệp
|
CLB NTV
|
|
2
|
Trần Ngọc Quỳnh
|
Sở GTVT–VP Quỹ bảo trì đường bộ
|
CLB Sở GTVT
|
|
|
Hoàng Hữu Nho
|
Sở GTVT–VP Quỹ bảo trì đường bộ
|
CLB Sở GTVT
|
|
3
|
Hoàng Dương Khanh
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
|
Phạm Xuân Minh Trí
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
4
|
Lê Hà Thành
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
5
|
Hà Kiên Cường (69)
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
|
|
Bùi Đình Hợi (83)
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
|
6
|
Trần Thế Vy (80)
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
|
|
Dương Đình Long (63)
|
Trường CĐ Nghề số 4
|
CLB Trường CĐNS4
|
|
7
|
Nguyễn Anh Tuấn (1980)
|
Công an Nghệ An
|
CLB T50
|
|
|
Nguyễn Văn Nhật (1977)
|
Quân khu 4
|
CLB T50
|
|
8
|
Lê Nguyễn Chung
|
Đài TT-TH Tp Vinh
|
CLB H83
|
|
|
Nguyễn Văn Du
|
Lữ đoàn H83
|
CLB H83
|
|
9
|
Hồ Đức Hạnh
|
GV Đại H
|
CLB H83
|
|
|
Nguyễn Đình Huy
|
GV ĐH Vinh
|
CLB H83
|
|
10
|
Nguyễn Văn Hải
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
|
|
Vũ Hiếu
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
|
11
|
Chu Hữu Bằng
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
|
|
Bùi Văn Hiệp
|
UBND tỉnh NA
|
CLB UBND Tỉnh
|
|
12
|
Hoàng Trọng Hợp
|
Cục Quản lý đường bộ 2
|
CLB Siêu phẳng
|
|
|
Nguyễn Thanh Hoài
|
Cục Quản lý đường bộ 2
|
CLB Siêu phẳng
|
|
13
|
Vũ Trọng Anh
|
Sư đoàn 324
|
CLB Xăng dầu
|
|
|
Nguyễn Hồng Cường
|
Sư đoàn 324
|
CLB Xăng dầu
|
|
14
|
Lê Thai Hải
|
Phó CA phường Quán Bàu
|
CLB Xăng dầu
|
|
|
Thái Duy Hùng
|
PP QL Đ – Sở TNMT
|
CLB Xăng dầu
|
|
15
|
Nguyễn Chiến Thắng
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
|
Trần Huy Hoàng
|
QK4
|
CLB QK4
|
|
16
|
Ngô Quan Việt (1971)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
|
Nguyễn Việt Hùng (69)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
17
|
Bùi Hồng Hưng (1979)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
|
Lê Hồng Phong (1978)
|
TCT HTKT – QK4
|
CLB Coecco
|
|
18
|
Bạch Như Hoàng (1982)
|
Kiểm toán NN KVII
|
CLB Kiểm toán NN KV2
|
|
|
Hoàng Mạnh Hùng (1982)
|
Kiểm toán NN KVII
|
CLB Kiểm toán NN KV2
|
|
19
|
Nguyễn Quang Hòa
|
Sở Tài chính
|
CLB Sở Tài chính
|
|
|
Võ Văn Thịnh
|
Viện QH KTXD
|
CLB Sở Tài chính
|
|
20
|
Phạm Xuân Thảo
|
Cục thuế NA
|
CLB Cục thuế
|
|
|
Nguyễn Quang Thành
|
Cục thuế NA
|
CLB Cục thuế
|
|
21
|
Bạch Hưng Đại
|
Cục thuế NA
|
CLB Cục thuế
|
|
|
Nguyễn Trung Kiên
|
Cục thuế NA
|
CLB Cục thuế
|
|
22
|
Nguyễn Đình Long (64)
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
CLB HQ Hà Tĩnh
