Kết quả thi đấu Đôi nam 4.25
Cập nhật Kết quả thi đấu Đôi nam 4.25
Bảng: I
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
- |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
2 - 6 |
8 |
2 |
2 – 3 |
Thắng + Thọ (MTSL) |
- |
Tuấn + Trung (Star) |
6 - 0 |
9 |
3 |
1 – 3 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
- |
Tuấn + Trung (Star) |
6 - 2 |
37 |
4 |
4 – 2 |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
- |
Thắng + Thọ (MTSL) |
6 - 3 |
38 |
5 |
1 – 2 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
- |
Thắng + Thọ (MTSL) |
5 - 6 |
94 |
6 |
3 – 4 |
Tuấn + Trung (Star) |
- |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
0 - 6 |
95 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Thắng + Thọ (MTSL) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tuấn + Trung (Star) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: II
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Việt + Lâm (Coecco) |
- |
Giang + Phương (QY4) |
2 - 6 |
10 |
2 |
2 – 3 |
Hoàng + Trung (HHT) |
- |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
6 - 5 |
11 |
3 |
1 – 3 |
Việt + Lâm (Coecco) |
- |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
4- 6 |
39 |
4 |
4 – 2 |
Giang + Phương (QY4) |
- |
Hoàng + Trung (HHT) |
6 - 3 |
40 |
5 |
1 – 2 |
Việt + Lâm (Coecco) |
- |
Hoàng + Trung (HHT) |
6 - 4 |
96 |
6 |
3 – 4 |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
- |
Giang + Phương (QY4) |
6 - 4 |
97 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Việt + Lâm (Coecco) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàng + Trung (HHT) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Giang + Phương (QY4) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: III
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
- |
Thông + Được (Q. Lưu) |
0 - 6 |
12 |
2 |
2 – 3 |
Long + Nam (Cửa Lò) |
- |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
2 - 6 |
13 |
3 |
1 – 3 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
- |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
0 - 6 |
41 |
4 |
4 – 2 |
Thông + Được (Q. Lưu) |
- |
Long + Nam (Cửa Lò) |
6 - 0 |
42 |
5 |
1 – 2 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
- |
Long + Nam (Cửa Lò) |
0 - 6 |
98 |
6 |
3 – 4 |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
- |
Thông + Được (Q. Lưu) |
5 - 6 |
99 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Long + Nam (Cửa Lò) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Thông + Được (Q. Lưu) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: IV
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Trung + Dinh (Quỳnh Lưu) |
4 - 6 |
14 |
2 |
2 – 3 |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
- |
Hưng + Cầm (T50) |
6 - 0 |
15 |
3 |
1 – 3 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Hưng + Cầm (T50) |
3 - 6 |
43 |
4 |
4 – 2 |
Trung + Anh (Q. Lưu) |
- |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
2 - 6 |
44 |
5 |
1 – 2 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
0 - 6 |
100 |
6 |
3 – 4 |
Hưng + Cầm (T50) |
- |
Trung + Anh (Quỳnh Lưu) |
6 - 1 |
101 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hưng + Cầm (T50) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trung + Anh (Quỳnh Lưu) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: V
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Thuận + Trí (QK4) |
- |
An + Cường ( Cửa Lò) |
2 - 6 |
16 |
2 |
2 – 3 |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
- |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
1 - 6 |
17 |
3 |
1 – 3 |
Thuận + Trí (QK4) |
- |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
3 - 6 |
45 |
4 |
4 – 2 |
An + Cường ( Cửa Lò) |
- |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
6 - 5 |
46 |
5 |
1 – 2 |
Thuận + Trí (QK4) |
- |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
6 - 0 |
102 |
6 |
3 – 4 |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
- |
An + Cường ( Cửa Lò) |
4 - 6 |
103 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Thuận + Trí (QK4) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
An + Cường ( Cửa Lò) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: VI
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
- |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
4 - 6 |
18 |
2 |
2 – 3 |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
- |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
5 - 6 |
19 |
3 |
1 – 3 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
- |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
