Kết quả thi đấu Đôi nam 5.00
Cập nhật Kết quả thi đấu Đôi nam 5.00
Bảng: I
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
- |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
4 -- 6 |
67 |
2 |
2 – 3 |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
- |
Thái + Mạnh (QK4) |
2 - 6 |
68 |
3 |
1 – 3 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
- |
Thái + Mạnh (QK4) |
3 - 6 |
71 |
4 |
4 – 2 |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
- |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
6 - 3 |
72 |
5 |
1 – 2 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
- |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
0 - 0 |
75 |
6 |
3 – 4 |
Thái + Mạnh (QK4) |
- |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
6 - 5 |
76 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thái + Mạnh (QK4) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: II
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 4 |
Bình + Nhật (T50) |
- |
Khánh +Phong (Quỳnh Lưu) |
6 - 2 |
69 |
2 |
2 – 3 |
Dương +Trinh (Diễn Châu) |
- |
Thi + Đức (Đồng đội) |
6 - 5 |
70 |
3 |
1 – 3 |
Bình + Nhật (T50) |
- |
Thi + Đức (Đồng đội) |
6 - 4 |
73 |
4 |
4 – 2 |
Khánh +Phong (Quỳnh Lưu) |
- |
Dương +Trinh (Diễn Châu) |
4 - 6 |
74 |
5 |
1 – 2 |
Bình + Nhật (T50) |
- |
Dương +Trinh (Diễn Châu) |
4 - 6 |
77 |
6 |
3 – 4 |
Thi + Đức (Đồng đội) |
- |
Khánh +Phong (Quỳnh Lưu) |
0 - 0 |
78 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
4 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Bình + Nhật (T50) |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Dương +Trinh (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Thi + Đức (Đồng đội) |
|
|
|
|
|
|
|
4 |
Khánh +Phong (Quỳnh Lưu) |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: III
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Thịnh + Liêm (Visitec) |
- |
Thắng + Thái (GĐ Gas) |
6 - 1 |
66 |
2 |
Thua – 3 |
Thắng + Thái (GĐ Gas) |
- |
Vương +Sơn (Quỳnh Lưu) |
0 - 6 |
76 |
3 |
Thắng – 3 |
Thịnh + Liêm (Visitec) |
- |
Vương +Sơn (Quỳnh Lưu) |
3 - 6 |
85 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Thịnh + Liêm (Visitec) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thắng + Thái (GĐ Gas) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Vương +Sơn (Quỳnh Lưu) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: IV
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Anh + Vinh (Sở TC) |
- |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
1 - 6 |
67 |
2 |
Thua – 3 |
Anh + Vinh (Sở TC) |
- |
Thông + Linh (Đầu máy) |
6 - 5 |
77 |
3 |
Thắng – 3 |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
- |
Thông + Linh (Đầu máy) |
6 - 1 |
78 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Anh + Vinh (Sở TC) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Thông + Linh (Đầu máy) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: V
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Quý + Vĩnh (Giao tế) |
- |
Danh + Hưng (Điện lực) |
0 - 6 |
68 |
2 |
Thua – 3 |
|
- |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) |
|
|
3 |
Thắng – 3 |
Danh + Hưng (Điện lực) |
- |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) |
3 - 6 |
88 |
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Quý + Vĩnh (Giao tế) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Danh + Hưng (Điện lực) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: VI
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
An + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Bình + Vũ (ĐH Vinh) |
3 - 6 |
69 |
2 |
Thua – 3 |
An + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Luận + Nguyên (Tr. Sơn) |
1 - 6 |
79 |
3 |
Thắng – 3 |
Bình + Vũ (ĐH Vinh) |
- |
Luận + Nguyên (Tr. Sơn) |
6 - 2 |
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
An + Hòa (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Bình + Vũ (ĐH Vinh) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Luận + Nguyên (Tr. Sơn) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: VII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Kiên + Tuấn (Điện lực) |
- |
Tùng + Dũng (Visitec) |
6 - 5 |
70 |
2 |
