Trình độ hội viên Liên đoàn Quần vợt Nghệ An năm 2016
Các hội viên của Liên đoàn Quần vợt Nghệ An năm 2016 tiếp tục bổ sung thông tin chi tiết để truyenhinhnghean.vn cập nhật.
TT |
Họ và tên |
CLB |
Trình |
1 |
Tạ Trung Quang |
|
4.0 |
2 |
Lê Trọng Tài |
Vinaconex |
4.0 |
3 |
Bùi Tiến Dũng |
Tecco |
3.75 |
4 |
Nguyễn Anh Hoàng |
Hoàng Kỳ |
3.75 |
5 |
Nguyễn Thành Được |
Vinaconex |
3.75 |
6 |
Đậu Bắc Sơn |
Trường Sơn 1 |
3.50 |
7 |
Trần Đức Thành |
nt |
3.50 |
8 |
Lã Trường Kỳ |
Đầu máy |
3.50 |
9 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Hương Sen |
3.50 |
10 |
Phan Anh Tuấn |
Công An |
3.50 |
11 |
Trần Việt Hùng |
Hà Huy Tập |
3.50 |
12 |
Hoàng Ngọc Hiếu |
Hà Huy Tập |
3.50 |
13 |
Văn Sỹ Hùng |
Trường Sơn 1 |
3.25 |
14 |
Nguyễn Xuân Long |
Hương Sen |
3.25 |
15 |
Hồ Khánh Lâm |
Hương Sen |
3.25 |
16 |
Nguyễn Văn Trường |
Công An |
3.25 |
17 |
Hoàng Tuấn Anh |
Cửa Lò |
3.25 |
18 |
Hoàng Quang Phương |
Cửa Lò |
3.25 |
19 |
Hoàng Văn Hiền |
Công An |
3.25 |
20 |
Nguyễn Xuân Quân |
Tecco |
3.25 |
21 |
Tuấn |
|
3.25 |
22 |
|
Thái Hòa |
3.25 |
23 |
|
Thái Hòa |
3.0+ |
24 |
Bùi Trọng Vui |
Trường Sơn 2 |
3.0+ |
25 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Trường Sơn 2 |
3.0+ |
26 |
Nguyễn Xuân Hải |
NTV+ |
3.0+ |
27 |
Phạm Thành Long |
Trường Sơn 1 |
3.0+ |
28 |
Nguyễn Duy Chung |
Trường Sơn 1 |
3.0+ |
29 |
Trần Quỳnh Nguyên |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
30 |
Trương Đình Hùng |
Xăng Dầu |
3.0 |
31 |
Nguyễn Văn Minh |
Hương Sen |
3.0 |
32 |
Nguyễn Viết Thắng |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
33 |
Đinh Văn Dũng |
Sông Lam |
3.0 |
34 |
Nguyễn Công Nam |
ASA |
3.0 |
35 |
Võ Đình Hồng |
Trường Sơn 1 |
3.0- |
36 |
Đinh Xuân Hoàng |
Trường Sơn 1 |
3.0- |
37 |
Nguyễn Duy Xuân |
Vinaconex |
3.0- |
38 |
Hồ Văn Phúc |
Vinaconex |
3.0- |
39 |
Nguyễn Văn Học |
Hà Huy Tập |
3.0- |
40 |
Trần Viết Mạnh |
Hà Huy Tập |
3.0- |
41 |
|
|
3.0- |
42 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Cửa Lò |
3.0- |
43 |
Nguyễn Xuân Huy |
Sông Lam |
3.0- |
44 |
Trần Huy Tuấn |
Đầu Máy |
3.0- |
45 |
Thành |
Đầu Máy |
3.0- |
46 |
Nguyễn Công Thành |
Visitec |
3.0- |
47 |
Nguyễn Viết Hường |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
48 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
49 |
Bùi Thanh Trường |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
50 |
Nguyễn Văn Tú |
Trường Sơn 2 |
2.75 |
51 |
Đàm Văn Thông |
Đầu Máy |
2.75 |
52 |
Nguyễn Ngọc Chung |
Đầu Máy |
2.75 |
53 |
Phan Anh Tuấn |
Đầu Máy |
2.75 |
54 |
Nguyễn Minh Tiến |
Đầu Máy |
2.75 |
55 |
Đặng Đình Khánh |
Đầu Máy |
2.75 |
56 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Kiểm Toán |
2.75 |
57 |
Lê Đình Danh |
Coecco |
2.75 |
58 |
Nguyễn Việt Hùng |
Coecco |
2.75 |
59 |
Hoàng Ngọc Hiếu |
Công An |
2.75 |
60 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Công An |
2.75 |
61 |
Thái Thanh Phong |
Công An |
2.75 |
62 |
Nguyễn Hồ Du |
Công An |