|
|
|
Nguyễn Tiến Sơn (74)
|
Cục Hải quan Hà Tĩnh
|
CLB HQ Hà Tĩnh
|
|
23
|
Hồ Ngọc Anh
|
GV Trường QL 1
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
|
Trần Đăng Thông
|
Lái xe huyện ủy QL
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
24
|
Nguyễn Vinh Hiến
|
Bí thư UB TT Cầu Giát
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
|
Nguyễn Văn Phong
|
CA Huyện QL
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
25
|
Hồ Đức Nam
|
UBND P.Đông Vĩnh
|
CLB Đường sắt
|
|
|
Nguyễn Văn Tiến
|
CA P.Đông Vĩnh
|
CLB Đường sắt
|
|
26
|
Phạm Văn Phong
|
ĐH Vinh
|
CLB Đại học Vinh
|
|
|
Nguyễn Đình Thi
|
ĐH Vinh
|
CLB Đại học Vinh
|
|
27
|
Trần Đức Thân
|
CA Tp Vinh
|
CLB Trường Sơn
|
|
|
Hoàng Anh Dũng
|
CA Tp Vinh
|
CLB Trường Sơn
|
|
28
|
Bùi Duy Đông
|
Tỉnh ủy
|
CLB Vinaconex
|
|
|
Phan Thanh Bình
|
Tỉnh ủy
|
CLB Vinaconex
|
|
29
|
Trịnh Phúc Nghĩa
|
Cục thuế NA
|
CLB Vinaconex
|
|
|
Nguyễn Anh Tú
|
Cục thuế NA
|
CLB Vinaconex
|
|
30
|
Nguyễn Minh Tuấn (78)
|
BV Tân Kỳ
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
|
|
Nguyễn Viết Hùng (76)
|
GV C3 Tân Kỳ 2
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
|
31
|
Vũ Tuấn Dũng (76)
|
Viện nghiên cứu Khoa học
|
CLB Thanh Thành Đạt
|
|
|
Nguyễn Xuân Nam (80)
|
Viện nghiên cứu Khoa học
|
CLB Thanh Thành Đạt
|
|
32
|
Ngô Bàng Linh (75)
|
Kho Bạc Tân Kỳ
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
|
|
Trần Minh Thanh (86)
|
UBND huyện TK
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
|
33
|
Phạm Thanh Bình
|
Sở Xây dựng
|
CLB Stars
|
|
|
Đinh Tuấn Mạnh
|
Sở NN&PTNT
|
CLB Stars
|
|
34
|
Chu Anh Tuấn
|
Sở Xây dựng
|
CLB Stars
|
|
|
Nguyễn Minh Tiến
|
Ban A huyện Nam Đàn
|
CLB Stars
|
|
35
|
Trần Hải Nam
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
|
Nguyễn Đức Hùng
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
36
|
Đỗ Trần Quỳnh
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
|
Nguyễn Trường Thanh
|
VTV
|
CLB VTV
|
|
IV – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG A KHỐI DOANH NGHIỆP
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Hoàng Hữu Siếu
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Trần Minh Tuấn
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
2
|
Nguyễn Quang Lương
|
Vietcombank Hà Nội
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội
|
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Kinh doanh
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội
|
3
|
Hoàng Anh Tuấn
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
|
Nguyễn Xuân Kiên
