Lịch thi đấu Giải quần vợt Cúp NTV tại Sân Trung Long - Trong nhà
Lịch thi đấu tại Sân Trung Long - Trong nhà gồm các nội dung: Nam ngoại hạng, trình 3.75, 6.5, Đôi nam, nữ, Trình 5.75
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
- |
Tài + Dương (Vina) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
- |
Huy + Hoàng (C.An) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Tài + Dương (Vina) |
- |
Huy + Hoàng (C.An) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 17h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tuấn + Luân (Bản vẽ) |
- |
Đức + Anh (Diễn Châu) |
I |
3.75 |
|
|
2 |
Hưng + Trung (Diễn Châu) |
- |
Tiến + Hoàng (Đầu máy) |
II |
3.75 |
6-4 |
|
3 |
Đức + Anh (Diễn Châu) |
- |
Luận + Thư (Công An) |
I |
3.75 |
1-6 |
|
4 |
Tiến + Hoàng (Đầu máy) |
- |
Tuân + Khánh (Đồng đội) |
II |
3.75 |
0-6 |
|
5 |
Tuấn + Luân (Bản vẽ) |
- |
Luận + Thư (Công An) |
I |
3.75 |
6-4 |
|
6 |
Hưng + Trung (Diễn Châu) |
- |
Tuân + Khánh (Đồng đội) |
II |
3.75 |
1-6 |
|
7 |
Quang + Hùng (Điện lực) |
- |
Hùng + Vũ (GĐ Gas) |
X |
3.75 |
3-6 |
|
8 |
Hậu + Linh (Diễn Châu) |
- |
Hoài + Hợi (DN số 4) |
X |
3.75 |
6-3 |
|
9 |
Quang + Hùng (Điện lực) |
- |
Hoài + Hợi (DN số 4) |
X |
3.75 |
6-1 |
|
10 |
Hùng + Vũ (GĐ Gas) |
- |
Hậu + Linh (Diễn Châu) |
X |
3.75 |
6-2 |
|
11 |
Quang + Hùng (Điện lực) |
- |
Hậu + Linh (Diễn Châu) |
X |
3.75 |
6-4 |
|
12 |
Hoài + Hợi (DN số 4) |
- |
Hùng + Vũ (GĐ Gas) |
X |
3.75 |
2-6 |
|
13 |
Thương + Nam (Việt Hàn) |
- |
Thảo + Hạnh (Diễn Châu) |
XV |
3.75 |
0-6 |
|
14 |
Thảo + Hiền (Cục thuế) |
- |
Thắng + Thành (Công an) |
XV |
3.75 |
6-0 |
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Được + Học (Vinaconex) |
- |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
A |
6.50 |
|
|
2 |
Sơn + Dũng (Hà Tĩnh) |
- |
Phúc + Hải (XMHM) |
A |
6.50 |
|
|
3 |
Được + Học (Vinaconex) |
- |
Phúc + Hải (XMHM) |
A |
6.50 |
|
|
4 |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
- |
Sơn + Dũng (Hà Tĩnh) |
A |
6.50 |
|
|
5 |
Được + Học (Vinaconex) |
- |
Sơn + Dũng (Hà Tĩnh) |
A |
6.50 |
|
|
6 |
Phúc + Hải (XMHM) |
- |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
A |
6.50 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Toàn + Long (Đồng đội) |
- |
Tâm + Hà (26) |
C |
Đôi nam nữ |
|
|
2 |
Hướng + Bình (Hà Tĩnh) |
- |
Hương + Tuấn (26) |
D |
Đôi nam nữ |
|
|
3 |
Tâm + Hà (26) |
- |
Đức + Thủy (Đầu máy) |
C |
Đôi nam nữ |
|
|
4 |
Hương + Tuấn (26) |
- |
Thúy + Tuấn (Vinaconex) |
D |
Đôi nam nữ |
|
|
5 |
Toàn + Long (Đồng đội) |