2.75 |
63 |
Đặng Hùng Vĩnh |
Công An |
2.75 |
64 |
Lê Hòa |
Diễn Châu |
2.75 |
65 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Diễn Châu |
2.75 |
66 |
Nguyễn Văn Hòa |
Giao tế |
2.75 |
67 |
|
Hà Huy Tập |
2.75 |
68 |
Công Minh |
Hương Sen |
2.75 |
69 |
Bùi Duy Sơn |
NTV+ |
2.75 |
70 |
Nguyễn Cảnh Tùng |
Visitec |
2.75 |
71 |
Cao Thịnh |
Visitec |
2.75 |
72 |
Trương Bá Hồng |
Visitec |
2.75 |
73 |
Phan Văn Hoàn |
Visitec |
2.75 |
74 |
Vũ Đình Hà |
Điện Lực |
2.75 |
75 |
Nguyễn Xuân Kiên |
Điện Lực |
2.75 |
76 |
Nguyễn Đình Dũng |
Sông Lam |
2.75 |
77 |
Trần Quang Trung |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
78 |
Đường Mạnh Hùng |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
79 |
Trần Văn Dũng |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
80 |
Trần Minh Châu |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
81 |
Trần Quốc Huy |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
82 |
Trần Ngọc Long |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
83 |
Từ Thái |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
84 |
Thái Dũng |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
85 |
Trần Quốc Bảo |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
86 |
Trần Đức |
Xăng Dầu |
2.50 |
87 |
Lê Văn Minh |
Xăng Dầu |
2.50 |
88 |
Nguyễn Duy Tú |
Xăng Dầu |
2.50 |
89 |
Nguyễn Đình Thắng |
Đầu máy |
2.50 |
90 |
Nguyễn Trọng Tú |
Đầu máy |
2.50 |
91 |
Lê Anh Thái |
Đầu máy |
2.50 |
92 |
Mai Tiến Hùng |
Đầu máy |
2.50 |
93 |
Đinh Tuấn Mạnh |
Đầu máy |
2.50 |
94 |
Trần Tiến Dũng |
Đầu máy |
2.50 |
95 |
Đặng Hồng Bắc |
Đầu máy |
2.50 |
96 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Đầu máy |
2.50 |
97 |
Lý Đức Sinh |
Tecco |
2.50 |
98 |
Vũ Đức Hải |
Tecco |
2.50 |
99 |
Ngô Quang Việt |
Coecco |
2.50 |
100 |
Thái Đức Luận |
Công An |
2.50 |
101 |
Nguyễn Văn Thiện |
Công An |
2.50 |
102 |
Trần Nguyên Tuấn |
Công An |
2.50 |
103 |
Trịnh Thanh Hải |
Công An |
2.50 |
104 |
Nguyễn Bá Hiền |
Công An |
2.50 |
105 |
Nguyễn Song Toàn |
Công An |
2.50 |
106 |
Nguyễn Tất Thắng |
Công An |
2.50 |
107 |
Võ Huy Hà |
Công An |
2.50 |
108 |
Trần Thanh Huy |
Hương Sen |
2.50 |
109 |
Cầm |
Hương Sen |
2.50 |
110 |
Trọng |
Hương Sen |
2.50 |
111 |
Hưng |
Hà Huy Tập |
2.50 |
112 |
Hoàng |
Hà Huy Tập |
2.50 |
113 |
Lưu Hoàng Tú |
ASA |
2.50 |
114 |
Bùi Danh Minh |
LĐQVNA |
2.50 |
115 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Diễn Châu |
2.50 |
116 |
Vũ Thế Thao |
Diễn Châu |
2.50 |
117 |
Lê Văn Hồng |
Diễn Châu |
2.50 |
118 |
Phạm Xuân Sánh |
Diễn Châu |
2.50 |
119 |
Trần Hoài An |
Diễn Châu |
2.50 |
120 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
NTV+ |
2.50 |
121 |
Nguyễn Nam Thắng |
NTV+ |
2.50 |
122 |
Hồ Sư Tiến |
NTV+ |
2.50 |
123 |
Trần Văn Dũng |
NTV+ |
2.50 |
124 |
Nguyễn Cảnh Đức |
NTV+ |
2.50 |
125 |
Nguyễn Thế Thân |
UBND tỉnh |
2.50 |
126 |
Lê Đại Sơn |
|
2.50 |
127 |
Trịnh Quang Tùng |
Visitec |
2.50 |
128 |
Trần Thanh Tùng |
