Trình độ hội viên Liên đoàn Quần vợt Nghệ An
Cập nhật đến ngày 29 tháng 7 năm 2016.
TT |
Họ và tên |
CLB |
Trình |
Điểm |
Ghi chú |
1 |
Tạ Trung Quang |
Diễn Châu |
4.0 |
800 |
|
2 |
Lê Trọng Tài |
Vinaconex |
4.0 |
800 |
|
3 |
Nguyễn Anh Hoàng |
ASA |
3.75 |
780 |
Vô địch đơn và đôi 5.75 |
4 |
Bùi Tiến Dũng |
Tecco |
3.75 |
750 |
|
5 |
Nguyễn Thành Được |
Vinaconex |
3.75 |
750 |
|
6 |
Chu Thành Vinh |
ASA |
3.75 |
750 |
|
7 |
Đậu Bắc Sơn |
Trường Sơn 1 |
3.50 |
710 |
Thứ ba 6.5 |
8 |
Trần Đức Thành |
Trường Sơn 1 |
3.50 |
720 |
Thứ nhì 6.5 |
9 |
Lã Trường Kỳ |
Đầu máy |
3.50 |
710 |
Thứ ba 6.5 |
10 |
Hoàng Ngọc Hiếu |
Hà Huy Tập |
3.50 |
720 |
Thứ nhì Đơn |
11 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Hương Sen |
3.50 |
700 |
|
12 |
Phan Anh Tuấn |
Công An |
3.50 |
700 |
|
13 |
Trần Việt Hùng |
Hà Huy Tập |
3.50 |
700 |
|
14 |
Nguyễn Văn Cường |
Tecco |
3.50 |
700 |
|
15 |
Trịnh Quốc Long |
ASA |
3.50 |
700 |
|
16 |
Hoàng Tuấn Anh |
Cửa Lò |
3.25 |
680 |
Vô địch 6.5 |
17 |
Hoàng Quang Phương |
Cửa Lò |
3.25 |
680 |
Vô địch 6.5 |
18 |
Hoàng Văn Hiền |
Công An |
3.25 |
670 |
Giải nhì 5.75 |
19 |
Văn Sỹ Hùng |
Trường Sơn 1 |
3.25 |
650 |
|
20 |
Nguyễn Xuân Long |
Hương Sen |
3.25 |
650 |
|
21 |
Hồ Khánh Lâm |
Hương Sen |
3.25 |
650 |
|
22 |
Nguyễn Xuân Quân |
Tecco |
3.25 |
650 |
|
23 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Sacombank |
3.25 |
650 |
|
24 |
Hoàng Anh Dũng |
Thái Hòa |
3.25 |
650 |
|
25 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Thái Hòa |
3.0 |
610 |
Giải ba 5.75 |
26 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Trường Sơn 2 |
3.0 |
610 |
Thứ ba 5.0 |
27 |
Phạm Thành Long |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
620 |
Thứ nhì 6.5 |
28 |
Nguyễn Duy Xuân |
Vinaconex |
3.0 |
610 |
Thứ ba 6.5 |
29 |
Nguyễn Văn Học |
Hà Huy Tập |
3.0 |
610 |
Thứ ba Đơn |
30 |
Trần Huy Tuấn |
Đầu Máy |
3.0 |
610 |
Giải ba 5.75 |
31 |
Đặng Thái Duy |
Bia Hà Nội |
3.0 |
600 |
Thứ nhì 5.0 |
32 |
Nguyễn Văn Trường |
Công An |
3.0 |
600 |
|
33 |
Bùi Trọng Vui |
Trường Sơn 2 |
3.0 |
600 |
|
34 |
Nguyễn Xuân Hải |
NTV+ |
3.0 |
600 |
|
35 |
Nguyễn Duy Chung |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
600 |
|
36 |
Trần Quỳnh Nguyên |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
600 |
|
37 |
Trương Đình Hùng |
Xăng Dầu |
3.0 |
600 |
|
38 |
Nguyễn Văn Minh |
Hương Sen |
3.0 |
600 |
|
39 |
Đinh Văn Dũng |
Sông Lam |
3.0 |
600 |
|
40 |
Nguyễn Công Nam |
ASA |
3.0 |
600 |
|
41 |
Võ Đình Hồng |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
600 |
|
42 |
Hồ Văn Phúc |
Vinaconex |
3.0 |
600 |
|
43 |
Trần Viết Mạnh |
Hà Huy Tập |
3.0 |
600 |
|
44 |
Núi |
|
3.0 |
600 |
|
45 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Cửa Lò |
3.0 |
600 |
|
46 |
Nguyễn Xuân Huy |
Sông Lam |
3.0 |
600 |
|
47 |
Thành |
Đầu Máy |
3.0 |
600 |
|
48 |
Nguyễn Công Thành |
Visitec |
3.0 |
600 |
|
49 |
Lê Quý Hoàng |
ASA |
3.0 |
600 |
|
50 |
Nguyễn Viết Thắng |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
560 |
Thứ ba 6.5 |
51 |
Đàm Văn Thông |
Đầu Máy |
2.75 |
560 |
Giải ba 5.75 |
52 |
Nguyễn Minh Tiến |
Đầu Máy |
2.75 |
580 |
Vô địch Đôi nam nữ |
53 |
Đinh Xuân Hoàng |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
550 |
|
54 |
Nguyễn Viết Hường |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
550 |
|
55 |
Nguyễn Hữu Hiền |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
550 |
|
56 |
Bùi Thanh Trường |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
550 |
|
57 |
Nguyễn Văn Tú |
Trường Sơn 2 |
2.75 |
550 |
|
58 |
Nguyễn Ngọc Chung |
Đầu Máy |
2.75 |
550 |
|
59 |
Phan Anh Tuấn |
Đầu Máy |
