Kết quả thi đấu Giải Quần vợt Doanh nhân Cienco 4 mở rộng năm 2014
Sân: Giao Tế
|
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Sân |
Kết quả |
||
|
07H00 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
| 1 |
Hùng+Lập (Nghi Xuân) |
- |
Tuấn+Vui (Tr. Sơn) |
A |
Doanh nhân B |
|
6-3 |
| 2 |
Vinh+Giang (Gold Việt) |
- |
Thư+Hiền (CA tỉnh) |
B |
Doanh nhân B |
|
6-4 |
| 3 |
Tuấn+Chung (Ph. Đông) |
- |
Hoàng+Tiến (NTV+) |
C |
Doanh nhân B |
|
6-0 |
| 4 |
Nam+Hưng (Nghi Xuân) |
- |
Sỹ+Đức (Xăng Dầu) |
D |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 5 |
Dũng+Minh (ĐH Vinh) |
- |
Sơn+Trường (Ph.Đông) |
E |
Doanh nhân B |
|
1-6 |
| 6 |
Hải+Hải (Coecco) |
- |
Quân+Nam (T.T.Đạt) |
G |
Doanh nhân B |
|
6-4 |
| 7 |
Du + Hùng (H83) |
- |
Minh+Thắng (Giao tế) |
H |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 8 |
Cường+Tuấn (BIDV) |
- |
Trung+Đôn (Diễn Châu) |
I |
Doanh nhân B |
|
1-6 |
| 9 |
Huệ+Hậu (Cienco 4) |
- |
Tuấn+Giang (H83) |
K |
Doanh nhân B |
|
6-0 |
| 10 |
Trường+Châu (Tr.Sơn) |
- |
Phùng+Tú (Tr.Sơn 1) |
L |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 11 |
Thanh+Nho (Tr.Thành) |
- |
Tính+Núi (BIDV) |
M |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 12 |
Hải+Thắng (Tecco1) |
- |
Hòa+Hải (Diễn Châu) |
N |
Doanh nhân B |
|
6-2 |
| 13 |
Minh+Bình (T50) |
- |
Hải+Kiên (Tecco2) |
O |
Doanh nhân B |
|
6-1 |
| 14 |
Ly+Hà (Tecco 1) |
- |
Hòa+Huy (NTV+) |
P |
Doanh nhân B |
|
2-6 |
|
14H30 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
| 15 |
Tuấn+Vui (Tr. Sơn) |
- |
Sơn+Toàn (Tr.Sơn1) |
A |
Doanh nhân B |
|
4-6 |
| 16 |
Thư+Hiền (CA tỉnh) |
- |
Thuận+Nhật (T50) |
B |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 17 |
Hoàng+Tiến (NTV+) |
- |
Triều+Cầm (T.T.Đạt) |
C |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 18 |
Sỹ+Đức (Xăng Dầu) |
- |
Quý+Phú (Tecco 2) |
D |
Doanh nhân B |
|
6-2 |
| 19 |
Sơn+Trường (Ph.Đông) |
- |
Vũ+Minh (Xăng Dầu) |
E |
Doanh nhân B |
|
6-0 |
| 20 |
Quân+Nam (T.T.Đạt) |
- |
Cường+Thao (Diễn Châu) |
G |
Doanh nhân B |
|
6-4 |
| 21 |
Minh+Thắng (Giao tế) |
- |
Linh+Tùng (5-5) |
H |
Doanh nhân B |
|
2-6 |
| 22 |
Trung+Đôn (Diễn Châu) |
- |
Việt+Tuấn (Việt Lào) |
I |
Doanh nhân B |
|
5-7 |
| 23 |
Tuấn +Giang (H83) |
- |
Bình+Cầu (SG-KL) |
K |
Doanh nhân B |
|
5-7 |
| 24 |
Phùng+Tú (Tr.Sơn 1) |
- |
Khanh+Hạnh (Denta) |
L |
Doanh nhân B |
|
6-2 |
| 25 |
Tính+Núi (BIDV) |
- |
Thế+Đức (Giao tế) |
M |
Doanh nhân B |
|
6-4 |
| 26 |
Hòa+Hải (Diễn Châu) |
- |
Hợi+Hùng (Bia HN) |
N |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 27 |
Hải+Kiên (Tecco2) |
- |
Trung+Kiên (Diễn Châu) |
O |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 28 |
Hòa+Huy (NTV+) |
- |
Thông+Tuấn (Ph.Đông) |
P |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 29 |
Hùng+Lập (Nghi Xuân) |
- |
Sơn+Toàn (Tr.Sơn1) |
A |
Doanh nhân B |
|
1-6 |
| 30 |
Vinh+Giang (Gold Việt) |
- |
Thuận+Nhật (T50) |
B |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 31 |
