Lịch thi đầu Giải Quần vợt vô địch tỉnh Nghệ An năm 2017
Giải Quần vợt vô địch tỉnh Nghệ An năm 2017 diễn ra từ ngày 14/4 – 16/4/2017 tại TP Vinh.
Sân Giao tế
Thời gian |
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
||
14h30 Ngày 14/4 |
1 |
Học+ Đường (HHT) |
- |
Hùng + Thành (HHT) |
A |
Đội mạnh |
2 |
Thắng + Kỳ (Hoàng Kỳ) |
- |
Hiếu + Sơn (HHT) |
B |
Đội mạnh |
|
3 |
Bình + Hào (Kiểm toán) |
- |
Vinh + Phát (Diễn Châu) |
A |
Lãnh đạo |
|
4 |
Nông +Sơn (UBND tỉnh) |
- |
Nam +Trường (Đô Lương) |
B |
Lãnh đạo |
|
5 |
Ngọc +Thành (Nhiệt điện2) |
- |
Điền + Bình (UBND tỉnh) |
C |
Lãnh đạo |
|
6 |
Quý + Quang (Tỉnh ủy) |
- |
Hiền + Hồng (Thái Hòa) |
D |
Lãnh đạo |
|
7 |
Hà + Hà |
- |
Phương + Trang |
|
Nữ |
|
8 |
Thủy + Bình |
- |
Hằng + Thúy |
|
Nữ |
|
9 |
Thua trận 3 |
- |
Đức + Hòa (QK4) |
A |
Lãnh đạo |
|
10 |
Thua trận 4 |
- |
Sánh + Luyện (Diễn Châu) |
B |
Lãnh đạo |
|
11 |
Thua trận 6 |
- |
Trung + Kiên (Q. Lưu) |
D |
Lãnh đạo |
|
12 |
Lộc + Cúc |
- |
Hằng + Thúy |
|
Nữ |
|
13 |
Hà + Hà |
- |
Thủy + Bình |
|
Nữ |
|
14 |
Thắng trận 3 |
- |
Đức + Hòa (QK4) |
|
Lãnh đạo |
|
15 |
Thắng trận 4 |
- |
Sánh + Luyện (Diễn Châu) |
|
Lãnh đạo |
|
16 |
Thắng trận 6 |
- |
Trung + Kiên (Q. Lưu) |
|
Lãnh đạo |
|
17 |
Huệ + Thắng (Tr. Sơn 2) |
- |
Phương+Hiền (Cửa Lò) |
A |
6.50 |
|
18 |
Mạnh + Thành (HHT) |
- |
H.Anh +Tuấn (Tr. Long) |
A |
6.50 |
|
19 |
Hiếu+Thắng (HHT) |
- |
Anh + Xuân (Cửa Lò) |
B |
6.50 |
|
20 |
Sơn + Long( Tr. Sơn) |
- |
Tài + Hà (Thái Hòa) |
B |
6.50 |
|
21 |
Tuyến + Học (HHT) |
- |
Chung + Tuấn (GĐ Gas) |
A |
5.75 |
|
22 |
Hùng + Hồng (Visitec) |
- |
Được + Dũng (ASA) |
A |
5.75 |
|
23 |
Hùng + Hiệp (HHT) |
- |
Tuấn + Thành (Công An) |
B |
5.75 |
|
24 |
Tùng + Tùng (Visitec) |
- |
Tú + Tuấn (Trường Sơn) |
C |
5.75 |
|
25 |
Chung + Hợp (Tr. Sơn 1) |
- |
Quân + Ly (Tecco) |
D |
5.75 |
|
26 |
Tuyến + Học (HHT) |
- |
Được + Dũng (ASA) |
A |
5.75 |
|
07h00 Ngày 15/4 |
27 |
Chung + Tuấn (GĐ Gas) |
- |
Hùng + Hồng (Visitec) |
A |
5.75 |
28 |
Thua trận 23 |
- |
Hùng + Minh (MTSL) |
B |
5.75 |
|
29 |
Thua trận 24 |
- |
Kỳ + Việt (Hoàng Kỳ) |
C |
5.75 |
|
30 |
Thua trận 25 |
- |
Trường + Tùng (Công An) |
D |
5.75 |
|
31 |
Tuyến + Học (HHT) |
- |
Hùng + Hồng (Visitec) |
A |
5.75 |
|
32 |
Được + Dũng (ASA) |
- |
Chung + Tuấn (GĐ Gas) |
A |
5.75 |
|
33 |
Thắng trận 23 |
- |
Hùng + Minh (MTSL) |
B |
5.75 |
|
34 |
Thắng trận 24 |
- |
Kỳ + Việt (Hoàng Kỳ) |
C |
5.75 |
|
35 |
Thắng trận 25 |
- |
Trường + Tùng (Công An) |
D |
5.75 |
|
36 |
Huệ + Thắng (Tr. Sơn 2) |
- |
H.Anh +Tuấn (Tr. Long) |
A |
6.50 |
|
37 |
Phương+Hiền (Cửa Lò) |
- |
Mạnh + Thành (HHT) |
A |
6.50 |
|
38 |
Hiếu+Thắng (HHT) |
- |
Tài + Hà (Thái Hòa) |
B |
6.50 |
|
07h00 |
39 |
Anh + Xuân (Cửa Lò) |
- |
Sơn + Long( Tr. Sơn) |
B |
6.50 |
40 |
Huệ + Thắng (Tr. Sơn 2) |
- |
Mạnh + Thành (HHT) |
A |
6.50 |
|
41 |
H.Anh +Tuấn (Trung Long) |
- |
Phương+Hiền (Cửa Lò) |
A |
6.50 |
|
42 |
Hiếu+Thắng (HHT) |
- |
Sơn + Long( Tr. Sơn) |
B |
6.50 |
|
43 |