2.75 |
550 |
|
60 |
Đặng Đình Khánh |
Đầu Máy |
2.75 |
550 |
|
61 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Kiểm Toán |
2.75 |
550 |
|
62 |
Lê Đình Danh |
Coecco |
2.75 |
550 |
|
63 |
Nguyễn Việt Hùng |
Coecco |
2.75 |
550 |
|
64 |
Hoàng Ngọc Hiếu |
Công An |
2.75 |
550 |
|
65 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Công An |
2.75 |
550 |
|
66 |
Thái Thanh Phong |
Công An |
2.75 |
550 |
|
67 |
Nguyễn Hồ Du |
Công An |
2.75 |
550 |
|
68 |
Lê Hòa |
Diễn Châu |
2.75 |
550 |
|
69 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Diễn Châu |
2.75 |
550 |
|
70 |
Hợp |
Cục QLĐB 2 |
2.75 |
550 |
|
71 |
Công Minh |
Hương Sen |
2.75 |
550 |
|
72 |
Bùi Duy Sơn |
NTV+ |
2.75 |
550 |
|
73 |
Nguyễn Cảnh Tùng |
Visitec |
2.75 |
550 |
|
74 |
Cao Thịnh |
Visitec |
2.75 |
550 |
|
75 |
Trương Bá Hồng |
Visitec |
2.75 |
550 |
|
76 |
Phan Văn Hoàn |
Visitec |
2.75 |
550 |
|
77 |
Vũ Đình Hà |
Điện Lực |
2.75 |
550 |
|
78 |
Nguyễn Xuân Kiên |
Điện Lực |
2.75 |
550 |
|
79 |
Nguyễn Đình Dũng |
Sông Lam |
2.75 |
550 |
|
80 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
H83 |
2.75 |
550 |
|
81 |
Hồ Đức Hạnh |
H83 |
2.75 |
550 |
|
82 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
H83 |
2.75 |
550 |
|
83 |
Nguyễn Hữu Tuấn |
H83 |
2.25 |
550 |
|
84 |
Trịnh Thanh Tùng |
Hà Huy Tập |
2.75 |
550 |
|
85 |
Đào Xuân Minh |
QK 4 |
2.75 |
550 |
|
86 |
Nguyễn Trọng Dũng |
QK 4 |
2.75 |
550 |
|
87 |
Lê Trọng Linh |
QK 4 |
2.75 |
550 |
|
88 |
Hồ Văn Sơn |
Quỳnh Lưu |
2.75 |
550 |
|
89 |
Phạm Trần Trọng |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
510 |
Thứ ba 5.0 |
90 |
Trần Minh Châu |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
530 |
Vô địch 5.0 |
91 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
530 |
Vô địch 5.0 |
92 |
Đặng Hùng Vĩnh |
Công An |
2.50 |
520 |
Giải nhì 5.75 |
93 |
Trần Nguyên Tuấn |
Công An |
2.50 |
510 |
Giải ba Đôi nam nữ |
94 |
Nguyễn Văn Nhật |
Hương Sen |
2.50 |
510 |
Thứ ba 5.0 |
95 |
Bùi Danh Minh |
Sông Lam |
2.50 |
520 |
Thứ nhì Đôi nam nữ |
96 |
Phạm Đình Thi |
ĐH Vinh |
2.50 |
510 |
Thứ 3 Đôi nam nữ |
97 |
Phạm Anh Vũ |
ĐH Vinh |
2.50 |
500 |
|
98 |
Lê Thành Nhân |
Quỳnh Lưu |
2.50 |
500 |
|
99 |
Phan Văn Phong |
Quỳnh Lưu |
2.50 |
500 |
|
100 |
Vũ Ngọc Khánh |
Quỳnh Lưu |
2.50 |
500 |
|
101 |
Phan Văn Bình |
Tỉnh ủy |
2.50 |
500 |
|
102 |
Đỗ Đức Độ |
DN Số 4 |
2.50 |
500 |
|
103 |
Trần Quang Trung |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
500 |
|
104 |
Đường Mạnh Hùng |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
500 |
|
105 |
Trần Văn Dũng |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
500 |
|
106 |
Trần Quốc Huy |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
107 |
Từ Thái |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
108 |
Thái Dũng |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
109 |
Trần Quốc Bảo |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
110 |
Trần Đức Long |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
111 |
Phan Duy Khánh |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
112 |
Trần Đức |
Xăng Dầu |
2.50 |
500 |
|
113 |
Lê Văn Minh |
Xăng Dầu |
2.50 |
500 |
|
114 |
Nguyễn Duy Tú |
Xăng Dầu |
2.50 |
500 |
|
115 |
Nguyễn Đình Thắng |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
116 |
Nguyễn Trọng Tú |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
117 |
Lê Anh Thái |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
118 |
Mai Tiến Hùng |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
119 |
Đinh Tuấn Mạnh |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
120 |
