Lịch thi đấu Giải Quần vợt Doanh nhân Cienco 4
Sân: Giao Tế
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Sân |
Kết quả |
||
07H00 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
1 |
Hùng+Lập (Nghi Xuân) |
- |
Tuấn+Vui (Tr. Sơn) |
A |
Doanh nhân B |
|
|
2 |
Vinh+Giang (Gold Việt) |
- |
Thư+Hiền (CA tỉnh) |
B |
Doanh nhân B |
|
|
3 |
Tuấn+Chung (Ph. Đông) |
- |
Hoàng+Tiến (NTV+) |
C |
Doanh nhân B |
|
|
4 |
Nam+Hưng (Nghi Xuân) |
- |
Sỹ+Đức (Xăng Dầu) |
D |
Doanh nhân B |
|
|
5 |
Dũng+Minh (ĐH Vinh) |
- |
Sơn+Trường (Ph.Đông) |
E |
Doanh nhân B |
|
|
6 |
Hải+Hải (Coecco) |
- |
Quân+Nam (T.T.Đạt) |
G |
Doanh nhân B |
|
|
7 |
Du + Hùng (H83) |
- |
Minh+Thắng (Giao tế) |
H |
Doanh nhân B |
|
|
8 |
Cường+Tuấn (BIDV) |
- |
Trung+Đôn (Diễn Châu) |
I |
Doanh nhân B |
|
|
9 |
Huệ+Hậu (Cienco 4) |
- |
Tuấn+Giang (H83) |
K |
Doanh nhân B |
|
|
10 |
Trường+Châu (Tr.Sơn) |
- |
Phùng+Tú (Tr.Sơn 1) |
L |
Doanh nhân B |
|
|
11 |
Thanh+Nho (Tr.Thành) |
- |
Tính+Núi (BIDV) |
M |
Doanh nhân B |
|
|
12 |
Hải+Thắng (Tecco1) |
- |
Hòa+Hải (Diễn Châu) |
N |
Doanh nhân B |
|
|
13 |
Minh+Bình (T50) |
- |
Hải+Kiên (Tecco2) |
O |
Doanh nhân B |
|
|
14 |
Ly+Hà (Tecco 1) |
- |
Hòa+Huy (NTV+) |
P |
Doanh nhân B |
|
|
14H30 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
15 |
Tuấn+Vui (Tr. Sơn) |
- |
Sơn+Toàn (Tr.Sơn1) |
A |
Doanh nhân B |
|
|
16 |
Thư+Hiền (CA tỉnh) |
- |
Thuận+Nhật (T50) |
B |
Doanh nhân B |
|
|
17 |
Hoàng+Tiến (NTV+) |
- |
Triều+Cầm (T.T.Đạt) |
C |
Doanh nhân B |
|
|
18 |
Sỹ+Đức (Xăng Dầu) |
- |
Quý+Phú (Tecco 2) |
D |
Doanh nhân B |
|
|
19 |
Sơn+Trường (Ph.Đông) |
- |
Vũ+Minh (Xăng Dầu) |
E |
Doanh nhân B |
|
|
20 |
Quân+Nam (T.T.Đạt) |
- |
Cường+Thao (Diễn Châu) |
G |
Doanh nhân B |
|
|
21 |
Minh+Thắng (Giao tế) |
- |
Linh+Tùng (5-5) |
H |
Doanh nhân B |
|
|
22 |
Trung+Đôn (Diễn Châu) |
- |
Việt+Tuấn (Việt Lào) |
I |
Doanh nhân B |
|
|
23 |
Tuấn +Giang (H83) |
- |
Bình+Cầu (SG-KL) |
K |
Doanh nhân B |
|
|
24 |
Phùng+Tú (Tr.Sơn 1) |
- |
Khanh+Hạnh (Denta) |
L |
Doanh nhân B |
|
|
25 |
Tính+Núi (BIDV) |
- |
Thế+Đức (Giao tế) |
M |
Doanh nhân B |
|
|
26 |
Hòa+Hải (Diễn Châu) |
- |
Hợi+Hùng (Bia HN) |
N |
Doanh nhân B |
|
|
27 |
Hải+Kiên (Tecco2) |
- |
Trung+Kiên (Diễn Châu) |
O |
Doanh nhân B |
|
|
28 |
Hòa+Huy (NTV+) |
- |
Thông+Tuấn (Ph.Đông) |
P |
Doanh nhân B |
|
|
29 |
Hùng+Lập (Nghi Xuân) |
- |
Sơn+Toàn (Tr.Sơn1) |
A |
Doanh nhân B |
|
|
30 |
Vinh+Giang (Gold Việt) |