Tuấn+Chung (Ph. Đông) |
- |
Triều+Cầm (T.T.Đạt) |
C |
Doanh nhân B |
|
6-3 |
| 32 |
Nam+Hưng (Nghi Xuân) |
- |
Quý+Phú (Tecco 2) |
D |
Doanh nhân B |
|
4-6 |
| 33 |
Dũng+Minh (ĐH Vinh) |
- |
Vũ+Minh (Xăng Dầu) |
E |
Doanh nhân B |
|
6-1 |
| 34 |
Hải+Hải (Coecco) |
- |
Cường+Thao (Diễn Châu) |
G |
Doanh nhân B |
|
|
| 35 |
Du + Hùng (H83) |
- |
Linh+Tùng (5-5) |
H |
Doanh nhân B |
|
3-6 |
| 36 |
Cường+Tuấn (BIDV) |
- |
Việt+Tuấn (Việt Lào) |
I |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 37 |
Huệ+Hậu (Cienco 4) |
- |
Bình+Cầu (SG-KL) |
K |
Doanh nhân B |
|
6-1 |
| 38 |
Trường+Châu (Tr.Sơn) |
- |
Khanh+Hạnh (Denta) |
L |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 39 |
Thanh+Nho (Tr.Thành) |
- |
Thế+Đức (Giao tế) |
M |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 40 |
Hải+Thắng (Tecco1) |
- |
Hợi+Hùng (Bia HN) |
N |
Doanh nhân B |
|
1-6 |
| 41 |
Minh+Bình (T50) |
- |
Trung+Kiên (Diễn Châu) |
O |
Doanh nhân B |
|
7-5 |
| 42 |
Ly+Hà (Tecco 1) |
- |
Thông+Tuấn (Ph.Đông) |
P |
Doanh nhân B |
|
4-6 |
| 43 |
Lang+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Hoàng+Hiếu (BIDV) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
| 44 |
Vĩnh+Sơn (Tecco2) |
- |
Chung+Anh (Tr.Sơn) |
A |
Ngoại hạng B |
|
6-4 |
| 45 |
Thành+Cường (Quảng Bình) |
- |
Tuấn+Anh (CA tỉnh) |
B |
Ngoại hạng B |
|
|
|
07H00 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
| 46 |
Tuấn+Nguyễn (CA tỉnh) |
- |
Hoàng+Kỳ (BIDV) |
A |
Doanh nhân A |
|
7-6 |
| 47 |
Đông+Hoàng (Tecco 1) |
- |
Hùng+Phú (Quảng Bình) |
A |
Doanh nhân A |
|
7-6 |
| 48 |
Long+Hồng (Tr. Sơn) |
- |
Tuấn+Hồng (Diễn Châu) |
B |
Doanh nhân A |
|
6-3 |
| 49 |
Cường+Dương (Cienco 4) |
- |
Quân+Hóa (Tecco 1) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
| 50 |
Phong+Trường(CA tỉnh) |
- |
Tùng+Tùng (Đường Sắt) |
C |
Doanh nhân A |
|
6-2 |
| 51 |
Lài+Thủy (Đất Nghệ) |
- |
Tâm+Thúy (Đoàn Kết) |
A |
Đôi nữ |
|
6-1 |
| 52 |
Bé + Lộc (Cửa Lò) |
- |
Vinh+Quy (Cienco 4) |
B |
Đôi nữ |
|
2-6 |
| 53 |
Tuấn+Nguyễn(CA tỉnh) |
- |
Hùng+Phú (Quảng Bình) |
A |
Doanh nhân A |
|
6-4 |
| 54 |
Hoàng+Kỳ (BIDV) |
- |
Đông+Hoàng (Tecco 1) |
A |
Doanh nhân A |
|
3-6 |
| 55 |
Long+Hồng (Tr. Sơn) |
- |
Quân+Hóa (Tecco 1) |
B |
Doanh nhân A |
|
6-1 |
| 56 |
Tuấn+Hồng (Diễn Châu) |
- |
Cường+Dương (Cienco 4) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
| 57 |
Tùng+Tùng (Đường Sắt) |
- |
Hùng+Nhân (Diễn Châu) |
C |
Doanh nhân A |
|
2-6 |
| 58 |
Tâm+Thúy (Đoàn Kết) |
- |
Thanh+Nhàn (Cienco 4) |
A |
Đôi nữ |
|
6-0 |
| 59 |
Vinh+Quy (Cienco 4) |
- |
Hương+Hà (ĐH Vinh) |
B |
Đôi nữ |
|
6-2 |
|
14H30 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
| 60 |
Minh+Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Sơn+Thành (ĐH Vinh) |
A |
HCSN A |
|
5-7 |
| 61 |
Mạnh+Dũng (QK4) |
- |
Phương+Chung (Cửa Lò) |
A |
HCSN A |
|
1-6 |
| 62 |
Linh+Minh (QK4) |
- |
Mạnh+Bình (Tr. Thành) |
B |
HCSN A |
|
6-1 |
| 63 |
Đức+Thành (Hà Tĩnh) |
- |
Tú+Thắng (Nghi Xuân) |
B |