- |
Đức + Thủy (Đầu máy) |
C |
Đôi nam nữ |
|
|
6 |
Hướng + Bình (Hà Tĩnh) |
- |
Thúy + Tuấn (Vinaconex) |
D |
Đôi nam nữ |
|
|
7 |
Nhất C |
- |
Nhì B |
TK |
6.50 |
|
|
8 |
Nhì A |
- |
Nhì C |
TK |
6.50 |
|
|
9 |
Thắng trận 2 (9.1/32) |
- |
Thắng trận 3 (10.1/32) |
5.1/16 |
3.75 |
|
|
10 |
Thắng trận 4 (11.1/32) |
- |
Thắng trận 5 (12.1/32) |
6.1/16 |
3.75 |
|
|
11 |
Thắng trận 10 (5.1/16) |
- |
Thắng trận 7 (6.1/16) |
TK1 |
3.75 |
|
|
12 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Thắng trận 11 |
- |
Nhất A |
BK1 |
6.50 |
|
|
2 |
Thắng trận 12 |
- |
Nhất B |
BK2 |
6.50 |
|
|
3 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
5.75 |
|
|
4 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
5.75 |
|
|
5 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK3 |
BK1 |
Đôi nam nữ |
|
|
6 |
Thắng TK2 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
Đôi nam nữ |
|
|
7 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK2 |
BK1 |
3.75 |
|
|
8 |
Thắng TK3 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
3.75 |
|
|
9 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Đôi nam nữ |
|
|
10 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
3.75 |
|
|
11 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
5.75 |
|
|
12 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
6.50 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h30 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Huy + Hoàng (C.An) |
- |
Thắng + Thắng (T.S) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
2 |
Học + Quang (HHT) |
- |
Thắng + Thắng (T.S) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
3 |
Học + Quang (HHT) |
- |
Thắng + Vũ (TTĐ) |
A |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Tài + Chung (Vinaconex) |
B |
6.50 |
6-5 |
|
2 |
Thắng + Thắng (T.S) |
- |
Thắng + Dũng (TTĐ) |
A |
Ngoại hạng |
6-1 |
|
KHAI MẠC GIẢI VÀO LÚC 16H00 |
|||||||
3 |
Phúc + Hiếu (XMHM) |
- |
Vinh + Chất (ĐĐ) |
B |
Ngoại hạng |
6-4 |
|
4 |
Viện + Dũng (Biên phòng) |
- |
Độ + Chính (T50) |
III |
3.75 |
1-6 |
|
5 |
Kiên + Trọng (Cục thuế) |
- |
Hưng + Hùng (26) |
IV |
3.75 |
6-3 |
|
6 |
Độ + Chính (T50) |
- |
Huy + Phúc (Diễn Châu) |
III |
3.75 |
6-5 |
|
7 |
Hưng + Hùng (26) |
- |
Sơn + Tú (Nhiệt điện 2) |
IV |
3.75 |
2-6 |
|
8 |
Viện + Dũng (Biên phòng) |
- |
Huy + Phúc (Diễn Châu) |
III |
3.75 |
6-4 |
|
9 |
Kiên + Trọng (Cục thuế) |
- |
Sơn + Tú (Nhiệt điện 2) |
IV |
3.75 |
4-6 |
|
10 |
Hải + Hoàng (Trung Long) |
- |
Hải + Đức (Trường Sơn 2) |
XI |
3.75 |
1-6 |