- |
Thuận+Nhật (T50) |
B |
Doanh nhân B |
|
|
31 |
Tuấn+Chung (Ph. Đông) |
- |
Triều+Cầm (T.T.Đạt) |
C |
Doanh nhân B |
|
|
32 |
Nam+Hưng (Nghi Xuân) |
- |
Quý+Phú (Tecco 2) |
D |
Doanh nhân B |
|
|
33 |
Dũng+Minh (ĐH Vinh) |
- |
Vũ+Minh (Xăng Dầu) |
E |
Doanh nhân B |
|
|
34 |
Hải+Hải (Coecco) |
- |
Cường+Thao (Diễn Châu) |
G |
Doanh nhân B |
|
|
35 |
Du + Hùng (H83) |
- |
Linh+Tùng (5-5) |
H |
Doanh nhân B |
|
|
36 |
Cường+Tuấn (BIDV) |
- |
Việt+Tuấn (Việt Lào) |
I |
Doanh nhân B |
|
|
37 |
Huệ+Hậu (Cienco 4) |
- |
Bình+Cầu (SG-KL) |
K |
Doanh nhân B |
|
|
38 |
Trường+Châu (Tr.Sơn) |
- |
Khanh+Hạnh (Denta) |
L |
Doanh nhân B |
|
|
39 |
Thanh+Nho (Tr.Thành) |
- |
Thế+Đức (Giao tế) |
M |
Doanh nhân B |
|
|
40 |
Hải+Thắng (Tecco1) |
- |
Hợi+Hùng (Bia HN) |
N |
Doanh nhân B |
|
|
41 |
Minh+Bình (T50) |
- |
Trung+Kiên (Diễn Châu) |
O |
Doanh nhân B |
|
|
42 |
Ly+Hà
(Tecco 1)
|
- |
Thông+Tuấn (Ph.Đông) |
P |
Doanh nhân B |
|
|
43 |
Lang+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Hoàng+Hiếu (BIDV) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
44 |
Vĩnh+Sơn (Tecco2) |
- |
Chung+Anh (Tr.Sơn) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
45 |
Thành+Cường (Quảng Bình) |
- |
Tuấn+Anh (CA tỉnh) |
B |
Ngoại hạng B |
|
|
07H00 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
46 |
Tuấn+Nguyễn (CA tỉnh) |
- |
Hoàng+Kỳ (BIDV) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
47 |
Đông+Hoàng (Tecco 1) |
- |
Hùng+Phú (Quảng Bình) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
48 |
Long+Hồng (Tr. Sơn) |
- |
Tuấn+Hồng (Diễn Châu) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
49 |
Cường+Dương (Cienco 4) |
- |
Quân+Hóa (Tecco 1) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
50 |
Phong+Trường(CA tỉnh) |
- |
Tùng+Tùng (Đường Sắt) |
C |
Doanh nhân A |
|
|
51 |
Lài+Thủy (Đất Nghệ) |
- |
Tâm+Thúy (Đoàn Kết) |
A |
Đôi nữ |
|
|
52 |
Bé + Lộc (Cửa Lò) |
- |
Vinh+Quy (Cienco 4) |
B |
Đôi nữ |
|
|
53 |
Tuấn+Nguyễn(CA tỉnh) |
- |
Hùng+Phú (Quảng Bình) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
54 |
Hoàng+Kỳ (BIDV) |
- |
Đông+Hoàng (Tecco 1) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
55 |
Long+Hồng (Tr. Sơn) |
- |
Quân+Hóa (Tecco 1) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
56 |
Tuấn+Hồng (Diễn Châu) |
- |
Cường+Dương (Cienco 4) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
57 |
Tùng+Tùng (Đường Sắt) |
- |
Hùng+Nhân (Diễn Châu) |