HCSN A |
|
2-6 |
| 64 |
Lang+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Chung+Anh (Tr.Sơn) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
| 65 |
Hoàng+Hiếu (BIDV) |
- |
Vĩnh+Sơn (Tecco2) |
A |
Ngoại hạng B |
|
6-2 |
| 66 |
Tuấn+Anh (CA tỉnh) |
- |
Tuấn+Phương (Cửa Lò) |
B |
Ngoại hạng B |
|
|
| 67 |
Lài+Thủy (Đất Nghệ) |
- |
Thanh+Nhàn (Cienco 4) |
A |
Đôi nữ |
|
6-0 |
| 68 |
Bé + Lộc (Cửa Lò) |
- |
Hương+Hà (ĐH Vinh) |
B |
Đôi nữ |
|
|
| 69 |
Minh+Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Phương+Chung (Cửa Lò) |
A |
HCSN A |
|
1-6 |
| 70 |
Sơn+Thành (ĐH Vinh) |
- |
Mạnh+Dũng (QK4) |
A |
HCSN A |
|
6-7 |
| 71 |
Linh+Minh (QK4) |
- |
Tú+Thắng (Nghi Xuân) |
B |
HCSN A |
|
6-2 |
| 72 |
Mạnh+Bình (Tr. Thành) |
- |
Đức+Thành (Hà Tĩnh) |
B |
HCSN A |
|
|
| 73 |
Lang+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Vĩnh+Sơn (Tecco2) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
| 74 |
Chung+Anh (Tr.Sơn) |
- |
Hoàng+Hiếu (BIDV) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
| 75 |
Thành+Cường (Quảng Bình) |
- |
Tuấn+Phương (Cửa Lò) |
B |
Ngoại hạng B |
|
|
| 76 |
Nhất A Sơn+Toàn (T.Sơn 1) |
- |
Nhì I,K,L,M,N,O,P |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
| 77 |
Nhất B Thuận+Nhật (T50) |
- |
Nhất C Tuấn+Chung (P.Đông) |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
| 78 |
Nhất D Sỹ + Đức (Xăng Dầu) |
- |
Nhất E Sơn+Trường (P.Đông) |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
| 79 |
Nhất G |
- |
Nhất H Linh+Tùng (5-5) |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
| 80 |
Nhất I Việt+Tuấn (Việt Lào) |
- |
Nhất K Huệ+ Hậu (Cienco 4) |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
| 81 |
Nhất L Phùng - Tú (T.Sơn 1) |
- |
Nhất M Tính - Núi (BIDV) |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 82 |
Nhất N Hợi Hùng (Bia HN) |
- |
Nhất O Bình - Minh (T50) |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
6-0 |
| 83 |
Nhất P Thông Tuấn (P. Đông) |
- |
Nhì A,B,C,D,E,G,H Minh - Thắng (Giao tế |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
4-6 |
| 84 |
Tuấn+Nguyễn (CA tỉnh) |
- |
Đông+Hoàng (Tecco 1) |
A |
Doanh nhân A |
|
7-6 |
| 85 |
Hùng+Phú (Quảng Bình) |
- |
Hoàng+Kỳ (BIDV) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
| 86 |
Long+Hồng (Tr. Sơn) |
- |
Cường+Dương (Cienco 4) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
| 87 |
Quân+Hóa (Tecco 1) |
- |
Tuấn+Hồng (Diễn Châu) |
B |
Doanh nhân A |
|
6-1 |
| 88 |
Phong+Trường (CA tỉnh) |
- |
Hùng+Nhân (Diễn Châu) |
C |
Doanh nhân A |
|
|
| 89 |
Minh+Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Mạnh+Dũng (QK4) |
A |
HCSN A |
|
|
| 90 |
Phương+Chung (Cửa Lò) |
- |
Sơn+Thành (ĐH Vinh) |
A |
HCSN A |
|
|
| 91 |
Linh+Minh (QK4) |
- |
Đức+Thành (Hà Tĩnh) |
B |
HCSN A |
|
|
| 92 |
Tú+Thắng (Nghi Xuân) |
- |
Mạnh+Bình (Tr. Thành) |
B |
HCSN A |
|
|
| 93 |
Thắng trận 76 Trung - Đôn (D. Châu) |
- |
Thắng trận 77 Thuận - Nhật (T50) |
TK1 |
Doanh nhân B |
|
|
| 94 |