Trần Tiến Dũng |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
121 |
Đặng Hồng Bắc |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
122 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Đầu máy |
2.50 |
500 |
|
123 |
Lý Đức Sinh |
Tecco |
2.50 |
500 |
|
124 |
Vũ Đức Hải |
Tecco |
2.50 |
500 |
|
125 |
Hoàng Quý Ly |
Tecco |
2.50 |
500 |
|
126 |
Ngô Quang Việt |
Coecco |
2.50 |
500 |
|
127 |
Thái Đức Luận |
Công An |
2.50 |
500 |
|
128 |
Nguyễn Văn Thiện |
Công An |
2.50 |
500 |
|
129 |
Trịnh Thanh Hải |
Công An |
2.50 |
500 |
|
130 |
Nguyễn Bá Hiền |
Công An |
2.50 |
500 |
|
131 |
Nguyễn Song Toàn |
Công An |
2.50 |
500 |
|
132 |
Nguyễn Tất Thắng |
Công An |
2.50 |
500 |
|
133 |
Võ Huy Hà |
Công An |
2.50 |
500 |
|
134 |
Trần Thanh Huy |
Hương Sen |
2.50 |
500 |
|
135 |
Hưng |
Hà Huy Tập |
2.50 |
500 |
|
136 |
Hoàng |
Hà Huy Tập |
2.50 |
500 |
|
137 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
138 |
Vũ Thế Thao |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
139 |
Lê Văn Hồng |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
140 |
Phạm Xuân Sánh |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
141 |
Trần Hoài An |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
142 |
Nguyễn Hoàng Sơn |
NTV+ |
2.50 |
500 |
|
143 |
Nguyễn Nam Thắng |
NTV+ |
2.50 |
500 |
|
144 |
Hồ Sư Tiến |
NTV+ |
2.50 |
500 |
|
145 |
Trần Văn Dũng |
NTV+ |
2.50 |
500 |
|
146 |
Nguyễn Thế Thân |
Bia HN |
2.50 |
500 |
|
147 |
Lê Đại Sơn |
ASA |
2.50 |
500 |
|
148 |
Nguyễn Đình Hùng |
ASA |
2.50 |
500 |
|
149 |
Lưu Hoàng Tú |
ASA |
2.50 |
500 |
|
150 |
Trịnh Quang Tùng |
Visitec |
2.50 |
500 |
|
151 |
Trần Thanh Tùng |
Visitec |
2.50 |
500 |
|
152 |
Lê Hải Dũng |
Visitec |
2.50 |
500 |
|
153 |
Nguyễn Đức Hùng |
Visitec |
2.50 |
500 |
|
154 |
Nguyễn Trường Giang |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
155 |
Nguyễn Trọng Điền |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
156 |
Thái Doãn Thắng |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
157 |
Nguyễn Cảnh Đức |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
158 |
Hoàng Anh Tiến |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
159 |
Chu Thanh Thế |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
160 |
Lê Đức Hải |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
161 |
Nguyễn Văn Hòa |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
162 |
Vũ Thanh Bình |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
163 |
Hoàng Anh Tuấn |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
164 |
Võ Công Danh |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
165 |
Trần Kiều Hưng |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
166 |
Trần Thanh Hải |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
167 |
Đào Thanh Sơn |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
168 |
Bành Đức Minh |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
169 |
Trần Nguyên Thắng |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
170 |
Phan Nguyên Hào |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
171 |
Trần Quốc Ngọc |
Bia Hà Nội |
2.50 |
500 |
|
172 |
Lê Nguyễn Chung |
H83 |
2.50 |
500 |
|
173 |
Nguyễn Anh Tuấn |
H83 |
2.50 |
500 |
|
174 |
Nguyễn Nhân Ái |
H83 |
2.50 |
500 |
|
175 |
Nguyễn Quỳnh Nam |
Đầu Máy |
2.50 |
500 |
|
176 |
Nguyễn Xuân Nam |
Đầu Máy |
2.50 |
500 |
|
177 |
Trần Hồng Quân |
Đầu Máy |
2.50 |
500 |
|
178 |
Hoàng Văn Tý |
Cửa Lò |
2.50 |
500 |
|
179 |
Nguyễn Thế Cường |
Tần Số |
2.50 |
500 |
|
180 |
Phạm Văn Long |
Tần Số |
2.50 |
500 |
|
181 |
Trần Đình Hùng |
XL Dầu khí |
2.50 |
500 |
|
182 |
Nguyễn Văn Đông |
Bản Vẽ |
2.50 |
500 |
|
183 |