C |
Doanh nhân A |
|
|
58 |
Tâm+Thúy (Đoàn Kết) |
- |
Thanh+Nhàn (Cienco 4) |
A |
Đôi nữ |
|
|
59 |
Vinh+Quy (Cienco 4) |
- |
Hương+Hà (ĐH Vinh) |
B |
Đôi nữ |
|
|
14H30 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
60 |
Minh+Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Sơn+Thành (ĐH Vinh) |
A |
HCSN A |
|
|
61 |
Mạnh+Dũng (QK4) |
- |
Phương+Chung (Cửa Lò) |
A |
HCSN A |
|
|
62 |
Linh+Minh (QK4) |
- |
Mạnh+Bình (Tr. Thành) |
B |
HCSN A |
|
|
63 |
Đức+Thành (Hà Tĩnh) |
- |
Tú+Thắng (Nghi Xuân) |
B |
HCSN A |
|
|
64 |
Lang+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Chung+Anh (Tr.Sơn) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
65 |
Hoàng+Hiếu (BIDV) |
- |
Vĩnh+Sơn (Tecco2) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
66 |
Tuấn+Anh (CA tỉnh) |
- |
Tuấn+Phương (Cửa Lò) |
B |
Ngoại hạng B |
|
|
67 |
Lài+Thủy (Đất Nghệ) |
- |
Thanh+Nhàn (Cienco 4) |
A |
Đôi nữ |
|
|
68 |
Bé + Lộc (Cửa Lò) |
- |
Hương+Hà (ĐH Vinh) |
B |
Đôi nữ |
|
|
69 |
Minh+Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Phương+Chung (Cửa Lò) |
A |
HCSN A |
|
|
70 |
Sơn+Thành (ĐH Vinh) |
- |
Mạnh+Dũng (QK4) |
A |
HCSN A |
|
|
71 |
Linh+Minh (QK4) |
- |
Tú+Thắng (Nghi Xuân) |
B |
HCSN A |
|
|
72 |
Mạnh+Bình (Tr. Thành) |
- |
Đức+Thành (Hà Tĩnh) |
B |
HCSN A |
|
|
73 |
Lang+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Vĩnh+Sơn (Tecco2) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
74 |
Chung+Anh (Tr.Sơn) |
- |
Hoàng+Hiếu (BIDV) |
A |
Ngoại hạng B |
|
|
75 |
Thành+Cường (Quảng Bình) |
- |
Tuấn+Phương (Cửa Lò) |
B |
Ngoại hạng B |
|
|
76 |
Nhất A |
- |
Nhì I,K,L,M,N,O,P |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
77 |
Nhất B |
- |
Nhất C |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
78 |
Nhất D |
- |
Nhất E |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
79 |
Nhất G |
- |
Nhất H |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
80 |
Nhất I |
- |
Nhất K |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
81 |
Nhất L |
- |
Nhất M |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
82 |
Nhất N |
- |
Nhất O |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
83 |
Nhất P |
- |
Nhì A,B,C,D,E,G,H |
1/16 |
Doanh nhân B |
|
|
84 |
Tuấn+Nguyễn (CA tỉnh) |
- |
Đông+Hoàng (Tecco 1) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
85 |
Hùng+Phú (Quảng Bình) |
- |
Hoàng+Kỳ (BIDV) |
A |
Doanh nhân A |
|
|
86 |
Long+Hồng (Tr. Sơn) |