Thắng trận 78 Sơn - Trường (P. Đông) |
- |
Thắng trận 79 Cường - Thao (D. Châu) |
TK2 |
Doanh nhân B |
|
|
| 95 |
Thắng trận 80 Huệ - Hậu (Cienco 4) |
- |
Thắng trận 81 Tính - Núi (BIDV) |
TK3 |
Doanh nhân B |
|
|
| 96 |
Thắng trận 82 Hợi -Hùng (Bia HN) |
- |
Thắng trận 83 Minh - Thắng (G. tế) |
TK4 |
Doanh nhân B |
|
|
|
07H00 NGÀY 12/10/2014 |
|||||||
| 97 |
Nhất A Sơn - Thành (C. Lò) |
- |
Nhì B Linh - Minh (QKIV) |
BK1 |
HCSN A |
|
6-2 |
| 98 |
Nhất B Mạnh- Dũng (QKIV) |
- |
Nhì A Đức - Hà (Hà Tĩnh) |
BK2 |
HCSN A |
|
7-5 |
| 99 |
Nhất A Tuấn - Nguyên (Công an) |
- |
Nhất B Long - Hồng (T.Sơn) |
BK1 |
Doanh nhân A |
|
3-6 |
| 100 |
Nhất C Hùng - Nhân (Diễn Châu) |
- |
Nhì A,B Đông - Hoàng (Tecco) |
BK2 |
Doanh nhân A |
|
6-2 |
| 101 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Ngoại hạng B |
|
|
| 102 |
Nhất B Tuấn - Anh (Công an) |
- |
Nhì A Chung - Anh |
BK2 |
Ngoại hạng B |
|
6-3 |
| 103 |
Nhất A Lài - Thủy (Đất Nghệ) |
- |
Nhì B Hương - Hà (ĐH Vinh) |
BK1 |
Đôi nữ |
|
6-3 |
| 104 |
Nhất B Vinh - Quang (Cienco 4) |
- |
Nhì A Tâm - Thủy (Đ.Kết) |
BK2 |
Đôi nữ |
|
6-4 |
| 105 |
Thắng trận 93 Trung - Đôn (D. Châu) |
- |
Thắng trận 95 Huệ - Hậu (Cienco 4) |
BK1 |
Doanh nhân B |
|
4-6 |
| 106 |
Thắng trận 94 Trường - Sơn (p. Đông) |
- |
Thắng trận 96 Hợi - Hùng (Bia HN) |
BK2 |
Doanh nhân B |
|
0-6 |
| 107 |
Thắng trận 103 Lài - Thủy (Đất Nghệ) |
- |
Thắng trận 104 Vinh - Quy (Cienco 4) |
CK |
Đôi nữ |
|
6-4 |
| 108 |
Thắng trận 97 Sơn - Thành (ĐH Vinh) |
- |
Thắng trận 98 Mạnh - Dũng (QK IV) |
CK |
HCSN A |
|
7-5 |
Sân: Trường Sơn
|
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Sân |
Kết quả |
||
|
07H00 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
| 1 |
Dũng+Hoàn (Đường Sắt) |
- |
Đức+Hiếu (Gold Việt) |
A |
Phong trào <40 |
|
3-6 |
| 2 |
Hùng+Tuấn (Coecco) |
- |
Tuấn+Anh (475) |
A |
Phong trào <40 |
|
6-2 |
| 3 |
Thái+Mạnh (T.T.Đạt) |
- |
Duy+Hùng (Nghi Xuân) |
B |
Phong trào <40 |
|
1-6 |
| 4 |
Tuấn+Quý (BIDV) |
- |
Khánh+Vinh (Tecco2) |
B |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 5 |
Anh+Cường (Tân Kỳ) |
- |
Cường+Trung (SG-KL) |
C |
Phong trào <40 |
|
6-3 |
| 6 |
Tuấn+Phong (Tân Kỳ) |
- |
Thọ+Thắng (473) |
D |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 7 |
Minh+Sơn (Điện Lực) |
- |
Tú+Thanh (Xăng Dầu) |
E |
Phong trào <40 |
|
6-3 |
| 8 |
Sinh+Dũng (BP Hà Tĩnh) |
- |
Hải+Quân (419) |
G |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 9 |
Thái+Hà (Tr.Thành) |
- |
Lĩnh+Tuấn (BP Hà Tĩnh) |
H |
Phong trào <40 |
|
3-6 |
| 10 |
Tuấn+Vinh (Xăng Dầu) |
- |
An+Thanh (Can Lộc) |
I |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 11 |
Dũng+Hoàn (Đường Sắt) |
- |
Tuấn+Anh (475) |
A |
Phong trào <40 |
|
6-2 |
| 12 |
Đức+Hiếu (Gold Việt) |
- |
Hùng+Tuấn (Coecco) |
A |
Phong trào <40 |
|
5-7 |
| 13 |
Thái+Mạnh (T.T.Đạt) |
- |
Khánh+Vinh (Tecco2) |
B |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 14 |
Duy+Hùng (Nghi Xuân) |
- |
Tuấn+Quý (BIDV) |
B |