Tài + Hà (Thái Hòa) |
- |
Anh + Xuân (Cửa Lò) |
B |
6.50 |
|
14h00 Ngày 15/4 |
44 |
Nhất A |
- |
Nhì C,D |
TK1 |
5.75 |
45 |
Nhất B |
- |
Nhì C,D |
TK2 |
5.75 |
|
46 |
Nhất C |
- |
Nhì A, B |
TK3 |
5.75 |
|
47 |
Nhất D |
- |
Nhì A, B |
TK4 |
5.75 |
|
48 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
6.50 |
|
49 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
6.50 |
|
50 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
TK1 |
Lãnh đạo |
|
51 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
TK2 |
Lãnh đạo |
|
52 |
Nhất C |
- |
Nhì D |
TK3 |
Lãnh đạo |
|
53 |
Nhất D |
- |
Nhì C |
TK4 |
Lãnh đạo |
|
54 |
Phương + Trang |
- |
Thủy + Bình |
|
Nữ |
|
55 |
Lộc + Cúc |
- |
Hà + Hà |
|
Nữ |
|
56 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK3 |
BK1 |
Lãnh đạo |
|
57 |
Thắng TK2 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
Lãnh đạo |
|
58 |
Hằng + Thúy |
- |
Hà + Hà |
|
Nữ |
|
59 |
Phương + Trang |
- |
Lộc + Cúc |
|
Nữ |
|
60 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Lãnh đạo |
|
61 |
Thua trận 6 |
- |
Tài + Quý (Vinaconex) |
|
Đội mạnh |
|
62 |
Thua trận 7 |
- |
Được + Tũn (Vinaconex) |
|
Đội mạnh |
|
63 |
Thủy + Bình |
- |
Lộc + Cúc |
|
Nữ |
|
64 |
Hằng + Thúy |
- |
Phương + Trang |
|
Nữ |
|
65 |
Thắng trận 6 |
- |
Tài + Quý (Vinaconex) |
|
Đội mạnh |
|
66 |
Thắng trận 7 |
- |
Được + Tũn (Vinaconex) |
|
Đội mạnh |
|
67 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
- |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
A |
5.00 |
|
68 |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
- |
Thái + Mạnh (QK4) |
A |
5.00 |
|
69 |
Bình + Nhật (T50) |
- |
Khánh +Phong (Q. Lưu) |
B |
5.00 |
|
70 |
Dương +Trinh (Diễn Châu) |
- |
Thi + Đức (Đồng đội) |
B |
5.00 |
|
71 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
- |
Thái + Mạnh (QK4) |
A |
5.00 |
|
72 |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
- |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
A |
5.00 |
|
73 |
Bình + Nhật (T50) |
- |
Thi + Đức (Đồng đội) |
B |
5.00 |
|
74 |
Khánh +Phong (Q. Lưu) |
- |
Dương +Trinh (D. Châu) |
B |
5.00 |
|
75 |
Kiên + Thảo (Cục Thuế) |
- |
Nam + Tý (Cửa Lò) |
A |
5.00 |
|
76 |
Thái + Mạnh (QK4) |
- |
Châu + Thái (Tr. Sơn) |
A |
5.00 |
|
77 |
Bình + Nhật (T50) |
- |
Dương +Trinh (D. Châu) |
B |
5.00 |
|
78 |
Thi + Đức (Đồng đội) |
- |
Khánh +Phong (Q. Lưu) |
B |
5.00 |
|
07h00 Ngày 16/4 |
79 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Đội mạnh |
80 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
Đội mạnh |
|
81 |
Nhất I |
- |
Nhất XII |
1/16 |
5.00 |
|
82 |
Nhất II |
- |
Nhất XI |
1/16 |
5.00 |
|
83 |
Nhất III |
- |
Nhất X |
1/16 |
5.00 |
|
84 |
Nhất IV |
- |
Nhất IX |
1/16 |
5.00 |
|
85 |
Nhất V |
- |
Nhì I |
1/16 |
5.00 |
|
86 |
Nhất VI |
- |
Nhì II |
1/16 |
5.00 |
|
87 |
Nhất VII |
- |
Nhì III,IV, V,VI,VII |
1/16 |
5.00 |
|
88 |
Nhất VIII |
- |
Nhì VIII,IX,X,XI,XII |
1/16 |
5.00 |
|
89 |
Thắng trận 79 |
- |
Thắng trận 80 |
TK1 |
5.00 |
|
90 |
Thắng trận 81 |