Lê Hữu Thực |
Cục Thuế |
2.50 |
500 |
|
184 |
Thái Doãn Phương |
QK 4 |
2.50 |
500 |
|
185 |
Nguyễn Trọng Chiến |
QK 4 |
2.50 |
500 |
|
186 |
Nguyễn Chiến Thắng |
QK 4 |
2.50 |
500 |
|
187 |
Trần Huy Hoàng |
QK 4 |
2.50 |
500 |
|
188 |
Ngô Sỹ Hùng |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
Giải ba 4.25 |
189 |
Nguyễn Thanh Cầu |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
Giải ba 4.25 |
190 |
Trần Đình Thái |
QK 4 |
2.25 |
450 |
|
191 |
Nguyễn Trung Kiên |
Cục Thuế |
2.25 |
450 |
|
192 |
Phạm Xuân Thảo |
Cục Thuế |
2.25 |
450 |
|
193 |
Nguyễn Quang Thành |
Cục Thuế |
2.25 |
450 |
|
194 |
Phạm Xuân Minh Trí |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
195 |
Nguyễn Văn Thành |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
196 |
Hoàng Dương Khanh |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
197 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
198 |
Nguyễn Thành Vinh |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
199 |
Lê Hà Thanh |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
200 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
201 |
Nguyễn Dương Khánh |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
202 |
Đỗ Anh Tuấn |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
203 |
Phan Thế Hùng |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
204 |
Nguyễn Thành Luân |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
205 |
Hoàng Hữu Siếu |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
206 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
207 |
Phạm Thanh Bình |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
208 |
Tạ Quang Việt |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
209 |
Hoàng Quang Đông |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
|
210 |
Võ Hồng Sơn |
H83 |
2.25 |
450 |
|
211 |
Nguyễn Đình Huy |
H83 |
2.25 |
450 |
|
212 |
Ngô Đình Phương |
H83 |
2.25 |
450 |
|
213 |
Mai Văn Tư |
H83 |
2.25 |
450 |
|
214 |
Phan Quang Thanh |
Vinaconex |
2.25 |
450 |
|
215 |
Nguyễn Trung Đức |
Vinaconex |
2.25 |
450 |
|
216 |
Nguyễn Thành Vinh |
Xằng Dầu |
2.25 |
450 |
|
217 |
Trần Đình Vũ |
Xằng Dầu |
2.25 |
450 |
|
218 |
Trần Văn Sỹ |
Xằng Dầu |
2.25 |
450 |
|
219 |
Hồ Sỹ Hùng |
Xằng Dầu |
2.25 |
450 |
|
220 |
Phan Văn Dương |
Xăng Dầu |
2.25 |
450 |
|
221 |
Bùi Việt Thắng |
Tecco |
2.25 |
450 |
|
222 |
Hoàng Hữu Hà |
Tecco |
2.25 |
450 |
|
223 |
Nguyễn Việt Hải |
Tecco |
2.25 |
450 |
|
224 |
Lê Đình Tự |
Bắc Á |
2.25 |
450 |
|
225 |
Nguyễn Văn Hải |
Công An |
2.25 |
450 |
|
226 |
Lữ Hoàng Thành |
Công An |
2.25 |
450 |
|
227 |
Trần Minh Ngọc |
NTV+ |
2.25 |
450 |
|
228 |
Hồ Sỹ Liêm |
Visitec |
2.25 |
450 |
|
229 |
Lê Đức Dũng |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
230 |
Trần Thế Vy |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
231 |
Hà Kiên Cường |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
232 |
Nguyễn Lê Hoài |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
233 |
Bùi Đình Hợi |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
234 |
Tạ Khắc Cường |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
235 |
Trần Lực |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
236 |
Phan Trọng Đề |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
237 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Hương Sen |
2.25 |
450 |
|
238 |
Đào Nguyên Cầm |
Hương Sen |
2.25 |
450 |
|
239 |
Nguyễn Ngọc Việt |
ĐH Vinh |
2.25 |
450 |
|
240 |
Dương Trọng Bình |
ĐH Vinh |
2.25 |
450 |
|
241 |
Nguyễn Thanh Bình |
ĐH Vinh |
2.25 |
450 |
|
242 |
Trần Ngọc Long |
Trường Sơn 2 |
2.25 |
450 |
|
243 |
Nguyễn Anh Quân |