Phong trào <40 |
|
4-6 |
| 15 |
Cường+Trung (SG-KL) |
- |
Thắng+Nam (Đường Sắt) |
C |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 16 |
Thọ+Thắng (473) |
- |
Tú+Tuấn (419) |
D |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 17 |
Tú+Thanh (Xăng Dầu) |
- |
Long+Tuấn (BIDV) |
E |
Phong trào <40 |
|
6-2 |
| 18 |
Hải+Quân (419) |
- |
Hải+Hùng (Gold Việt) |
G |
Phong trào <40 |
|
2-6 |
| 19 |
Lĩnh+Tuấn (BP Hà Tĩnh) |
- |
Kỳ+Ngữ (473) |
H |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 20 |
An+Thanh (Can Lộc) |
- |
Tuấn+Hà (Điện Lực) |
I |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 21 |
Hùng+Tuân (CQ TCT) |
- |
Thọ+Thắng (473) |
A |
Cienco 4 |
|
0-6 |
| 22 |
An+Nguyên (CQ TCT) |
- |
Phương+Đăng (CN Hà Nội) |
B |
Cienco 4 |
|
6-2 |
| 23 |
Hưng+Ngân (CQ TCT) |
- |
Long+Thành (208) |
C |
Cienco 4 |
|
0-6 |
| 24 |
Luận+Thiện (CQ TCT) |
- |
Tuấn +Thái (482) |
D |
Cienco 4 |
|
6-3 |
| 25 |
Kiên+Long (CQ TCT) |
- |
Thông+Cường (412) |
E |
Cienco 4 |
|
1-6 |
| 26 |
Long+Vinh (CQ TCT) |
- |
Tiến+Đông (246) |
G |
Cienco 4 |
|
|
| 27 |
Toan+Huệ (CQ TCT) |
- |
Giang+Tài (422) |
H |
Cienco 4 |
|
2-6 |
| 28 |
Hải + Minh (CQ TCT) |
- |
Tú + Tuấn (419) |
I |
Cienco 4 |
|
2-6 |
|
14H30 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
| 29 |
Dũng+Hoàn (Đường Sắt) |
- |
Hùng+Tuấn (Coecco) |
A |
Phong trào <40 |
|
4-6 |
| 30 |
Tuấn+Anh (475) |
- |
Đức+Hiếu (Gold Việt) |
A |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 31 |
Thái+Mạnh (T.T.Đạt) |
- |
Tuấn+Quý (BIDV) |
B |
Phong trào <40 |
|
2-6 |
| 32 |
Khánh+Vinh (Tecco2) |
- |
Duy+Hùng (Nghi Xuân) |
B |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 33 |
Anh+Cường (Tân Kỳ) |
- |
Thắng+Nam (Đường Sắt) |
C |
Phong trào <40 |
|
6-4 |
| 34 |
Tuấn+Phong (Tân Kỳ) |
- |
Tú+Tuấn (419) |
D |
Phong trào <40 |
|
3-6 |
| 35 |
Minh+Sơn (Điện Lực) |
- |
Long+Tuấn (BIDV) |
E |
Phong trào <40 |
|
6-0 |
| 36 |
Sinh+Dũng (BP Hà Tĩnh) |
- |
Hải+Hùng (Gold Việt) |
G |
Phong trào <40 |
|
3-6 |
| 37 |
Thái+Hà (Tr.Thành) |
- |
Kỳ+Ngữ (473) |
H |
Phong trào <40 |
|
1-6 |
| 38 |
Tuấn+Vinh (Xăng Dầu) |
- |
Tuấn+Hà (Điện Lực) |
I |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 39 |
Thọ+Thắng (473) |
- |
Thắng+Quân (419) |
A |
Cienco 4 |
|
1-6 |
| 40 |
Phương+Đăng (CN Hà Nội) |
- |
Thắng+Thanh (419) |
B |
Cienco 4 |
|
0-6 |
| 41 |
Long+Thành (208) |
- |
Thành+Hào (471) |
C |
Cienco 4 |
|
6-1 |
| 42 |
Luận+Thiện (482) |
- |
Tuấn+Thái (422) |
D |
Cienco 4 |
|
7-6 |
| 43 |
Thông+Cường (412) |
- |
Lương+Thành (208) |
E |
Cienco 4 |
|
3-6 |
| 44 |
Tiến+Đông (246) |
- |
Quân+ Hồng (419) |
G |
Cienco 4 |
|
6-0 |
| 45 |
Giang+Tài (422) |
- |
Hải+Hải (419) |
H |
Cienco 4 |
|
3-6 |
| 46 |
Tú + Tuấn (419) |
- |
Quý + Cường (479) |
I |
Cienco 4 |
|
6-2 |
| 47 |
Hùng+Tuân (CQ TCT) |
- |
Thắng+Quân (419) |
A |
Cienco 4 |
|
1-6 |
| 48 |
An+Nguyên (CQ TCT) |
- |
Thắng+Thanh (419) |
B |
Cienco 4 |
|
3-6 |
| 49 |
Hưng+Ngân (CQ TCT) |
- |
Thành+Hào (471) |
C |
Cienco 4 |
|
0-6 |
| 50 |