Visitec |
2.50 |
129 |
Lê Hải Dũng |
Visitec |
2.50 |
130 |
Nguyễn Đức Hùng |
Visitec |
2.50 |
131 |
Nguyễn Trường Giang |
Giao tế |
2.50 |
132 |
Nguyễn Trọng Điền |
Giao tế |
2.50 |
133 |
Thái Doãn Thắng |
Giao tế |
2.50 |
134 |
Nguyễn Cảnh Đức |
Giao tế |
2.50 |
135 |
Hoàng Anh Tiến |
Giao tế |
2.50 |
136 |
Chu Thanh Thế |
Giao tế |
2.50 |
137 |
Lê Đức Hải |
Giao tế |
2.50 |
138 |
Vũ Thanh Bình |
Điện Lực |
2.50 |
139 |
Hoàng Anh Tuấn |
Điện Lực |
2.50 |
140 |
Võ Công Danh |
Điện Lực |
2.50 |
141 |
Trần Kiều Hưng |
Điện Lực |
2.50 |
142 |
Trần Thanh Hải |
Điện Lực |
2.50 |
143 |
Đào Thanh Sơn |
Điện Lực |
2.50 |
144 |
Bành Đức Minh |
Điện Lực |
2.50 |
145 |
Trần Nguyên Thắng |
Điện Lực |
2.50 |
146 |
Phan Nguyên Hào |
Điện Lực |
2.50 |
147 |
Đậu Khắc Lễ |
Đầu Máy |
2.25 |
148 |
Đoàn Anh Tùng |
Đầu Máy |
2.25 |
149 |
Phan Quang Thanh |
Vinaconex |
2.25 |
150 |
Nguyễn Trung Đức |
Vinaconex |
2.25 |
151 |
Nguyễn Thành Vinh |
Xằng Dầu |
2.25 |
152 |
Trần Đình Vũ |
Xằng Dầu |
2.25 |
153 |
Trần Văn Sỹ |
Xằng Dầu |
2.25 |
154 |
Bùi Việt Thắng |
Tecco |
2.25 |
155 |
Nguyễn Văn Hải |
Công An |
2.25 |
156 |
Trần Minh Ngọc |
NTV+ |
2.25 |
157 |
Hồ Sỹ Liêm |
Visitec |
2.25 |
158 |
Nguyễn Xuân Dũng |
ASA |
2.0 |
159 |
Lê Văn Phức |
ASA |
2.0 |
160 |
Nguyễn Đình Hùng |
ASA |
2.0 |
161 |
Nguyễn Thủy Cường |
ASA |
2.0 |
162 |
Phạm Văn Đồng |
ASA |
2.0 |
163 |
Nguyễn Hữu Đồng |
ASA |
2.0 |
164 |
Nguyễn Đình Sơn |
ASA |
2.0 |
165 |
Trịnh Công Thành |
ASA |
2.0 |
166 |
Nguyễn Sỹ Thanh |
ASA |
2.0 |
167 |
Phan Huy Hoàng |
ASA |
2.0 |
168 |
Nguyễn Anh Văn |
ASA |
2.0 |
169 |
Ngô Văn Công |
ASA |
2.0 |
170 |
Nguyễn Hữu Sơn |
ASA |
2.0 |
171 |
Phan Thanh Cao |
Vinaconex |
2.0 |
172 |
Đặng Trọng Thanh |
Vinaconex |
2.0 |
173 |
Trần Quốc Hoàn |
Vinaconex |
2.0 |
174 |
Nguyễn Thanh Bình |
Vinaconex |
2.0 |
175 |
Hoàng Quốc Trường |
Vinaconex |
2.0 |
176 |
Phùng Thành Vinh |
Vinaconex |
2.0 |
177 |
Hồ Viết Vinh |
Vinaconex |
2.0 |
178 |
Hoàng Mạnh Hà |
Vinaconex |
2.0 |
179 |
Hoàng Anh Tiến |
Vinaconex |
2.0 |
180 |
Chu Thanh Thế |
Vinaconex |
2.0 |
181 |
Nguyễn Văn Vinh |
Vinaconex |
2.0 |
182 |
Hoàng Văn Đạo |
Vinaconex |
2.0 |
183 |
Nguyễn Chín |
Vinaconex |
2.0 |
184 |
Đặng Quang Canh |
Vinaconex |
2.0 |
185 |
Trịnh Quốc Hoàng |
Vinaconex |
2.0 |
186 |
Nguyễn Văn Trường |
Vinaconex |
2.0 |
187 |
Hoàng Đức Châu |
Vinaconex |
2.0 |
188 |
Nguyễn Hồng Thái |
Kiểm toán |
2.0 |
189 |
Phan Văn Thường |
Kiểm toán |
2.0 |
190 |
Mai Văn Hồng |
Kiểm toán |
2.0 |
191 |
Bùi Văn Sơn |
Kiểm toán |
2.0 |
192 |
Nguyễn Anh Vân |
Kiểm toán |
2.0 |
193 |
Lê Thanh Minh |
Kiểm toán |
2.0 |
194 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
Kiểm toán |
2.0 |
195 |
Bạch Như Hoàng |
Kiểm toán |
2.0 |
196 |
Trần Mạnh Hải |
Kiểm toán |
2.0 |
197 |
Cao Minh Xuyến |
Kiểm toán |
2.0 |
198 |
Phạm Hồng Tấn |
Kiểm toán |
2.0 |
199 |
Nguyễn Xuân Thủy |
Kiểm toán |
2.0 |
200 |
Trần Quốc Đạt |
Kiểm toán |
2.0 |
201 |