Trường Sơn 2 |
2.25 |
450 |
|
244 |
Nguyễn Văn Tiến |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
245 |
Hồ Đức Nam |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
246 |
Lê Văn Tùng |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
247 |
Hoàng Đình Hoan |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
248 |
Nguyễn Văn Huyên |
Tần Số |
2.25 |
450 |
|
249 |
Nguyễn Hoài Bảo |
Tần Số |
2.25 |
450 |
|
250 |
Nguyễn Văn Khánh |
Tần Số |
2.25 |
450 |
|
251 |
Trần Quốc Dũng |
Tần Số |
2.25 |
450 |
|
252 |
Phan Văn Thắng |
Tỉnh ủy |
2.25 |
450 |
|
253 |
Nguyễn Chí Thành |
Tỉnh ủy |
2.25 |
450 |
|
254 |
Nguyễn Tùng Linh |
Tỉnh ủy |
2.25 |
450 |
|
255 |
Võ Minh Phương |
Tỉnh ủy |
2.25 |
450 |
|
256 |
Nguyễn Minh Sâm |
Tỉnh ủy |
2.25 |
450 |
|
257 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tỉnh ủy |
2.25 |
450 |
|
258 |
Trần Thanh Hải |
ASA |
2.25 |
450 |
|
259 |
Nguyễn Hữu Nam |
Tân Kỳ |
2.25 |
450 |
|
260 |
Mạnh Hùng Vương |
Quỳnh Lưu |
2.25 |
450 |
|
261 |
Nguyễn Thành Chung |
Quỳnh Lưu |
2.25 |
450 |
|
262 |
Trần Tiến Dũng |
Đầu Máy |
2.25 |
450 |
Vô địch 4.25 |
263 |
Đinh Mạnh Linh |
Đầu Máy |
2.25 |
450 |
|
264 |
Nguyễn Hữu Nho |
Đầu Máy |
2.25 |
450 |
|
265 |
Bùi Hữu Cường |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
Giải ba 4.25 |
266 |
Lê Thanh Bình |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
Giải ba 4.25 |
267 |
Lê Quốc Anh |
Hoàng Kỳ |
2.25 |
450 |
Vô địch 4.25 |
268 |
Ngô Giang Nam |
CLB Việt Hàn |
2.25 |
450 |
|
269 |
Lang Thanh Thương |
CLB Việt Hàn |
2.0 |
400 |
|
270 |
Nguyễn Thế Hợi |
Bia HN |
2.0 |
420 |
Thứ nhì 5.0 |
271 |
Phùng Lâm Hải |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
410 |
Thứ ba 5.0 |
272 |
Nguyễn Văn Huệ |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
430 |
Vô địch 5.75 |
273 |
Nguyễn Kim Hồng |
Thái Hòa |
2.0 |
410 |
Giải ba 5.75 |
274 |
Hồ Ngọc Anh |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
275 |
Trần Đăng Thông |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
276 |
Lê Xuân Được |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
277 |
Nguyễn Đình Chính |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
278 |
Đào Xuân Sơn |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
279 |
Nguyễn Vinh Hiến |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
280 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
281 |
Hoàng Thanh Long |
DN Số 4 |
2.0 |
400 |
|
282 |
Trần Trọng Huyên |
DN Số 4 |
2.0 |
400 |
|
283 |
Nguyễn Xuân Dũng |
ASA |
2.0 |
400 |
|
284 |
Lê Văn Phức |
ASA |
2.0 |
400 |
|
285 |
Nguyễn Thủy Cường |
ASA |
2.0 |
400 |
|
286 |
Phạm Văn Đồng |
ASA |
2.0 |
400 |
|
287 |
Nguyễn Hữu Đồng |
ASA |
2.0 |
400 |
|
288 |
Nguyễn Đình Sơn |
ASA |
2.0 |
400 |
|
289 |
Trịnh Công Thành |
ASA |
2.0 |
400 |
|
290 |
Nguyễn Sỹ Thanh |
ASA |
2.0 |
400 |
|
291 |
Phan Huy Hoàng |
ASA |
2.0 |
400 |
|
292 |
Nguyễn Anh Văn |
ASA |
2.0 |
400 |
|
293 |
Ngô Văn Công |
ASA |
2.0 |
400 |
|
294 |
Nguyễn Hữu Sơn |
ASA |
2.0 |
400 |
|
295 |
Đinh Đức Nam |
ASA |
2.0 |
400 |
|
296 |
Trần Quốc Toản |
ASA |
2.0 |
400 |
|
297 |
Đoàn Hải Dương |
ASA |
2.0 |
400 |
|
298 |
Phan Thanh Cao |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
299 |
Đặng Trọng Thanh |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
300 |
Trần Quốc Hoàn |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
301 |
Nguyễn Thanh Bình |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
302 |
Hoàng Quốc Trường |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
303 |
Phùng Thành Vinh |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
304 |
Hồ Viết Vinh |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