- |
Thắng trận 82 |
TK2 |
5.00 |
|
91 |
Thắng trận 83 |
- |
Thắng trận 84 |
TK3 |
5.00 |
|
92 |
Thắng trận 85 |
- |
Thắng trận 86 |
TK4 |
5.00 |
|
14h30 Ngày 16/4 |
93 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
5.75 |
94 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
5.00 |
|
95 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
5.00 |
|
96 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
4.25 |
|
97 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
5.00 |
|
98 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
6.50 |
|
99 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Đội mạnh |
Sân Trường Sơn:
Thời gian |
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
||
07h00 Sáng 14/4 |
1 |
Hiếu (HHT) |
- |
Phương (Cửa Lò) |
|
Đơn |
2 |
Mạnh (HHT) |
- |
Tài (Vinaconex) |
|
Đơn |
|
3 |
Tuấn Anh (Cửa Lò) |
- |
Dũng (Thái Hòa) |
|
Đơn |
|
4 |
Được (Vinaconex) |
- |
Học (HHT) |
|
Đơn |
|
5 |
Thắng trận 1 |
- |
Thắng trận 2 |
BK1 |
Đơn |
|
6 |
Thắng trận 3 |
- |
Thắng trận 4 |
BK2 |
Đơn |
|
7 |
Thắng trận 5 |
- |
Thắng trận 6 |
CK |
Đơn |
|
14h30 Ngày 14/4 |
8 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
- |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
I |
4.25 |
9 |
Thắng + Thọ (MTSL) |
- |
Tuấn + Trung (Star) |
I |
4.25 |
|
10 |
Việt + Lâm (Coecco) |
- |
Giang + Phương (QY4) |
II |
4.25 |
|
11 |
Hoàng + Trung (HHT) |
- |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
II |
4.25 |
|
12 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
- |
Thông + Được (Q. Lưu) |
III |
4.25 |
|
13 |
Long + Nam (Cửa Lò) |
- |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
III |
4.25 |
|
14 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Trung + Anh (Quỳnh Lưu) |
IV |
4.25 |
|
15 |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
- |
Hưng + Cầm (T50) |
IV |
4.25 |
|
16 |
Thuận + Trí (QK4) |
- |
An + Cường ( Cửa Lò) |
V |
4.25 |
|
17 |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
- |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
V |
4.25 |
|
18 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
- |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
VI |
4.25 |
|
19 |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
- |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
VI |
4.25 |
|
20 |
Cường + Giang (Visitec) |
- |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
VII |
4.25 |
|
21 |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
- |
Tiến + Thái (QY4) |
VII |
4.25 |
|
22 |
Thanh + Bình (TLT) |
- |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
VIII |
4.25 |
|
23 |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
- |
Hùng+Cường (Trung Long) |
VIII |
4.25 |
|
24 |
Phát + Quân (Star) |
- |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
IX |
4.25 |
|
25 |
Cường +Bảo (Trung Long) |
- |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
IX |
4.25 |
|
26 |
Khánh + Vinh (Giao tế) |
- |
Dũng + Hùng (Diễn Châu) |
X |
4.25 |
|