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
4
|
Nguyễn Văn Huệ (1969)
|
Tổng 4
|
CLB CIC419
|
|
Phùng Lâm Hải
|
Cty 419
|
CLB CIC419
|
5
|
Bùi Duy Đức (1976)
|
Dno Tư nhân
|
CLB CIC419
|
|
Nguyễn Minh Quân (1985)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
6
|
Phạm Duy Hưng (1972)
|
Cty Sony Việt Nam
|
|
|
Lê Hải Bằng
|
Cty Sony Việt Nam
|
|
7
|
Đinh Xuân Hoàng (85)
|
BIDV
|
CLB BIDV
|
|
Nguyễn Hùng Núi
|
|
CLB BIDV
|
8
|
Nguyễn Duy Xuân (79)
|
NH Bắc Á
|
CLB Bắc Á
|
|
Hoàng Văn Hiền (78)
|
VNPT NA
|
CLB Bắc Á
|
9
|
Trần Quỳnh Nguyên
|
KS Mường thanh Sông Lam
|
CLB Mường Thanh
|
|
Cao Xuân Trường
|
|
CLB Mường Thanh
|
10
|
Nguyễn Duy Chung
|
Xăng dầu
|
CLB Trường Sơn
|
|
Văn Sỹ Hùng
|
|
CLB Trường Sơn
|
11
|
Nguyễn Văn Tuấn
|
|
CLB Trường Sơn
|
|
Nguyễn Quốc Huy
|
|
CLB Trường Sơn
|
12
|
Bùi Tiến Dũng (70)
|
|
CLB Tecco
|
|
Thái Doãn Phương (59)
|
|
CLB Tecco
|
13
|
Nguyễn Xuân Trường (74)
|
|
CLB Hương Sen
|
|
Nguyễn Công Minh (81)
|
Cty máy tính Công Minh
|
CLB Hương Sen
|
14
|
Hoàng Trọng Hiệp (85)
|
Cty VL XD Xuân Trường
|
CLB Hà Huy Tập
|
|
Nguyễn Thành Nam (83)
|
|
CLB Hà Huy Tập
|
15
|
Nguyễn Ngọc Hưng
|
|
CLB Công viên Trung tâm
|
|
Trần Văn Cường
|
|
CLB Công viên Trung tâm
|
V – NỘI DUNG ĐÔI NAM HẠNG B KHỐI DOANH NGHIỆP
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
DN vận tải Việt Pháp
|
CLB H83
|
|
Nguyễn Hữu Mạnh
|
DN vận tải Việt Pháp
|
CLB H83
|
2
|
Đàm Văn Thông
|
Cty CPTVĐT&XD Hồng Bàng
|
CLB Đầu máy vinh
|
|
Trần Huy Tuấn
|
Cty CPTVĐT&XD Hồng Bàng
|
CLB Đầu máy vinh
|
3
|
Mai Tiến Hùng
|
Cty ga gia đình
|
CLB Đầu máy vinh
|
|
Nguyễn Đình Thắng
|
Cty CP Totalsoft
|
CLB Đầu máy vinh
|
4
|
Lê Văn Minh
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
|
Trần Văn Sỹ
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
5
|
Trần Đức
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
|
Lê Đại Sơn
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
CLB Xăng dầu
|
6
|
Võ Công Danh
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
|
Vũ Đình Hà
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
7
|
Bành Đức Minh
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
|
Đào Thanh Sơn
|
Điện lực Nghệ An
|
CLB Điện lực
|
8
|
Trần Ngọc Toàn (1954)
|
|
CLB Đất nghệ
|
|
Phạm Hồng Cường (1977)
|
|
CLB Đất nghệ
|
9
|
Phạm Anh Đức (1980)
|
|
CLB Đất nghệ
|
|
Trần Tuấn Anh (1960)
|
|
CLB Đất nghệ
|
10
|
Nguyễn Xuân Dũng (1970)
|
Cty TNHH DVTM Quỳnh Anh
|
CLB ASA
|
|
Ngô Văn Công (1983)
|
Cty TNHH DVTM Quỳnh Anh
|
CLB ASA
|
11
|
Trịnh Công Thành (1982)
|
Cty CP TV ĐT XD Lam Hồng
|
CLB ASA