305 |
Hoàng Mạnh Hà |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
306 |
Hoàng Anh Tiến |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
307 |
Chu Thanh Thế |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
308 |
Nguyễn Văn Vinh |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
309 |
Hoàng Văn Đạo |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
310 |
Nguyễn Chín |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
311 |
Đặng Quang Canh |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
312 |
Trịnh Quốc Hoàng |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
313 |
Nguyễn Văn Trường |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
314 |
Hoàng Đức Châu |
Vinaconex |
2.0 |
400 |
|
315 |
Nguyễn Hồng Thái |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
316 |
Phan Văn Thường |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
317 |
Mai Văn Hồng |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
318 |
Bùi Văn Sơn |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
319 |
Nguyễn Anh Vân |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
320 |
Lê Thanh Minh |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
321 |
Hoàng Trọng Nghĩa |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
322 |
Bạch Như Hoàng |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
323 |
Trần Mạnh Hải |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
324 |
Cao Minh Xuyến |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
325 |
Phạm Hồng Tấn |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
326 |
Nguyễn Xuân Thủy |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
327 |
Trần Quốc Đạt |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
328 |
Võ Trọng Vinh |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
329 |
Tần Lê Hoài |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
330 |
Nguyễn Thái Bình |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
331 |
Bùi Văn Thuyết |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
332 |
Chu Quang Hùng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
333 |
Vũ Lê Hồng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
334 |
Nguyễn Kim |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
335 |
Đào Xuân Quang |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
336 |
Lê Minh Vương |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
337 |
Trần Văn Khang |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
338 |
Nguyễn Văn Kỳ |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
339 |
Nguyễn Đức Hạnh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
340 |
Nguyễn Văn Thuận |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
341 |
Vũ Thế Thanh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
342 |
Nguyễn Quốc Vinh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
343 |
Đặng Văn Chiến |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
344 |
Nguyễn Văn Trí |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
345 |
Chu Văn Hùng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
346 |
Đặng Việt Hoàng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
347 |
Lê Văn Lĩnh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
348 |
Nguyễn Phúc Trí |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
349 |
Lê Minh Hồng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
350 |
Trịnh Báu |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
351 |
Trương Thanh Hải |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
352 |
Phan Đình Trung |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
353 |