27 |
Vinh + Long (Tr. Sơn) |
- |
Thành + Dũng (Huynh Đệ) |
X |
4.25 |
|
28 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
- |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
XI |
4.25 |
|
29 |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
- |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
XI |
4.25 |
|
30 |
Quyến + Hưng (ĐH Vinh) |
- |
Hải + Hưng (Trung Long) |
XII |
4.25 |
|
31 |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
- |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
XII |
4.25 |
|
32 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
- |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
XIII |
4.25 |
|
33 |
Tiến + Chung (QY4) |
- |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
XIII |
4.25 |
|
34 |
Tuấn + Phương (HHT) |
- |
Hùng + Quân (Cửa Lò) |
XIV |
4.25 |
|
35 |
Thắng + Dũng (TLT) |
- |
Hoàng + Sơn (ASA) |
XV |
4.25 |
|
36 |
Hợi + Long (DN số 4) |
- |
Cường +Quang (Huynh Đệ) |
XVI |
4.25 |
|
37 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
- |
Tuấn + Trung (Star) |
I |
4.25 |
|
38 |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
- |
Thắng + Thọ (MTSL) |
I |
4.25 |
|
39 |
Việt + Lâm (Coecco) |
- |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
II |
4.25 |
|
40 |
Giang + Phương (QY4) |
- |
Hoàng + Trung (HHT) |
II |
4.25 |
|
41 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
- |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
III |
4.25 |
|
42 |
Thông + Được (Q. Lưu) |
- |
Long + Nam (Cửa Lò) |
III |
4.25 |
|
43 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Hưng + Cầm (T50) |
IV |
4.25 |
|
44 |
Trung + Anh (Q. Lưu) |
- |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
IV |
4.25 |
|
45 |
Thuận + Trí (QK4) |
- |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
V |
4.25 |
|
46 |
An + Cường ( Cửa Lò) |
- |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
V |
4.25 |
|
47 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
- |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
VI |
4.25 |
|
48 |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
- |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
VI |
4.25 |
|
49 |
Cường + Giang (Visitec) |
- |
Tiến + Thái (QY4) |
VII |
4.25 |
|
50 |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
- |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
VII |
4.25 |
|
51 |
Thanh + Bình (TLT) |
- |
Hùng+Cường (Trung Long) |
VIII |
4.25 |
|
52 |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
- |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
VIII |
4.25 |
|
53 |
Phát + Quân (Star) |
- |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
IX |
4.25 |
|
54 |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
- |
Cường +Bảo (Trung Long) |
IX |
4.25 |
|
07h00 Ngày 15/4 |
55 |
Khánh + Vinh (Giao tế) |
- |
Thành + Dũng (Huynh Đệ) |
X |
4.25 |
56 |
Dũng + Hùng (Diễn Châu) |
- |
Vinh + Long (Tr. Sơn) |
X |
4.25 |
|
57 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