|
|
Chu Thành Vinh (1983)
|
Cty CP TV ĐT XD Lam Hồng
|
CLB ASA
|
12
|
Trần Thanh Hải (1982)
|
Xí nghiệp Lam Hồng
|
CLB Coecco
|
|
Đặng Quang Quỳnh (1977)
|
Cty XD TV Sông Đà
|
CLB Coecco
|
13
|
Từ Thái (1977)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
|
Trần Minh Châu (1965)
|
Nhà hàng Ngọc Châu
|
CLB CIC419
|
14
|
Hoàng Nam Thắng (1981)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
|
Nguyễn Văn Tú (1982)
|
Cty CPXD & ĐT 419
|
CLB CIC419
|
15
|
Lê Sử Năng
|
UB chứng khoán NN
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội (Chủ tich CLB)
|
|
Lê Quý Đôn
|
Bộ Tài chính
|
CLB Tennis xứ Nghệ tại Hà Nội
|
16
|
Nguyễn Trọng Điền
|
Cty CP ĐTXD Hà Thành
|
CLB Giao tế
|
|
Nguyễn Cảnh Đức
|
Cty Đức Linh
|
CLB Giao tế
|
17
|
Thái Doãn Thắng (1975)
|
BV Thái Thượng Hoàng
|
CLB Giao tế
|
|
Nguyễn Công Nam (1982)
|
|
CLB Giao tế
|
18
|
Vũ Anh Tuấn (1973)
|
Cty Tuấn Hoài
|
CLB Giao tế 2
|
|
Lê Quan Vinh (1982)
|
Cục QL đường bộ 2
|
CLB Giao tế 2
|
19
|
Nguyễn Quốc Khánh (1978)
|
Cty Vận tải Việt Nhật
|
CLB Giao tế 2
|
|
Hoàng Trần Lâm (1983)
|
BQL Thủy lợi 4
|
CLB Giao tế 2
|
20
|
Đậu Xuân Ngọc
|
Cty CP TM TT ADA
|
CLB Đầu máy 1
|
|
Phan Anh Tuấn
|
VTNA
|
CLB Đầu máy 1
|
21
|
Nguyễn Ngọc Chung (79)
|
Eurowindow
|
CLB NTV
|
|
Nguyễn Văn Hòa (77) (Apec)
|
Cty TB điện chiếu sáng Hiền Hòa
|
CLB NTV
|
22
|
Nguyễn Ngọc Tuyến (1988)
|
Cty CP 496
|
CLB Quần vợt 496
|
|
Ngô Giang Nam (1990)
|
Cty CP 496
|
CLB Quần vợt 496
|
23
|
Thái Bá Giáp (1984)
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
|
Phạm Anh Vũ (1990)
|
Cty Thủy điện Bản vẽ
|
CLB Thủy điện BV
|
24
|
Trần Thanh Bình (83)
|
NH Bắc Á Vinh
|
CLB Bắc Á
|
|
Lê Quốc Tự
|
NH Bắc Á Diễn Châu
|
CLB Bắc Á
|
25
|
Nguyễn Phạm Hùng
|
Cty XD CP Hùng Phong
|
CLB Bình Minh-D.Châu
|
|
Lê Hòa
|
Cty chế biến phụ phẩm MT
|
CLB Bình Minh-D.Châu
|
26
|
Vũ Sỹ Trung
|
Cty TNHH Trung Huy
|
CLB Bình Minh-D.Châu
|
|
Vũ Thế Thao
|
Cty TNH thanh Thanh
|
CLB Bình Minh-D.Châu
|
27
|
Phạm Đình Trung
|
Cty CP SX TM XD Nghệ An
|
CLB Văn Minh-D.Châu
|
|
Ngô Trí Hoạt
|
Cty CP SX TM XD Nghệ An
|
CLB Văn Minh-D.Châu
|
28
|
Nguyễn Cảnh Dương
|
Cty Dương Hằng
|
CLB Tâm Trí Mạnh – DC
|
|
Nguyễn Trí Nhân
|
Cty XD CP Hùng Phong
|
CLB Tâm Trí Mạnh – DC
|
29
|
Nguyễn Hồng Sơn (85)
|
Cty TNHH Kim Hoa
|
CLB Tâm Trí Mạnh – DC
|
|
Nguyễn văn Toàn
|
DNTN Xăng dầu Kỳ Phương
|
CLB Tâm Trí Mạnh – DC
|
30
|
Nguyễn Quý Long
|
BIDV
|
CLB BIDV
|
|
Trần Minh Tính
|
BIDV
|
CLB BIDV
|
31
|
Lê Tuấn Dũng (82)
|
Cty TNHH Minh Phương
|
CLB Hương Sen
|
|
Bùi Trọng Vui (91)
|
|
CLB Hương Sen
|
32
|