6 - 5 |
47 |
4 |
4 – 2 |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
- |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
6 - 0 |
48 |
5 |
1 – 2 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
- |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
6 - 0 |
104 |
6 |
3 – 4 |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
- |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
6 - 3 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: VII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Cường + Giang (Visitec) |
- |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
6 - 2 |
20 |
2 |
2 – 3 |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
- |
Tiến + Thái (QY4) |
0 - 6 |
21 |
3 |
1 – 3 |
Cường + Giang (Visitec) |
- |
Tiến + Thái (QY4) |
6 - 5 |
49 |
4 |
4 – 2 |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
- |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
6 - 0 |
50 |
5 |
1 – 2 |
Cường + Giang (Visitec) |
- |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
6 - 0 |
106 |
6 |
3 – 4 |
Tiến + Thái (QY4) |
- |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
0 - 6 |
107 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Cường + Giang (Visitec) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Tiến + Thái (QY4) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: VIII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Thanh + Bình (TLT) |
- |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
4 - 6 |
22 |
2 |
2 – 3 |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
- |
Hùng +Cường (Trung Long) |
1 - 6 |
23 |
3 |
1 – 3 |
Thanh + Bình (TLT) |
- |
Hùng +Cường (Trung Long) |
0 - 6 |
51 |
4 |
4 – 2 |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
- |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
6 - 3 |
52 |
5 |
1 – 2 |
Thanh + Bình (TLT) |
- |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
6 - 0 |
108 |
6 |
3 – 4 |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
- |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
6 - 1 |
109 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Thanh + Bình (TLT) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hùng +Cường (Trung Long) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: IX
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Phát + Quân (Star) |
- |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
5 - 6 |
24 |
2 |
2 – 3 |
Cường +Bảo (Trung Long) |
- |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
6 - 5 |
25 |
3 |
1 – 3 |
Phát + Quân (Star) |
- |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
0 - 6 |
53 |
4 |
4 – 2 |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
- |
Cường +Bảo (Trung Long) |
1 - 6 |
54 |
5 |
1 – 2 |
Phát + Quân (Star) |
- |
Cường +Bảo (Trung Long) |
0 - 6 |
110 |
6 |
3 – 4 |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
- |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
6 - 0 |
111 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Phát + Quân (Star) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Cường +Bảo (Trung Long) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: X
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Khánh + Vinh (Giao tế) |
- |
Dũng + Hùng (Diễn Châu) |
3 - 6 |
26 |
2 |
2 – 3 |
Vinh + Long (Tr. Sơn) |
- |
Thành + Dũng (Huynh Đệ) |
6 - 2 |
27 |
3 |
1 – 3 |
Khánh + Vinh (Giao tế) |
- |
Thành + Dũng (Huynh Đệ) |
4 - 6 |
55 |
4 |
4 – 2 |
Dũng + Hùng (Diễn Châu) |
- |
Vinh + Long (Tr. Sơn) |
5 - 6 |
56 |
5 |
1 – 2 |
Khánh + Vinh (Giao tế) |
- |
Vinh + Long (Tr. Sơn) |
0 - 6 |
112 |
6 |
3 – 4 |
Thành + Dũng (Huynh Đệ) |
- |
Dũng + Hùng (Diễn Châu) |
0 - 6 |
113 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hưng + Cầm (T50) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Trung + Anh (Quỳnh Lưu) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: XI
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
- |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
0 - 6 |
28 |
2 |
2 – 3 |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
- |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
6 - 4 |
29 |
3 |
1 – 3 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
- |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
5 - 6 |
57 |
4 |
4 – 2 |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
- |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
6 - 5 |
58 |
5 |
1 – 2 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
- |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