Thua – 3 |
Tùng + Dũng (Visitec) |
- |
Tùng +Tuyến (Toa xeVinh) |
6 - 5 |
80 |
3 |
Thắng – 3 |
Kiên + Tuấn (Điện lực) |
- |
Tùng +Tuyến (Toa xeVinh) |
6 - 2 |
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Kiên + Tuấn (Điện lực) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Tùng + Dũng (Visitec) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Tùng +Tuyến (Toa xe Vinh) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: VIII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Bình + Cầu (SG-KL) |
- |
Anh + Linh (Huynh Đệ) |
3 - 6 |
|
2 |
Thua – 3 |
Anh + Linh (Huynh đệ) |
- |
Hùng + Vĩnh (GĐ Gas) |
1 - 6 |
|
3 |
Thắng – 3 |
Bình + Cầu (SG-KL) |
- |
Hùng + Vĩnh (GĐ Gas) |
6 - 1 |
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Bình + Cầu (SG-KL) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Anh + Linh (Huynh Đệ) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Hùng + Vĩnh (GĐ Gas) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: IX
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Điền + Phú (Giao tế) |
- |
Hải + Hải (Tecco) |
6 - 2 |
|
2 |
Thua – 3 |
Hải + Hải ( Tecco) |
- |
Hà + Vui (Huynh Đệ) |
5 - 6 |
|
3 |
Thắng – 3 |
Điền + Phú (Giao tế) |
- |
Hà + Vui (Huynh Đệ) |
6 - 3 |
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Điền + Phú (Giao tế) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Hải + Hải (Tecco) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Hà + Vui (Huynh Đệ) |
|
|
|
|
|
|
Bảng: X
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Nam+Hoàn(Toa xeVinh) |
- |
Hải + Sơn (Điện lực) |
6 - 2 |
|
2 |
Thua – 3 |
Hải + Sơn (Điện lực) |
- |
Anh + Đạt (Thái Hòa) |
6 - 2 |
|
3 |
Thắng – 3 |
Nam + Hoàn ( Toa xe Vinh) |
- |
Anh + Đạt (Thái Hòa) |
5 - 6 |
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Nam +Hoàn(Toa xe Vinh) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Hải + Sơn (Điện lực) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Anh + Đạt (Thái Hòa) |
|
|
|
|
|
|
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Mạnh + Tuấn (GĐ Gas) |
- |
Bình + Hà (Điện lực) |
5 - 6 |
|
2 |
Thua – 3 |
|
- |
|
|
|
3 |
Thắng – 3 |
|
- |
|
|
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Nho + Tuấn (GĐ Gas) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Bình + Hà (Điện lực) |
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
Bảng: XII
TT |
MS |
Cặp đấu |
Kết quả |
TT trận |
||
1 |
1 – 2 |
Nam + Mạnh (GĐ Gas) |
- |
Minh + Bảo (HHT) |
0 - 6 |
75 |
2 |
Thua – 3 |
|
- |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) |
|
|
3 |
Thắng – 3 |
Minh + Bảo (HHT) |
- |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) |
3 - 6 |
|
TT |
Tên đội |
1 |
2 |
3 |
Điểm |
Tỷ số hiệp |
Xếp hạng |
1 |
Nam + Mạnh (GĐ Gas) |
|
|
|
|
|
|
2 |
Minh + Bảo (HHT) |
|
|
|
|
|
|
3 |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) |
|
|
|
|
|
|
TT |
Các cặp đấu |
Vòng |
||
1 |
Thái + Mạnh (QK4) |
2-6 |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) |
1/16 |
2 |
Dương + Trinh (Diễn Châu) | 6-0 |
Bình + Hà (Điện lực) |
1/16 |
3 |
Vương + Sơn (Quỳnh Lưu) | 6-1 |
Nam + Hoàn (Toa xe) |
1/16 |
4 |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
6-5 |
Điền + Phú (Giao tế) |
1/16 |
5 |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) | 6-3 |
Châu + Thái (Trường Sơn) |
1/16 |
6 |
Bình + Vũ (ĐH Vinh) | 6-3 |
Bình + Nhật (T50) |
1/16 |
7 |
Kiên + Tuấn (Điên lực) |
6-1 |
Anh + Vinh (Sở TC) |
1/16 |
8 |
Anh + Linh (Huynh đệ) |
4-6 |
Minh + Bảo (HHT) |
1/16 |
TT |
Các cặp đấu |
Vòng |
||
1 |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) 0 |
- |
6 Dương + Trinh (Diễn Châu) |
TK1 |
2 |
Vương + Sơn (Quỳnh Lưu) 3 |
- |
6 Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
TK2 |
3 |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) 1 |
- |
6 Bình + Vũ (ĐH Vinh) |
TK3 |
4 |
Kiên + Tuấn (Điện lực) 6 |
- |
4 Minh + Bảo (HHT) |
TK4 |
TT |
Các cặp đấu |
Vòng |
||
1 |
Dương + Trinh (Diễn Châu) 2 |
- |
6 Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
BK1 |
2 |
Bình + Vũ ( ĐH Vinh) 6 |
- |
4 Kiên + Tuấn (Điện lực) |
BK2 |
3 |
Dũng + Tuấn (Thái hòa) 6 |
- |
1 Bình + Vũ (ĐH Vinh) |
CK3 |