Nguyễn Đỉnh Sơn (70)
|
DN TN Đỉnh Sơn
|
CLB Hà Huy Tập
|
|
Phan Trọng Đề (83)
|
NH Agirbank
|
CLB Hà Huy Tập
|
33
|
Mạnh Hùng Vương
|
GĐ Cty Hon Đa Đường Vương
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
Nguyễn Thành Chung
|
GĐ Cty TNHH Phú Hùng
|
CLB Quỳnh Lưu
|
34
|
Nguyễn Đình Chính
|
GĐ Cty TNHH Phương Hồng
|
CLB Quỳnh Lưu
|
|
Lê Anh Tuấn
|
PGĐ Cty Phương Hồng
|
CLB Quỳnh Lưu
|
35
|
Hoàng Văn Cầu
|
KS SGKL Cửa Lò
|
CLB Cửa Lò
|
|
Hoàng Thế Cường
|
KS SGKL Cửa Lò
|
CLB Cửa Lò
|
36
|
Nguyễn Văn Tý
|
KS Hòn Ngư Cửa Lò
|
CLB Cửa Lò
|
|
Hoàng Quang Đông
|
KS Hòn Ngư Cửa Lò
|
CLB Cửa Lò
|
37
|
Nguyễn Việt Phú (81)
|
Ngân hàng ACB Vinh
|
CLB KS Phương Đông
|
|
Tạ Quang Minh (75)
|
KS Phương Đông
|
CLB KS Phương Đông
|
38
|
Nguyễn Viết Hường
|
|
CLB Trường Sơn
|
|
Bùi Thanh Trường
|
|
CLB Trường Sơn
|
39
|
Trần Nam Long
|
|
CLB Trường Sơn 2
|
|
Trần Duy Bảo
|
|
CLB Trường Sơn 2
|
40
|
Hoàng Điều
|
BHXH Cửa Lò
|
CLB Bia Hà Nội
|
|
Lê Anh
|
Bia HN - NA
|
CLB Bia Hà Nội
|
41
|
Nguyễn Thế Hợi
|
Bia Hà Nội
|
CLB Bia Hà Nội
|
|
Hoàng Viết Chung
|
|
CLB Bia Hà Nội
|
42
|
Trần Đình Hùng (79)
|
Cty CP XL DK NA
|
CLB Xây lắp dầu khí
|
|
Phan Hưng (82)
|
Cty CP XL DK NA
|
CLB Xây lắp dầu khí
|
43
|
Nguyễn Văn Trường
|
CTY TNHH Trường Vinh
|
CLB Vinaconex
|
|
Nguyễn Chín
|
Cty TNHH Phú Hải
|
CLB Vinaconex
|
44
|
Đào Nguyên Cầm (80)
|
|
CLB Thanh Thành Đạt
|
|
Lê Quốc Anh
|
|
CLB Thanh Thành Đạt
|
45
|
Trần Hồng Quân (83)
|
|
CLB Thanh Thành Đạt
|
|
Nguyễn Quỳnh Nam (80)
|
|
CLB Thanh Thành Đạt
|
46
|
Nguyễn Đậu Linh
|
NHàng Nno
|
CLB Tecco
|
|
Nguyễn Quang Hải
|
Cty máy tính
|
CLB Tecco
|
47
|
Nguyễn Trung Kiên (79)
|
|
CLB Thái Hòa
|
|
Nguyễn Tấn Đạt (84)
|
|
CLB Thái Hòa
|
48
|
Trần Quốc Ngọc (78)
|
BH Tiền gửi KV Bắc Trung Bộ
|
CLB NH Nông nghiệp
|
|
Bùi Khánh Linh (82)
|
BIDV – A chuyển xuống
|
CLB NH Nông nghiệp
|
|
|
|
|
VI –ĐÔI NAM DƯỚI 40 TUỔI KHỐI PHONG TRÀO ( Sinh năm 1975 trở về sau)
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Năm sinh
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
1977
|
CLB Xăng dầu
|
|
Nguyễn Duy Tú
|
Cty Xăng dầu Nghệ An
|
1977
|
CLB Xăng dầu
|
2
|
Nguyễn Đức Hùng
|
XN vận tải đường sắt
|
1977
|
CLB đường sắt
|
|
Lê Hải Dũng
|
XN vận tải đường sắt
|
1984
|
CLB đường sắt
|
3
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
XN vận tải đường sắt
|
|
CLB đường sắt
|
|
Phan Văn Hoàn
|
XN vận tải đường sắt
|
|
CLB đường sắt
|
4
|
Trần Việt Hùng
|
|
1984
|
CLB Hà Huy Tập
|
|
Hoàng Ngọc Hiếu
|
|
1995
|
CLB Hà Huy Tập
|
5
|
Nguyễn Văn Học
|
|
1996
|
CLB Hà Huy Tập
|
|
Nguyễn Thanh Hóa