- |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
XI |
4.25 |
|
58 |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
- |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
XI |
4.25 |
|
59 |
Quyến + Hưng (ĐH Vinh) |
- |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
XII |
4.25 |
|
60 |
Hải + Hưng (Trung Long) |
- |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
XII |
4.25 |
|
61 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
- |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
XIII |
4.25 |
|
62 |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
- |
Tiến + Chung (QY4) |
XIII |
4.25 |
|
63 |
Thua trận 34 |
- |
Bàng + Toản (SG-KL) |
XIV |
4.25 |
|
64 |
Thua trận 35 |
- |
Thắng + Huy (Thái Hòa) |
XV |
4.25 |
|
65 |
Thua trận 36 |
- |
Huy + Trí (Diễn Châu) |
XVI |
4.25 |
|
66 |
Thịnh + Liêm (Visitec) |
- |
Thắng + Thái (GĐ Gas) |
III |
5.00 |
|
67 |
Anh + Vinh (Sở TC) |
- |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
IV |
5.00 |
|
68 |
Quý + Vĩnh (Giao tế) |
- |
Danh + Hưng (Điện lực) |
V |
5.00 |
|
69 |
An + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Bình + Vũ (ĐH Vinh) |
VI |
5.00 |
|
70 |
Kiên + Tuấn (Điện lực) |
- |
Tùng + Dũng (Visitec) |
VII |
5.00 |
|
71 |
Bình + Cầu (SG-KL) |
- |
Anh + Linh (Huynh Đệ) |
VIII |
5.00 |
|
72 |
Điền + Phú (Giao tế) |
- |
Hải + Hải (Tecco) |
IX |
5.00 |
|
73 |
Nam+Hoàn(Toa xeVinh) |
- |
Hải + Sơn (Điện lực) |
X |
5.00 |
|
74 |
Nho + Tuấn (GĐ Gas) |
- |
Bình + Hà (Điện lực) |
XI |
5.00 |
|
75 |
Nam + Mạnh (GĐ Gas) |
- |
Minh + Bảo (HHT) |
XII |
5.00 |
|
14h30 Ngày 15/4 |
76 |
Thua trận 66 |
- |
Vương +Sơn (Q. Lưu) |
III |
5.00 |
77 |
Thua trận 67 |
- |
Thông + Linh (Đầu máy) |
IV |
5.00 |
|
78 |
Thua trận 68 |
- |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) |
V |
5.00 |
|
79 |
Thua trận 69 |
- |
Luận + Nguyên (Tr. Sơn) |
VI |
5.00 |
|
80 |
Thua trận 70 |
- |
Tùng+Tuyến (Toa xeVinh) |
VII |
5.00 |
|
81 |
Thua trận 71 |
- |
Hùng + Vĩnh (GĐ Gas) |
VIII |
5.00 |
|
82 |
Thua trận 72 |
- |
Hà + Vui (Huynh Đệ) |
IX |
5.00 |
|
83 |
Thua trận 73 |
- |
Anh + Đạt (Thái Hòa) |
X |
5.00 |
|
84 |
Thua trận 75 |
- |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) |
XII |
5.00 |
|
85 |
Thắng trận 66 |
- |
Vương +Sơn (Quỳnh Lưu) |
III |
5.00 |
|
86 |
Thắng trận 67 |
- |
Thông + Linh (Đầu máy) |
IV |
5.00 |
|
87 |
Thắng trận 68 |
- |
Trí + Đông (Nhiệt điện 2) |
V |
5.00 |
|
14h30 Ngày 15/4 |
88 |
Thắng trận 69 |
- |
Luận + Nguyên (Tr. Sơn) |
VI |
5.00 |
89 |
Thắng trận 70 |
- |
Tùng +Tuyến (Toa xeVinh) |
VII |
5.00 |
|
90 |
Thắng trận 71 |
- |
Hùng + Vĩnh (GĐ Gas) |
VIII |
5.00 |
|
91 |
Thắng trận 72 |
- |
Hà + Vui (Huynh Đệ) |
IX |
5.00 |
|
92 |
Thắng trận 73 |
- |
Anh + Đạt (Thái Hòa) |
X |
5.00 |
|
93 |
Thắng trận 75 |
- |
Hùng + Hồng (Diễn Châu) |
XII |
5.00 |
|
94 |
Thắng + Quang (Tr. Sơn2) |
- |
Thắng + Thọ (MTSL) |
I |
4.25 |
|
95 |
Tuấn + Trung (Star) |
- |
Tuấn + Hùng (Tân Kỳ) |
I |
4.25 |
|
96 |
Việt + Lâm (Coecco) |