- |
Cường+Dương (Cienco 4) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
87 |
Quân+Hóa (Tecco 1) |
- |
Tuấn+Hồng (Diễn Châu) |
B |
Doanh nhân A |
|
|
88 |
Phong+Trường (CA tỉnh) |
- |
Hùng+Nhân (Diễn Châu) |
C |
Doanh nhân A |
|
|
89 |
Minh+Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Mạnh+Dũng (QK4) |
A |
HCSN A |
|
|
90 |
Phương+Chung (Cửa Lò) |
- |
Sơn+Thành (ĐH Vinh) |
A |
HCSN A |
|
|
91 |
Linh+Minh (QK4) |
- |
Đức+Thành (Hà Tĩnh) |
B |
HCSN A |
|
|
92 |
Tú+Thắng (Nghi Xuân) |
- |
Mạnh+Bình (Tr. Thành) |
B |
HCSN A |
|
|
93 |
Thắng trận 76 |
- |
Thắng trận 77 |
TK1 |
Doanh nhân B |
|
|
94 |
Thắng trận 78 |
- |
Thắng trận 79 |
TK2 |
Doanh nhân B |
|
|
95 |
Thắng trận 80 |
- |
Thắng trận 81 |
TK3 |
Doanh nhân B |
|
|
96 |
Thắng trận 82 |
- |
Thắng trận 83 |
TK4 |
Doanh nhân B |
|
|
07H00 NGÀY 12/10/2014 |
|||||||
97 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
HCSN A |
|
|
98 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
HCSN A |
|
|
99 |
Nhất A |
- |
Nhất B |
BK1 |
Doanh nhân A |
|
|
100 |
Nhất C |
- |
Nhì A,B |
BK2 |
Doanh nhân A |
|
|
101 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Ngoại hạng B |
|
|
102 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
Ngoại hạng B |
|
|
103 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Đôi nữ |
|
|
104 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
Đôi nữ |
|
|
105 |
Thắng trận 93 |
- |
Thắng trận 95 |
BK1 |
Doanh nhân B |
|
|
106 |
Thắng trận 94 |
- |
Thắng trận 96 |
BK2 |
Doanh nhân B |
|
|
107 |
Thắng trận 103 |
- |
Thắng trận 104 |
CK |
Đôi nữ |
|
|
108 |
Thắng trận 97 |
- |
Thắng trận 98 |
CK |
HCSN A |
|
|
Sân: Trường Sơn
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Sân |
Kết quả |
||
07H00 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
1 |
Dũng+Hoàn (Đường Sắt) |
- |
Đức+Hiếu (Gold Việt) |
A |
Phong trào <40 |
|
|
2 |
Hùng+Tuấn (Coecco) |
- |
Tuấn+Anh (475) |
A |
Phong trào <40 |
|
|
3 |
Thái+Mạnh (T.T.Đạt) |
- |
Duy+Hùng (Nghi Xuân) |
B |
Phong trào <40 |
|
|
4 |
Tuấn+Quý (BIDV) |
- |
Khánh+Vinh (Tecco2) |
B |
Phong trào <40 |
|
|
5 |
Anh+Cường (Tân Kỳ) |
- |
Cường+Trung (SG-KL) |
C |
Phong trào <40 |
|
|
6 |
Tuấn+Phong (Tân Kỳ) |
- |
Thọ+Thắng (473) |
D |
Phong trào <40 |
|
|
7 |
Minh+Sơn (Điện Lực) |
- |
Tú+Thanh (Xăng Dầu) |
E |
Phong trào <40 |
|
|
8 |
Sinh+Dũng (BP Hà Tĩnh) |
- |
Hải+Quân (419) |
G |
Phong trào <40 |
|
|
9 |
Thái+Hà (Tr.Thành) |
- |