|
|
1988
|
CLB Hà Huy Tập
|
6
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Ngân hàng Sacombank
|
1985
|
CLB Công an
|
|
Tạ Quang Việt
|
Ngân hàng Sacombank
|
1979
|
CLB Công an
|
7
|
Nguyễn Viết Thắng
|
|
1999
|
CLB Trường Sơn
|
|
Nguyễn Văn Cường
|
|
1994
|
CLB Trường Sơn
|
8
|
Đặng Đức Nam
|
Cty CP XL DK NA
|
1988
|
CLB Xây lắp dầu khí
|
|
Trần Đăng Sang
|
HS
|
1999
|
CLB Xây lắp dầu khí
|
9
|
Nguyễn Thành Được
|
|
1989
|
CLB Vinaconex
|
|
Lê Hoàng Long
|
|
1989
|
CLB Vinaconex
|
10
|
Nguyễn Xuân Quân
|
|
1981
|
CLB Tecco
|
|
Nguyễn Xuân Hùng
|
Nam Đàn
|
1982
|
CLB Tecco
|
11
|
Nguyễn Hồng Sơn
|
|
1978
|
CLB Stars
|
|
Nguyễn Thế Phát
|
|
1977
|
CLB Stars
|
12
|
Hoàng Quang Phương (82)
|
|
1982
|
CLB TX Cửa Lò
|
|
Trần Viết Mạnh
|
|
1988
|
CLB TX Cửa Lò
|
13
|
Lê Anh Tú
|
|
1982
|
CLB VTV
|
|
Đặng Trung Nam
|
|
1988
|
CLB VTV
|
VII –ĐÔI NAM TRÊN 40 TUỔI KHỐI PHONG TRÀO ( Sinh năm 1974 trở về trước)
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Năm sinh
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Đỗ Đức Độ
|
Quân khu 4
|
1966
|
CLB T50
|
|
Vũ Văn Tân
|
Quân khu 4
|
1968
|
CLB T50
|
2
|
Nguyễn Công Thành
|
Cty Qly đường sắt
|
1972
|
CLB đường sắt
|
|
Trương Bá Hồng
|
XN toa xe Vinh
|
1962
|
CLB đường sắt
|
3
|
Nguyễn Văn Minh
|
Cty TNHH Minh Phương
|
1972
|
CLB Hương Sen
|
|
Đặng Hữu Thuận
|
48 Nguyễn Sỹ Sách
|
1970
|
CLB Hương Sen
|
4
|
Vũ Trọng Anh 1975
|
Sư đoàn 324 Đô Lương
|
1975
|
CLB KS Phương Đông
|
|
Đậu Khắc Lễ
|
SLNA
|
1966
|
CLB KS Phương Đông
|
5
|
Trần Nguyên Tuấn
|
Cty CP TVGS TK8
|
1972
|
CLB Công an
|
|
Nguyễn Hồ Du
|
CA tỉnh NA
|
1959
|
CLB Công an
|
6
|
Đậu Bắc Sơn
|
ĐH Vinh
|
1971
|
CLB Trường Sơn
|
|
Phạm Thanh Long
|
|
1970
|
CLB Trường Sơn
|
7
|
Nguyễn Việt Thắng
|
Cty CP XL DK NA
|
1973
|
CLB Xây lắp dầu khí
|
|
Bùi Quang Giáp
|
Cty CP XL DK NA
|
1973
|
CLB Xây lắp dầu khí
|
8
|
Nguyễn Hữu Nam
|
|
1963
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
|
Nguyễn Ngọc Đường
|
|
1975
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
9
|
Đào Danh Sơn
|
|
1973
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
|
Hoàng Ngọc Khanh
|
|
1971
|
CLB huyện Tân Kỳ
|
10
|
Bùi Việt Thắng
|
|
1961
|
CLB Tecco
|
|
Võ Hồng Sơn
|
|
1966
|
CLB Tecco
|
11
|
Trịnh Quốc Hoàng 73
|
Cty CP thép An Phát
|
1973
|
CLB Vinaconex
|
|
Trịnh Bá Hải 74
|
Cty CP thép An Phát
|
1974
|
CLB Vinaconex
|
12
|
Trương Thanh Hải
|
Diễn Châu
|
1971
|
CLB Văn Minh
|
|
Bùi Thái Đức
|
Diễn Châu
|
1971
|
CLB Văn Minh
|
13
|
Lê Đức Minh
|
Hà Tĩnh
|
1960
|
CLB Biên phòng
|
|
Nguyễn Trường Sinh
|
Hà Tĩnh
|