Hưng+Khánh (CQ TCT) |
- |
Tuấn+Thái (422) |
D |
Cienco 4 |
|
|
| 51 |
Kiên+Long (CQ TCT) |
- |
Lương+Thành (208) |
E |
Cienco 4 |
|
6-0 |
| 52 |
Long+Vinh (CQ TCT) |
- |
Quân+ Hồng (419) |
G |
Cienco 4 |
|
0-6 |
| 53 |
Toan+Huệ (CQ TCT) |
- |
Hải+Hải (419) |
H |
Cienco 4 |
|
0-6 |
| 54 |
Hải + Minh (CQ TCT) |
- |
Quý + Cường (479) |
I |
Cienco 4 |
|
|
| 55 |
Hồng+Hùng (Tr.Sơn) |
- |
Phương+Hùng (QK4) |
A |
Phong trào >40 |
|
6-2 |
| 56 |
Hồng+Thành (Đường Sắt) |
- |
Minh+Hải (Ph.Đông) |
A |
Phong trào >40 |
|
6-3 |
| 57 |
Lễ+Dũng (Ph.Đông) |
- |
Quế+Bàng (SG-KL) |
B |
Phong trào >40 |
|
6-0 |
| 58 |
Hải+Kiên (Điện Lực) |
- |
Vĩnh+Luận (CA tỉnh) |
C |
Phong trào >40 |
|
6-3 |
| 59 |
Hường+Hải (Tr.Sơn) |
- |
Nam+Đức (Tân Kỳ) |
D |
Phong trào >40 |
|
6-4 |
| 60 |
Chính+Cường (Hà Nội) |
- |
Dũng+Quang (SG-KL) |
A |
Ngoại hạng A |
|
6-0 |
| 61 |
Khoa+Thành (Cienco4) |
- |
Quý+Phú (Hà Tĩnh) |
A |
Ngoại hạng A |
|
1-6 |
| 62 |
Hùng+Trí (Xăng Dầu) |
- |
Tài+Quang (Vinaconex) |
B |
Ngoại hạng A |
|
6-2 |
| 63 |
Tủn+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Sơn+Đường (BP Hà Tĩnh) |
B |
Ngoại hạng A |
|
2-0 |
| 64 |
Hồng+Hùng (Tr.Sơn) |
- |
Minh+Hải (Ph.Đông) |
A |
Phong trào >40 |
|
6-0 |
| 65 |
Phương+Hùng (QK4) |
- |
Hồng+Thành (Đường Sắt) |
A |
Phong trào >40 |
|
6-0 |
| 66 |
Quế+Bàng (SG-KL) |
- |
Danh+Việt (Coecco) |
B |
Phong trào >40 |
|
0-6 |
| 67 |
Vĩnh+Luận (CA tỉnh) |
- |
Bình+Hà (BP Hà Tĩnh) |
C |
Phong trào >40 |
|
3-6 |
| 68 |
Nam+Đức (Tân Kỳ) |
- |
Hùng+Long (Tr.Sơn) |
D |
Phong trào >40 |
|
5-7 |
|
07H00 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
| 69 |
Chính+Cường (Hà Nội) |
- |
Quý+Phú (Hà Tĩnh) |
A |
Ngoại hạng A |
|
1-6 |
| 70 |
Dũng+Quang (SG-KL) |
- |
Khoa+Thành (Cienco4) |
A |
Ngoại hạng A |
|
6-0 |
| 71 |
Hùng+Trí (Xăng Dầu) |
- |
Sơn+Đường (BP Hà Tĩnh) |
B |
Ngoại hạng A |
|
6-0 |
| 72 |
Tài+Quang (Vinaconex) |
- |
Tủn+Sơn (Quảng Bình) |
B |
Ngoại hạng A |
|
6-2 |
| 73 |
Hồng+Hùng (Tr.Sơn) |
- |
Hồng+Thành (Đường Sắt) |
A |
Phong trào >40 |
|
6-4 |
| 74 |
Minh+Hải (Ph.Đông) |
- |
Phương+Hùng (QK4) |
A |
Phong trào >40 |
|
0-6 |
| 75 |
Lễ+Dũng (Ph.Đông) |
- |
Danh+Việt (Coecco) |
B |
Phong trào >40 |
|
4-6 |
| 76 |
Hải+Kiên (Điện Lực) |
- |
Bình+Hà (BP Hà Tĩnh) |
C |
Phong trào >40 |
|
0-6 |
| 77 |
Hường+Hải (Tr.Sơn) |
- |
Hùng+Long (Tr.Sơn) |
D |
Phong trào >40 |
|
6-4 |
| 78 |
Độ+Vy (CĐ Nghề 4) |
- |
Thắng+Quảng (NTV+) |
A |
HCSN B |
|
6-3 |
| 79 |
Ngọc+Hưng (NHNNo) |
- |
Hiếu+Tiến (Giao tế) |
A |
HCSN B |
|
6-2 |
| 80 |
Việt+Bình (ĐH Vinh) |
- |
Tiến+Tùng (Đường Sắt) |
B |
HCSN B |
|
6-3 |
| 81 |
Tuấn+Nam (T.T.Đạt) |
- |
Sơn+Ngoạn (Tr.Sơn 1) |
B |
HCSN B |
|
6-7 |
| 82 |
Trang+Đức (Tòa Án) |
- |
Chiến+Thắng (QK4) |
C |
HCSN B |
|
0-6 |
| 83 |
Hoàng+Hưng (Coecco) |
- |
Hoàng+Mạnh (QK4) |
D |
HCSN B |
|
4-6 |
| 84 |
Trung+Lợi (Nghi Xuân) |
- |
Hợi+Hoài (CĐ Nghề 4) |
E |
HCSN B |
|
6-4 |
| 85 |
Hải+Tiến (UBND tỉnh) |
- |
Phương+Thành (HHT) |
G |
HCSN B |
|
6-0 |
| 86 |