Lĩnh+Tuấn (BP Hà Tĩnh) |
H |
Phong trào <40 |
|
|
10 |
Tuấn+Vinh (Xăng Dầu) |
- |
An+Thanh (Can Lộc) |
I |
Phong trào <40 |
|
|
11 |
Dũng+Hoàn (Đường Sắt) |
- |
Tuấn+Anh (475) |
A |
Phong trào <40 |
|
|
12 |
Đức+Hiếu (Gold Việt) |
- |
Hùng+Tuấn (Coecco) |
A |
Phong trào <40 |
|
|
13 |
Thái+Mạnh (T.T.Đạt) |
- |
Khánh+Vinh (Tecco2) |
B |
Phong trào <40 |
|
|
14 |
Duy+Hùng (Nghi Xuân) |
- |
Tuấn+Quý (BIDV) |
B |
Phong trào <40 |
|
|
15 |
Cường+Trung (SG-KL) |
- |
Thắng+Nam (Đường Sắt) |
C |
Phong trào <40 |
|
|
16 |
Thọ+Thắng (473) |
- |
Tú+Tuấn (419) |
D |
Phong trào <40 |
|
|
17 |
Tú+Thanh (Xăng Dầu) |
- |
Long+Tuấn (BIDV) |
E |
Phong trào <40 |
|
|
18 |
Hải+Quân (419) |
- |
Hải+Hùng (Gold Việt) |
G |
Phong trào <40 |
|
|
19 |
Lĩnh+Tuấn (BP Hà Tĩnh) |
- |
Kỳ+Ngữ (473) |
H |
Phong trào <40 |
|
|
20 |
An+Thanh (Can Lộc) |
- |
Tuấn+Hà (Điện Lực) |
I |
Phong trào <40 |
|
|
21 |
Hùng+Tuân (CQ TCT) |
- |
Thọ+Thắng (473) |
A |
Cienco 4 |
|
|
22 |
An+Nguyên (CQ TCT) |
- |
Phương+Đăng (CN Hà Nội) |
B |
Cienco 4 |
|
|
23 |
Hưng+Ngân (CQ TCT) |
- |
Long+Dũng (208) |
C |
Cienco 4 |
|
|
24 |
Lam+Khánh (CQ TCT) |
- |
Luận+Thiện (482) |
D |
Cienco 4 |
|
|
25 |
Kiên+Long (CQ TCT) |
- |
Thông+Cường (412) |
E |
Cienco 4 |
|
|
26 |
Long+Vinh (CQ TCT) |
- |
Tiến+Đông (246) |
G |
Cienco 4 |
|
|
27 |
Toan+Huệ (CQ TCT) |
- |
Giang+Tài (422) |
H |
Cienco 4 |
|
|
28 |
Hải + Minh (CQ TCT) |
- |
Tú + Tuấn (419) |
I |
Cienco 4 |
|
|
14H30 NGÀY 10/10/2014 |
|||||||
29 |
Dũng+Hoàn (Đường Sắt) |
- |
Hùng+Tuấn (Coecco) |
A |
Phong trào <40 |
|
|
30 |
Tuấn+Anh (475) |
- |
Đức+Hiếu (Gold Việt) |
A |
Phong trào <40 |
|
|
31 |
Thái+Mạnh (T.T.Đạt) |
- |
Tuấn+Quý (BIDV) |
B |
Phong trào <40 |
|
|
32 |
Khánh+Vinh (Tecco2) |
- |
Duy+Hùng (Nghi Xuân) |
B |
Phong trào <40 |
|
|
33 |
Anh+Cường (Tân Kỳ) |
- |
Thắng+Nam (Đường Sắt) |
C |
Phong trào <40 |
|
|
34 |
Tuấn+Phong (Tân Kỳ) |
- |
Tú+Tuấn (419) |
D |
Phong trào <40 |
|
|
35 |
Minh+Sơn (Điện Lực) |
- |
Long+Tuấn (BIDV) |
E |
Phong trào <40 |
|
|
36 |
Sinh+Dũng (BP Hà Tĩnh) |
- |
Hải+Hùng (Gold Việt) |
G |
Phong trào <40 |
|
|
37 |
Thái+Hà (Tr.Thành) |
- |
Kỳ+Ngữ (473) |
H |
Phong trào <40 |
|
|
38 |
Tuấn+Vinh (Xăng Dầu) |
- |
Tuấn+Hà (Điện Lực) |
I |
Phong trào <40 |
|
|
39 |
Thọ+Thắng (473) |
- |
Thắng+Quân (419) |
A |
Cienco 4 |
|
|
40 |
Phương+Đăng (CN Hà Nội) |
- |
Thắng+Thanh (419) |
B |
Cienco 4 |
|
|
41 |
Long+Dũng (208) |
- |
Thành+Hào (471) |
C |
Cienco 4 |
|
|
42 |