1967
|
CLB Biên phòng
|
14
|
Nguyễn Bá Hiền
|
DNo Tư nhân
|
1963
|
CLB Công an
|
|
Đặng Hồng Vĩnh
|
DNo Tư nhân
|
1961
|
CLB Công an
|
15
|
Dương Ngọc Hà
|
|
1969
|
CLB Xăng dầu
|
|
Hồ Bá Hải
|
|
1969
|
CLB Xăng dầu
|
16
|
Trương Văn Long
|
|
1973
|
CLB VTV
|
|
Nguyễn Trọng Nhân
|
|
1971
|
CLB VTV
|
|
|
|
|
|
VIII – NỘI DUNG ĐÔI NỮ
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Thị Lài (1975)
|
|
CLB Đất nghệ
|
|
Nguyễn Thanh Thủy (1975)
|
|
CLB Đất nghệ
|
2
|
Thái Thị Nga (1971)
|
|
CLB Bắc Á
|
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm (1976)
|
|
CLB Bắc Á
|
3
|
Võ Thị Bé
|
|
CLB Cửa Lò
|
|
Nguyễn Thị Hà (GV)
|
|
CLB Cửa Lò
|
4
|
Phạm Thị Lộc (1989)
|
|
CLB Xăng Dầu
|
|
Lê Thị Thu Hà (1972)
|
|
CLB Xăng Dầu
|
5
|
Nguyễn Thanh Thúy
|
|
CLB Vinaconex
|
|
Phạm Thị Kim Liên
|
|
CLB Vinaconex
|
6
|
Hà Thị Thanh
|
|
CLB NTV
|
|
Trần Thị Thanh Thủy
|
|
CLB NTV
|
IX – NỘI DUNG ĐÔI NAM NGOẠI HẠNG
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Trương Đình Hùng
|
|
CLB Xăng dầu
|
|
Ngô Đức Dương
|
|
CLB Xăng dầu
|
2
|
Nguyễn Anh Hoàng (87)
|
BIDV
|
CLB BIDV
|
|
Nguyễn Anh Thắng (87)
|
|
CLB BIDV
|
3
|
Nguyễn Anh Tuấn (90)
|
Tp Hà Tĩnh
|
CLB B&B
|
|
Nguyễn Bảo Trung (90)
|
Tp Hà Tĩnh
|
CLB B&B
|
4
|
Nguyễn Anh Thắng (80)
|
Tp Hà Tĩnh
|
CLB B&B
|
|
Nguyễn Thanh Ngộ (92) - Sóc Trăng
|
Hà Nội
|
CLB B&B
|
5
|
Lê Trọng Tài
|
|
CLB Bia Hà Nội
|
|
Lê Quốc Khánh
|
|
CLB Bia Hà Nội
|
6
|
Trần Xuân Tùng
|
|
CLB Vinaconex
|
|
Võ Quốc Thắng
|
Hà Nội
|
CLB Vinaconex
|
7
|
Hoàng Anh
|
|
CLB Trường Sơn
|
|
Tạ Trung Quang
|
|
CLB Trường Sơn
|
8
|
Lê Thanh Sơn (87)
|
Quảng Nam
|
CLB Diễn Châu
|
|
Trần Văn Phú (91)
|
NA
|
CLB Diễn Châu
|
9
|
Nguyễn Trung Hiếu (93)
|
|
CLB 24h-HHT
|
|
Lã Trường Kỳ (85)
|
|
CLB 24h-HHT
|
10
|
Trần Đình Cường
|
28-10-1985 Hà tĩnh
|
Cty XD Công trình 468
|
|
Đinh Nhật Quý
|
13-9-1992 Hà Tĩnh
|
Cty XD Công trình 468
|
X – NỘI DUNG ĐƠN NAM NGOẠI HẠNG
TT
|
Họ và tên
|
Đơn vị công tác
|
Câu lạc bộ
|
1
|
Nguyễn Anh Hoàng (87)
|
BIDV
|
CLB BIDV
|
2
|
Hoàng Ngọc Hiếu (95)
|
|
CLB Hà Huy Tập
|
3
|
Hoàng Tuấn Anh
|
|
CLB Cửa Lò
|
4
|
Hoàng Quang Phương
|
|
CLB Cửa Lò
|
5
|
Lã Trường Kỳ
|
|
CLB 24h – HHT
|
6
|
Nguyễn Anh Tuấn (90)
|
Tp Hà Tĩnh
|
CLB B&B
|
7
|
Hoàng Anh Dũng
|
CA tỉnh NA
|
CLB Công an
|
8
|
Lê Trọng Tài
|
|
CLB Bia Hà Nội
|
9
|
Lê Hoàng Long (89)
|
|
CLB Vinaconex
|
10
|
Nguyễn Thành Được (89)
|
|
CLB Vinaconex
|
11
|
Nguyễn Xuân Hùng (82)
|
|
CLB Tecco
|
12
|
Nguyễn Văn Đường (84)
|
Hà Tĩnh
|
|
13
|
Trần Việt Mạnh (88)
|
|
CLB Cửa Lò
|
14
|
Trần Văn Phú (91)
|
NA
|
CLB Diễn Châu
|