Hà+Hưng (Tr.Sơn 1) |
- |
Dương+Hùng (Xăng Dầu) |
H |
HCSN B |
|
6-3 |
| 87 |
An +Sánh (Diễn Châu) |
- |
Hùng+Phong (Cửa Lò) |
I |
HCSN B |
|
6-1 |
| 88 |
Độ+Vy (CĐ Nghề 4) |
- |
Hiếu+Tiến (Giao tế) |
A |
HCSN B |
|
3-6 |
| 89 |
Thắng+Quảng (NTV+) |
- |
Ngọc+Hưng (NHNNo) |
A |
HCSN B |
|
0-6 |
| 90 |
Việt+Bình (ĐH Vinh) |
- |
Sơn+Ngoạn (Tr.Sơn 1) |
B |
HCSN B |
|
4-6 |
| 91 |
Tiến+Tùng (Đường Sắt) |
- |
Tuấn+Nam (T.T.Đạt) |
B |
HCSN B |
|
7-6 |
| 92 |
Chiến+Thắng (QK4) |
- |
Sơn+Chung (NTV+) |
C |
HCSN B |
|
6-1 |
| 93 |
Hoàng+Mạnh (QK4) |
- |
Hiền+Toàn (CA tỉnh) |
D |
HCSN B |
|
4-6 |
| 94 |
Hợi+Hoài (CĐ Nghề 4) |
- |
Lâm+Thân (UBND tỉnh) |
E |
HCSN B |
|
1-6 |
| 95 |
Phương+Thành (HHT) |
- |
Bình+Thắng (Tỉnh ủy) |
G |
HCSN B |
|
0-6 |
| 96 |
Dương+Hùng (Xăng Dầu) |
- |
Hạnh+Thái (Tr.Thành) |
H |
HCSN B |
|
0-6 |
| 97 |
Hùng+Phong (Cửa Lò) |
- |
Thi+Phong (ĐH Vinh) |
I |
HCSN B |
|
4-6 |
|
14H30 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
| 98 |
Chính+Cường (Hà Nội) |
- |
Khoa+Thành (Cienco 4) |
A |
Ngoại hạng A |
|
6-1 |
| 99 |
Quý+Phú (Hà Tĩnh) |
- |
Dũng+Quang (SG-KL) |
A |
Ngoại hạng A |
|
6-0 |
| 100 |
Hùng+Trí (Xăng Dầu) |
- |
Tủn+Sơn (Quảng Bình) |
B |
Ngoại hạng A |
|
6-4 |
| 101 |
Sơn+Đường (BP Hà Tĩnh) |
- |
Tài+Quang (Vinaconex) |
B |
Ngoại hạng A |
|
0-6 |
| 102 |
Cường + Hào (Tần Số) |
- |
Nam +Hiếu (Nghi Xuân) |
A |
LĐ HCSN |
|
6-0 |
| 103 |
Hoa + Dũng (Cienco 4) |
- |
Tỵ + Trà (Điện Lực HT) |
B |
LĐ HCSN |
|
2-6 |
| 104 |
Độ+Vy (CĐ Nghề 4) |
- |
Ngọc+Hưng (NHNNo) |
A |
HCSN B |
|
5-7 |
| 105 |
Hiếu+Tiến (Giao tế) |
- |
Thắng+Quảng (NTV+) |
A |
HCSN B |
|
0-6 |
| 106 |
Việt+Bình (ĐH Vinh) |
- |
Tuấn+Nam (T.T.Đạt) |
B |
HCSN B |
|
6-1 |
| 107 |
Sơn+Ngoạn (Tr.Sơn 1) |
- |
Tiến+Tùng (Đường Sắt) |
B |
HCSN B |
|
6-2 |
| 108 |
Nam + Hiếu (Nghi Xuân) |
- |
Nhân + Hóa (Đông Nam) |
A |
LĐ HCSN |
|
0-6 |
| 109 |
Tỵ + Trà (Điện Lực HT) |
- |
Ngọc + Giang (NTV+) |
B |
LĐ HCSN |
|
|
| 110 |
Trang+Đức (Tòa Án) |
- |
Sơn+Chung (NTV+) |
C |
HCSN B |
|
0-6 |
| 111 |
Hoàng+Hưng (Coecco) |
- |
Hiền+Toàn (CA tỉnh) |
D |
HCSN B |
|
1-6 |
| 112 |
Trung+Lợi (Nghi Xuân) |
- |
Lâm+Thân (UBND tỉnh) |
E |
HCSN B |
|
6-7 |
| 113 |
Hải+Tiến (UBND tỉnh) |
- |
Bình+Thắng (Tỉnh ủy) |
G |
HCSN B |
|
6-0 |
| 114 |
Hà+Hưng (Tr.Sơn 1) |
- |
Hạnh+Thái (Tr.Thành) |
H |
HCSN B |
|
6-0 |
| 115 |
An +Sánh (Diễn Châu) |
- |
Thi+Phong (ĐH Vinh) |
I |
HCSN B |
|
2-6 |
| 116 |
Cường + Hào (Tần Số) |
- |
Nhân + Hóa (Đông Nam) |
A |
LĐ HCSN |
|
6-2 |
| 117 |
Hoa + Dũng (Cienco 4) |
- |
Ngọc + Giang (NTV+) |
B |
LĐ HCSN |
|
7-5 |
| 118 |
Nhất A Phú+Quý (HT) |
-
|
Nhì B Tài+Quang (Vinaconex) |
BK1 |
Ngoại hạng A
|
|
3-6
|
|
119
|
Nhất B Hùng+Trí (XD) |
-
|
Nhì A Chính+Cường (HN) |
BK2 |
Ngoại hạng A |
|
6-4 |
| 120 |
Nhất A Thắng+Quân (419) |
- |
Nhất B Thắng+Thanh (419) |
TK1 |
Cienco 4 |
|
4-6 |
| 121 |
Nhất C Long+Thành (208) |
- |
Nhất D Hưng+Khánh (CQ TCT) |
TK2 |
Cienco 4 |
|
6-1 |
| 122 |
Nhất E Thông+Cường (412) |
- |