|
11 |
Thiện + Luận (Đồng đội) |
- |
Anh + Phi (Cửa Lò) |
XI |
3.75 |
2-6 |
|
12 |
Hải + Hoàng (Trung Long) |
- |
Anh + Phi (Cửa Lò) |
XI |
3.75 |
1-6 |
|
13 |
Hải + Đức (Trường Sơn 2) |
- |
Thiện + Luận (Đồng đội) |
XI |
3.75 |
6-0 |
|
14 |
Hải + Hoàng (Trung Long) |
- |
Thiện + Luận (Đồng đội) |
XI |
3.75 |
6-0 |
|
15 |
Anh + Phi (Cửa Lò) |
- |
Hải + Đức (Trường Sơn 2) |
XI |
3.75 |
6-3 |
|
16 |
Cường + Long (Trường Sơn2) |
- |
Đức + Hậu (Xăng dầu) |
XVI |
3.75 |
6-4 |
|
17 |
Thái + Anh (Vinaconex) |
- |
Châu + Thành (Diễn Châu) |
XVI |
3.75 |
3-6 |
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Huy + Vinh (Công an) |
B |
6.50 |
6-2 |
|
2 |
Tài + Chung (Vinaconex) |
- |
Vinh + Đức (Đồng đội) |
B |
6.50 |
2-6 |
|
3 |
Chính + Hoàng (BIDV) |
- |
Đường + Hải (Hà Tĩnh) |
C |
6.50 |
4-6 |
|
4 |
Dũng + Quang (Tecco) |
- |
Vinh + Đức (Đồng đội) |
B |
6.50 |
6-4 |
|
5 |
Huy + Vinh (Công an) |
- |
Tài + Chung (Vinaconex) |
B |
6.50 |
|
|
6 |
Đường + Hải (Hà Tĩnh) |
- |
Hiếu + Thắng (T.Sơn 3) |
C |
6.50 |
4-6 |
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Chính + Hoàng (BIDV) |
- |
Hiếu + Thắng (T.Sơn 3) |
C |
6.50 |
0-6 |
|
2 |
Chính + Phương (Vinaconex) |
- |
Thuyết + Cúc (Diễn Châu) |
A |
Đôi nam nữ |
|
|
3 |
Sơn + Tình (Hà Tĩnh) |
- |
Trí + Xuân (Diễn Châu) |
B |
Đôi nam nữ |
|
|
4 |
Thuyết + Cúc (Diễn Châu) |
- |
Hường + Hùng (Trung Long) |
A |
Đôi nam nữ |
|
|
5 |
Trí + Xuân (Diễn Châu) |
- |
Hà + Hiền ( 26) |
B |
Đôi nam nữ |
|
|
6 |
Chính + Phương (Vinaconex) |
- |
Hường + Hùng (Trung Long) |
A |
Đôi nam nữ |
|
|
7 |
Sơn + Tình (Hà Tĩnh) |
- |
Hà + Hiền ( 26) |
B |
Đôi nam nữ |
|
|
8 |
Nhất V: Việt - GIang (Giao tế) |
- |
Nhì: Chương - Hải (HHT) |
5.1/32 |
3.75 |
6-2 |
|
9 |
Nhất VI: Thuận - Kiên (QK4) |
- |
Nhì: Giáp - Kiều (Bản vẽ) |
6.1.32 |
3.75 |
6-5 |
|
10 |
Nhất VII: Thuần - Thái (QK4) |
- |
Nhì: Quang - Hùng (Điện lực) |
7.1.32 |
3.75 |
6-3 |
|
11 |
Nhất VIII: Tiến - Phương(QY4) |
- |
Nhì: Trình - Tiến (QK) |
8.1/32 |
3.75 |
1-6 |
|
12 |
Thắng trận 8 (5.1/32) |
- |
Thắng trận 9 (6.1/32) |
3.1/16 |
3.75 |
|
|
13 |
Thắng trận 10 (7.1/32) |
- |
Thắng trận 11 (8.1/32) |
4.1/16 |
3.75 |
|
|
14 |
Thắng trận 12 (3.1/16) |
- |
Thắng trận 13 (4.1/16) |
TK2 |
3.75 |
|
|
15 |
Nhất B: Phúc - Hiếu (XM Hoàng Mai) |
- |
Nhì A: Tài - Dương (Vinaconex) |
BK2 |
Ngoại hạng |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Trung Long trong nhà. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK 2 |
CK |
Ngoại hạng |
|
|
|
16H00 LỄ BẾ MẠC VÀ TRAO THƯỞNG |