- |
Hoàng + Trung (HHT) |
II |
4.25 |
|
97 |
Giáp + Lộc (Trung Long) |
- |
Giang + Phương (QY4) |
II |
4.25 |
|
98 |
Quân + Dũng (Trung Long) |
- |
Long + Nam (Cửa Lò) |
III |
4.25 |
|
99 |
Đường + Linh (Tân Kỳ) |
- |
Thông + Được (Q. Lưu) |
III |
4.25 |
|
100 |
Nam + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Tân + Kỳ (Diễn Châu) |
IV |
4.25 |
|
101 |
Hưng + Cầm (T50) |
- |
Trung + Anh (Quỳnh Lưu) |
IV |
4.25 |
|
102 |
Thuận + Trí (QK4) |
- |
Sơn + Hùng (Tân Kỳ) |
V |
4.25 |
|
103 |
Tú + Hiền (ĐH Vinh) |
- |
An + Cường ( Cửa Lò) |
V |
4.25 |
|
104 |
Tâm + Hiền (26 PĐC) |
- |
Hoàng + Dũng (Kiểm toán) |
VI |
4.25 |
|
105 |
Mai + Thảo (Diễn Châu) |
- |
Chung + Chính (Q. Lưu) |
VI |
4.25 |
|
106 |
Cường + Giang (Visitec) |
- |
Hiếu + Kim (Diễn Châu) |
VII |
4.25 |
|
107 |
Tiến + Thái (QY4) |
- |
Sơn + Sơn (BCHQS) |
VII |
4.25 |
|
108 |
Thanh + Bình (TLT) |
- |
Hải + Cường (Tr. Sơn) |
VIII |
4.25 |
|
109 |
Hùng +Cường (Trung Long) |
- |
Anh + Tương (Diễn Châu) |
VIII |
4.25 |
|
110 |
Phát + Quân (Star) |
- |
Cường +Bảo (Trung Long) |
IX |
4.25 |
|
111 |
Quân + Quân (Tr. Sơn) |
- |
Tuấn + Thiết (Diễn Châu) |
IX |
4.25 |
|
112 |
Khánh + Vinh (Giao tế) |
- |
Vinh + Long (Tr. Sơn) |
X |
4.25 |
|
113 |
Thành + Dũng (Huynh Đệ) |
- |
Dũng + Hùng (Diễn Châu) |
X |
4.25 |
|
114 |
Hưng + Phúc (Diễn Châu) |
- |
Chỉnh + Long (Huynh Đệ) |
XI |
4.25 |
|
115 |
Khanh +Tuấn (Vinaconex) |
- |
Truyền + Dương (Đ. Máy) |
XI |
4.25 |
|
116 |
Quyến + Hưng (ĐH Vinh) |
- |
Việt + Tú (Huynh Đệ) |
XII |
4.25 |
|
117 |
Hải + Sơn (Diễn Châu) |
- |
Hải + Hưng (Trung Long) |
XII |
4.25 |
|
118 |
Vy + Tuấn (DN số 4) |
- |
Tiến + Chung (QY4) |
XIII |
4.25 |
|
119 |
Quốc + Đức (Quỳnh Lưu) |
- |
Bảo + Lâm (Thái Hòa) |
XIII |
4.25 |
|
120 |
Thắng trận 34 |
- |
Bàng + Toản (SG-KL) |
XIV |
4.25 |
|
121 |
Thắng trận 35 |
- |
Thắng + Huy (Thái Hòa) |
XV |
4.25 |
|
122 |
Thắng trận 36 |
- |
Huy + Trí (Diễn Châu) |
XVI |
4.25 |
|
07h00 Ngày 16/4 |
123 |
Nhất I |
- |
Nhất XVI |
1/16 |
4.25 |
124 |
Nhất II |
- |
Nhất XV |
1/16 |
4.25 |
|
125 |
Nhất III |
- |
Nhất XIV |
1/16 |
4.25 |
|
126 |
Nhất IV |
- |
Nhất XIII |
1/16 |
4.25 |
|
127 |
Nhất V |
- |
Nhất XII |
1/16 |
4.25 |
|
128 |
Nhất VI |
- |
Nhất XI |
1/16 |
4.25 |
|
129 |
Nhất VII |
- |
Nhất X |
1/16 |
4.25 |
|
130 |
Nhất VIII |
- |
Nhất IX |
1/16 |
4.25 |
|
131 |
Thắng trận 113 |
- |
Thắng trận 114 |
TK1 |
4.25 |
|
132 |
Thắng trận 115 |
- |
Thắng trận 116 |
TK2 |
4.25 |
|
133 |
Thắng trận 117 |
- |
Thắng trận 118 |
TK3 |
4.25 |
|
07h00 Ngày 16/4 |
134 |
Thắng trận 119 |
- |
Thắng trận 120 |
TK4 |
4.25 |
135 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
5.75 |
|
136 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
5.75 |
|
137 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
4.25 |
|
138 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
4.25 |
|
139 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
6.50 |
|
140 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
6.50 |