1 - 6 |
114 |
6 |
3 – 4 |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
- |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
6 - 5 |
115 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: XII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Quyến + Hưng (ĐH Vinh) |
- |
Hải + Hưng (Trung Long) |
4 - 6 |
30 |
2 |
2 – 3 |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
- |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
4 - 6 |
31 |
3 |
1 – 3 |
Quyến + T.Anh (ĐH Vinh) |
- |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
3 - 6 |
59 |
4 |
4 – 2 |
Hải + Hưng (Trung Long) |
- |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
6 - 1 |
60 |
5 |
1 – 2 |
Quyến + Hưng (ĐH Vinh) |
- |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
0 - 6 |
116 |
6 |
3 – 4 |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
- |
Hải + Hưng (Trung Long) |
4 - 6 |
117 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Quyến + Hưng (ĐH Vinh) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Hải + Hưng (Trung Long) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: XIII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
- |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
2 - 6 |
32 |
2 |
2 – 3 |
Tiến + Chung (QY4) |
- |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
6 - 1 |
33 |
3 |
1 – 3 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
- |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
3 - 6 |
61 |
4 |
4 – 2 |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
- |
Tiến + Chung (QY4) |
1 - 6 |
62 |
5 |
1 – 2 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
- |
Tiến + Chung (QY4) |
0 - 6 |
118 |
6 |
3 – 4 |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
- |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
6 - 0 |
119 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Tiến + Chung (QY4) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: XIV
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Tuấn + Phương (HHT) |
- |
Hùng + Quân (Cửa Lò) |
6 - 3 |
34 |
2 |
Thua – 3 |
Hùng + Quân (Cửa Lò) |
- |
Bàng + Toản (SG-KL) |
6 - 0 |
63 |
3 |
Thắng – 3 |
Tuấn + Phương (HHT) |
- |
Bàng + Toản (SG-KL) |
6 - 0 |
120 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Tuấn + Phương (HHT) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Hùng + Quân (Cửa Lò) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Bàng + Toản (SG-KL) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: XV
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Thắng + Dũng (TLT) |
- |
Hoàng + Sơn (ASA) |
1 - 6 |
35 |
2 |
Thua – 3 |
Thắng + Dũng (TLT) |
- |
Thắng + Huy (Thái Hòa) |
0 - 6 |
64 |
3 |
Thắng – 3 |
Hoàng + Sơn (ASA) |
- |
Thắng + Huy (Thái Hòa) |
6 - 5 |
121 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Thắng + Dũng (TLT) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Hoàng + Sơn (ASA) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thắng + Huy (Thái Hòa) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: XVI
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Hợi + Long (DN số 4) |
- |
Cường + Quang (Huynh Đệ) |
5 - 6 |
36 |
2 |
Thua – 3 |
Hợi + Long (DN số 4) |
- |
Huy + Trí (Diễn Châu) |
4 - 6 |
65 |
3 |
Thắng – 3 |
Cường + Quang (Huynh Đệ) |
- |
Huy + Trí (Diễn Châu) |
4 - 6 |
122 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Hợi + Long (DN số 4) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Cường + Quang (Huynh Đệ) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Huy + Trí (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
Vòng 1/16
1. Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) - Huy + Trí (Diễn Châu)
2. Giáp + Lộc (Trung Long) 6 - 4 Hoàng + Sơn (ASA)
3. Thông + Được (Quỳnh Lưu) 5 - 6 Tuấn + Phương (HHT)
4. Hưng + Cầm (T50) 5 - 6 Tiến + Chung (QY4)
5. An + Cường ( Cửa Lò) 4 - 6 Hải + Hưng (Trung Long)
6. Mai + Thảo (Diễn Châu) 6 - 4 Chính + Long (Huynh Đệ)
7. Cường + Giang (Visitec) 4 - 6 Vinh + Long (Tr. Sơn)
8. Hùng + Cường (Trung Long) 5 - 6 Quân + Quân (Trường Sơn)
Tứ kết
1. TK1: Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) 6 - 1 Giáp + Lộc (Trung Long)
2. TK2: Tuấn + Phương (HHT) 6 - 3 Tiến + Chung (QY4)
3. TK3: Hải + Hưng (Trung Long) 2 - 6 Mai + Thảo (Diễn Châu)
4. TK4: Vinh + Long (Tr. Sơn) 3 - 6 Quân + Quân (Trường Sơn)
Bán kết
1. BK1: Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) - Tuấn + Phương (HHT)
2. BK2: Mai + Thảo (Diễn Châu) - Quân + Quân (Trường Sơn)
Chung kết
Thắng BK1 - Thắng BK2