Phan Huy Cường |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
354 |
Vũ Sỹ Trung |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
355 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
356 |
Đỗ Trường Sinh Hiếu |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
357 |
Đặng Tuấn Huy |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
358 |
Nguyễn Văn Toàn |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
359 |
Nguyễn Văn Lộc |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
360 |
Đào Ngọc Nam |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
361 |
Đào Ngọc Tâm |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
362 |
Nguyễn Cảnh Dương |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
363 |
Đặng Tuấn Nam |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
364 |
Nguyễn Hải Vân |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
365 |
Nguyễn Xuân Sáu |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
366 |
Ngô Hồng Tân |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
367 |
Vũ Lê Hà |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
368 |
Nguyễn Viết Thanh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
369 |
Nguyễn Hồng Thanh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
370 |
Tăng Văn Luyện |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
371 |
Nguyễn Văn Hùng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
372 |
Lê Thái Quảng |
NTV+ |
2.0 |
400 |
|
373 |
Lê Đình Chiến |
NTV+ |
2.0 |
400 |
|
374 |
Nguyễn Thế Tám |
NTV+ |
2.0 |
400 |
|
375 |
Nguyễn Văn Mai |
NTV+ |
2.0 |
400 |
|
376 |
Trần Văn Hiếu |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
377 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
378 |
Trần Văn Cường |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
379 |
Trương Sỹ Long |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
380 |
Phùng Bá Hùng |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
381 |
Phạm Hùng Vinh |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
382 |
Hà Mạnh Giáp |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
383 |
Nguyễn Xuân Sơn |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
384 |
Quế Hoài An |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
385 |
Phạm Việt |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
386 |
Nguyễn Trung |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
387 |
Trần Quốc Tuấn |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
388 |
Phạm Xuân Quyền |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
389 |
Hồ Sỹ Hùng |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
390 |
Trần Mạnh Quang |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
391 |
Nguyễn Ngọc Hải |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
392 |
Hồ Việt Dũng |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
393 |
Lê Trung Thành |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
394 |
Đặng Viết Thanh |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
395 |
Nguyễn Minh Quân |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
396 |
Phạm Anh Tuấn |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
397 |
Nguyễn Khắc Thiện |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
398 |
Đặng Viết Luận |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
399 |
Trương Mai Long |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
400 |
Lê Viết Tuấn |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
401 |
Nguyễn Văn Biên |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
402 |
Trần Minh Cương |
Cục QLĐB 2 |
2.0 |
400 |
|
403 |
Nguyễn Nhữ Hiệp |
Hà Huy Tập |