Nhất G Tiến + Đông (246) |
TK3 |
Cienco 4 |
|
1-6 |
| 123 |
Nhất H Hải+Hải (419) |
- |
Nhất I Tú+Tuấn (419) |
TK4 |
Cienco 4 |
|
1-6 |
| 124 |
Nhất A Tuấn+Quý (BIDV) |
- |
Nhất B Hùng+Tuấn (Coeco) |
TK1 |
Phong trào <40 |
|
6-1 |
| 125 |
Nhất C Anh + Cường (T. Kỳ) |
- |
Nhất D Tú+Tuấn (419) |
TK2 |
Phong trào <40 |
|
4-6 |
| 126 |
Nhất E Minh+Sơn (Điện lực) |
- |
Nhất G Hải + Hùng (Gold Việt) |
TK3 |
Phong trào <40 |
|
3-6 |
| 127 |
Nhất H Lĩnh +Tuấn (BPHT) |
- |
Nhất I Tuấn + Hà (Điện lực) |
TK4 |
Phong trào <40 |
|
0-6 |
| 128 |
Thắng trận 120 Thắng - Thanh (419) |
- |
Thắng trận 122 Tuấn - Đông (246) |
BK1 |
Cienco 4 |
|
2-6 |
| 129 |
Thắng trận 121 Long - Thành (208) |
- |
Thắng trận 123 Tú - Tuấn (4-19) |
BK2 |
Cienco 4 |
|
2-6 |
| 130 |
Nhất A Cường+Hào (T.Số) |
- |
Nhì B Hoa+Dũng (Cienco 4) |
BK1 |
LĐ HCSN |
|
6-4 |
| 131 |
Nhất B Ty+ Trà (ĐL HT) |
- |
Nhì A Nhân + Hoa (Đông Nam) |
BK2 |
LĐ HCSN |
|
0-6 |
| 132 |
Nhất A Ngọc+ Hưng (NHNN) |
- |
Nhất B Sơn+Ngoạn (Tần Số 1) |
TK1 |
HCSN B |
|
6-3 |
| 133 |
Nhất C Chiến+Thắng (QK4) |
- |
Nhất D Toàn - Hiền (Công an) |
TK2 |
HCSN B |
|
6-2 |
| 134 |
Nhất E Lâm - Thân (UB tỉnh) |
- |
Nhất G Hải - Tiến (UB tỉnh) |
TK3 |
HCSN B |
|
6-0 |
| 135 |
Nhất H Hà - Hưng (T. Sơn 1) |
- |
Nhất I Thi - Phong (ĐH Vinh) |
TK4 |
HCSN B |
|
3-6 |
| 136 |
Thắng trận 128 Tiến - Đông (246) |
- |
Thắng trận 129 Tú Tuấn (419) |
CK |
Cienco 4 |
|
6-4 |
|
07H00 NGÀY 12/10/2014 |
|||||||
| 137 |
Thắng trận 130 Cường - Hào (Tấn số) |
- |
Thắng trận 131 Nhân - Hóa (Đông Nam) |
CK |
LĐ HCSN |
|
6-0 |
| 138 |
Nhất A Hồng +Hùng (Tần Số) |
- |
Nhất B Danh+Việt (Coeco) |
BK1 |
Phong trào >40 |
|
6-2 |
| 139 |
Nhất C Bình +Hà (BPHT) |
- |
Nhất D Hường+Hải (Tần Số) |
BK2 |
Phong trào >40 |
|
0-6 |
| 140 |
Thắng trận 124 Tuấn - Quý (BIDV) |
- |
Thắng trận 126 Hải - Hùng |
BK1 |
Phong trào <40 |
|
7-5 |
| 141 |
Thắng trận 125 Tú Tuấn (419) |
- |
Thắng trận 127 Tuấn - Hà (Q. Lưu) |
BK2 |
Phong trào <40 |
|
6-4 |
| 142 |
Thắng trận 132 Ngọc - Hùng (NHNN) |
- |
Thắng trận 134 Lâm - Thân (UB tỉnh)
|
BK1 |
HCSN B |
|
6-2 |
| 143 |
Thắng trận 133 Chiến - Thắng (QKIV) |
- |
Thắng trận 135 Thi - Phong (ĐHV) |
BK2 |
HCSN B |
|
5-7 |
| 144 |
Thắng trận 138 Hồng - Hùng (T. Sơn) |
- |
Thắng trận 139 Hường - Hải (T. Sơn) |
CK |
Phong trào >40 |
|
6-0 |
| 145 |
Thắng trận 140 Tuấn - Quý (BIDV) |
- |
Thắng trận 141 Tú - Tuấn (419) |
CK |
Phong trào <40 |
|
6-1 |
| 146 |
Thắng trận 142 Ngọc - Hưng (NHNN) |
- |
Thắng trận 143 Thi - Phong (ĐHV) |
CK |
HCSN B |
|
1-6 |
|
14H00 NGÀY 12/10/2014 |
|||||||
| 147 |
Thắng BK1 Long - Hồng (T.Sơn)
|
- |
Thắng BK2 Hùng - Nhân (Diễn Châu) |
CK |
Doanh nhân A |
|
6-3 |
| 148 |
Thắng BK1 Huệ - Hậu (Cienco4) |
- |
Thắng BK2 Hợi - Hùng (Bia HN)
|
CK |
Doanh nhân B |
|
6-3 |
| 149 |
Thắng BK1 Hoàng - Hiếu (BIDV) |
- |
Thắng BK2 Tuấn - Anh (CA tỉnh) |
CK |
Ngoại hạng B |
|
|
| 150 |
Thắng trận 118 Tài - Quang (Vinaconec) |
- |
Thắng trận 119 Hùng - Trí (Xăng dầu) |
CK |
Ngoại hạng A |
|
|