Võ Trọng Vinh |
Kiểm toán |
2.0 |
202 |
Tần Lê Hoài |
Kiểm toán |
2.0 |
203 |
Nguyễn Thái Bình |
Kiểm toán |
2.0 |
204 |
Vũ Sỹ Trung |
Diễn Châu |
2.0 |
205 |
Trương Thanh Hải |
Diễn Châu |
2.0 |
206 |
Phan Đình Trung |
Diễn Châu |
2.0 |
207 |
Phan Huy Cường |
Diễn Châu |
2.0 |
208 |
Nguyễn Văn Toàn |
Diễn Châu |
2.0 |
209 |
Nguyễn Văn Lộc |
Diễn Châu |
2.0 |
210 |
Nguyễn Cảnh Dương |
Diễn Châu |
2.0 |
211 |
Đào Ngọc Tâm |
Diễn Châu |
2.0 |
212 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Diễn Châu |
2.0 |
213 |
Đặng Tuấn Huy |
Diễn Châu |
2.0 |
214 |
Đặng Tuấn Nam |
Diễn Châu |
2.0 |
215 |
Nguyễn Hải Vân |
Diễn Châu |
2.0 |
216 |
Nguyễn Xuân Sáu |
Diễn Châu |
2.0 |
217 |
Ngô Hồng Tân |
Diễn Châu |
2.0 |
218 |
Trần Văn Minh |
Diễn Châu |
2.0 |
219 |
Bùi Thái Đức |
Diễn Châu |
2.0 |
220 |
Nguyễn Xuân Chính |
Diễn Châu |
2.0 |
221 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Diễn Châu |
2.0 |
222 |
Đỗ Trường Sinh Hiếu |
Diễn Châu |
2.0 |
223 |
Bùi Thái Mai |
Diễn Châu |
2.0 |
224 |
Bùi Thái Trọng |
Diễn Châu |
2.0 |
225 |
Đậu Quang Tuấn |
Diễn Châu |
2.0 |
226 |
Hoàng Tiến Dũng |
Diễn Châu |
2.0 |
227 |
Phạm Văn Hồng |
Diễn Châu |
2.0 |
228 |
Phạm Phú Hưng |
Diễn Châu |
2.0 |
229 |
Phan Anh Tuấn |
Diễn Châu |
2.0 |
230 |
Nguyễn Phú Quý |
Diễn Châu |
2.0 |
231 |
Lê Thái Quảng |
NTV+ |
2.0 |
232 |
Lê Đình Chiến |
NTV+ |
2.0 |
233 |
Nguyễn Thế Tám |
NTV+ |
2.0 |
234 |
Nguyễn Văn Mai |
NTV+ |
2.0 |
235 |
Trần Văn Hiếu |
Trung Long |
2.0 |
236 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Trung Long |
2.0 |
237 |
Trần Văn Cường |
Trung Long |
2.0 |
238 |
Trương Sỹ Long |
Trung Long |
2.0 |
239 |
Phùng Bá Hùng |
Trung Long |
2.0 |
240 |
Phạm Hùng Vinh |
Trung Long |
2.0 |
241 |
Hà Mạnh Giáp |
Trung Long |
2.0 |
242 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Trung Long |
2.0 |
243 |
Quế Hoài An |
Trung Long |
2.0 |
244 |
Phạm Việt |
Trung Long |
2.0 |
245 |
Nguyễn Trung |
Trung Long |
2.0 |
246 |
Trần Quốc Tuấn |
Trung Long |
2.0 |
247 |
Phạm Xuân Quyền |
Trung Long |
2.0 |
248 |
Hồ Sỹ Hùng |
Trung Long |
2.0 |
249 |
Trần Mạnh Quang |
Trung Long |
2.0 |
250 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Trung Long |
2.0 |
251 |
Đặng Hữu Thuận |
Hương Sen |
2.0 |
252 |
Hồ Việt Dũng |
Giao tế |
2.0 |
253 |
Lê Trung Thành |
Giao tế |
2.0 |
254 |
Đặng Viết Thanh |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
255 |
Phùng Lâm Hải |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
256 |
Nguyễn Minh Quân |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
257 |
Phạm Anh Tuấn |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
258 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
259 |
Đặng Viết Luận |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
260 |
Trương Mai Long |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
261 |
Lê Viết Tuấn |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
262 |
Nguyễn Văn Biên |
Trường Sơn 2 |
2.0 |