2.0 |
400 |
|
404 |
Phan Thành Lực |
Hà Huy Tập |
2.0 |
400 |
|
405 |
Trần Văn Thành |
Hà Huy Tập |
2.0 |
400 |
|
406 |
Nguyễn Thành Nam |
Hà Huy Tập |
2.0 |
400 |
|
407 |
Đậu Khắc Lễ |
Đầu Máy |
2.0 |
400 |
|
408 |
Đoàn Anh Tùng |
Đầu Máy |
2.0 |
400 |
|
409 |
Nguyền Đức Quân |
Cửa Lò |
2.0 |
400 |
|
410 |
Nguyễn Văn Nam |
Cửa Lò |
2.0 |
400 |
|
411 |
Yên Văn Phúc |
Cửa Lò |
2.0 |
400 |
|
412 |
Lữ Văn Vinh |
Công An |
2.0 |
400 |
|
413 |
Nguyễn An |
Cửa Lò |
2.0 |
400 |
|
414 |
Trịnh Xuân Thắng |
Bắc Á |
2.0 |
400 |
|
415 |
Trần Thanh Bình |
Bắc Á |
2.0 |
400 |
|
416 |
Hải |
Coeeco |
2.0 |
400 |
|
417 |
Phong |
Coeeco |
2.0 |
400 |
|
418 |
Như |
Coeeco |
2.0 |
400 |
|
419 |
Trung |
Coeeco |
2.0 |
400 |
|
420 |
Đặng Hữu Thuận |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
421 |
Nguyễn Đình Cẩm |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
422 |
Hùng |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
423 |
Nguyễn Ngọc Sơn |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
424 |
Lê Ngọc Đông |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
425 |
Nguyễn Hải Đăng |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
426 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
427 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
428 |
Lê Tuấn Dũng |
Hương Sen |
2.0 |
400 |
|
429 |
Lê Minh Hải |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
430 |
Nguyễn Trí Lục |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
431 |
Võ Văn Đăng |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
432 |
Nguyễn Ngọc Quyến |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
433 |
Đậu Trọng Tuấn Anh |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
434 |
Lê Văn Quý |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
435 |
Hà Quốc Hưng |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
436 |
Trần Văn Thanh |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
437 |
Nguyễn Tùng Linh |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
438 |
Nguyễn Quốc Toản |
Bản vẽ |
2.0 |
400 |
|
439 |
Trần Minh Tuấn |
Bản Vẽ |
2..0 |
400 |
|
440 |
Phan Hưng |
XL Dầu khí |
2.0 |
400 |
|
441 |
Lê Thế Quyền |
XL Dầu khí |
2.0 |
400 |
|
442 |
Nguyễn Văn Ninh |
XL Dầu khí |
2.0 |
400 |
|
443 |
Phan Văn Thắng |
Tỉnh ủy |
2.0 |
400 |
|
444 |
Nguyễn Chí Thành |
Tỉnh ủy |
2.0 |
400 |
|
445 |
Nguyễn Tùng Linh |
Tỉnh ủy |
2.0 |
400 |
|
446 |
Võ Minh Phương |
Tỉnh ủy |
2.0 |
400 |
|
447 |
Nguyễn Minh Sâm |
Tỉnh ủy |
2.0 |
400 |
|
448 |
Nguyễn Văn Hùng |
Tỉnh ủy |
2.0 |
400 |
|
449 |
Lê Quốc Dũng |
Cục Thuế |
2.0 |
400 |
|
450 |
Phạm Ngọc Chiến |
Cục Thuế |
2.0 |
400 |
|
451 |
Đặng Đình Hiền |
Cục Thuế |
2.0 |
400 |
|
452 |
Trần Khắc Trọng |
Cục Thuế |
2.0 |
400 |
|
453 |
Nguyễn Đình Anh Tú |
Cục Thuế |
2.0 |
400 |
|
454 |
Võ Anh Tuấn |
Hà Huy Tập |
2.0 |
400 |
|
456 |
Lê Hồng Phong |
Hà Huy Tập |
2.0 |
400 |
|
457 |
Đào Danh Sơn |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
458 |
Phạm Thành Long |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
459 |
Nguyễn Kim Hà |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
460 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
461 |
Tô Anh Tuấn |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
462 |
Phạm Thị Cúc |
Diễn Châu |
|
|
|
463 |
Phạm Thị Khuyên |
Diễn Châu |
|
|
|
464 |
Trịnh Thị Thanh |
Diễn Châu |
|
|
|
465 |
Lương Thị Bình |
Diễn Châu |
|
|
|
466 |
Hoàng Thị Hồng |
Diễn Châu |
|
|
|
467 |
Hà Thị Thanh |
NTV+ |
|
|
|
468 |
Lê Thị Thu Hà |
Hương Sen |
|
|
|
469 |
Ng. Thị Thanh Thủy |
Sông Lam |
|
|
|
470 |
Thái Thị Nga |
Bắc Á |
|
|
|
471 |
Thúy |
Vinaconex |
|
|
|