Luận+Thiện (482) |
- |
Quân+Thái (422) |
D |
Cienco 4 |
|
|
43 |
Thông+Cường (412) |
- |
Lương+Thành (208) |
E |
Cienco 4 |
|
|
44 |
Tiến+Đông (246) |
- |
Quân+ Hồng (419) |
G |
Cienco 4 |
|
|
45 |
Giang+Tài (422) |
- |
Hải+Hải (419) |
H |
Cienco 4 |
|
|
46 |
Tú + Tuấn (419) |
- |
Quý + Cường (479) |
I |
Cienco 4 |
|
|
47 |
Hùng+Tuân (CQ TCT) |
- |
Thắng+Quân (419) |
A |
Cienco 4 |
|
|
48 |
An+Nguyên (CQ TCT) |
- |
Thắng+Thanh (419) |
B |
Cienco 4 |
|
|
49 |
Hưng+Ngân (CQ TCT) |
- |
Thành+Hào (471) |
C |
Cienco 4 |
|
|
50 |
Lam+Khánh (CQ TCT) |
- |
Quân+Thái (422) |
D |
Cienco 4 |
|
|
51 |
Kiên+Long (CQ TCT) |
- |
Lương+Thành (208) |
E |
Cienco 4 |
|
|
52 |
Long+Vinh (CQ TCT) |
- |
Quân+ Hồng (419) |
G |
Cienco 4 |
|
|
53 |
Toan+Huệ (CQ TCT) |
- |
Hải+Hải (419) |
H |
Cienco 4 |
|
|
54 |
Hải + Minh (CQ TCT) |
- |
Quý + Cường (479) |
I |
Cienco 4 |
|
|
55 |
Hồng+Hùng (Tr.Sơn) |
- |
Phương+Hùng (QK4) |
A |
Phong trào >40 |
|
|
56 |
Hồng+Thành (Đường Sắt) |
- |
Minh+Hải (Ph.Đông) |
A |
Phong trào >40 |
|
|
57 |
Lễ+Dũng (Ph.Đông) |
- |
Quế+Bàng (SG-KL) |
B |
Phong trào >40 |
|
|
58 |
Hải+Kiên (Điện Lực) |
- |
Vĩnh+Luận (CA tỉnh) |
C |
Phong trào >40 |
|
|
59 |
Hường+Hải (Tr.Sơn) |
- |
Nam+Đức (Tân Kỳ) |
D |
Phong trào >40 |
|
|
60 |
Chính+Cường (Hà Nội) |
- |
Dũng+Quang (SG-KL) |
A |
Ngoại hạng A |
|
|
61 |
Khoa+Thành (Cienco4) |
- |
Quý+Phú (Hà Tĩnh) |
A |
Ngoại hạng A |
|
|
62 |
Hùng+Trí (Xăng Dầu) |
- |
Tài+Quang (Vinaconex) |
B |
Ngoại hạng A |
|
|
63 |
Tủn+Sơn (Quảng Bình) |
- |
Sơn+Đường (BP Hà Tĩnh) |
B |
Ngoại hạng A |
|
|
64 |
Hồng+Hùng (Tr.Sơn) |
- |
Minh+Hải (Ph.Đông) |
A |
Phong trào >40 |
|
|
65 |
Phương+Hùng (QK4) |
- |
Hồng+Thành (Đường Sắt) |
A |
Phong trào >40 |
|
|
66 |
Quế+Bàng (SG-KL) |
- |
Danh+Việt (Coecco) |
B |
Phong trào >40 |
|
|
67 |
Vĩnh+Luận (CA tỉnh) |
- |
Bình+Hà (BP Hà Tĩnh) |
C |
Phong trào >40 |
|
|
68 |
Nam+Đức (Tân Kỳ) |
- |
Hùng+Long (Tr.Sơn) |
D |
Phong trào >40 |
|
|
07H00 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
69 |
Chính+Cường (Hà Nội) |
- |
Quý+Phú (Hà Tĩnh) |
A |
Ngoại hạng A |
|
|
70 |
Dũng+Quang (SG-KL) |
- |
Khoa+Thành (Cienco4) |
A |
Ngoại hạng A |
|
|
71 |
Hùng+Trí (Xăng Dầu) |
- |
Sơn+Đường (BP Hà Tĩnh) |
B |
Ngoại hạng A |
|
|
72 |
Tài+Quang (Vinaconex) |
- |
Tủn+Sơn (Quảng Bình) |
B |
Ngoại hạng A |
|
|
73 |
Hồng+Hùng (Tr.Sơn) |
- |
Hồng+Thành (Đường Sắt) |
A |
Phong trào >40 |
|
|
74 |
Minh+Hải (Ph.Đông) |
- |
Phương+Hùng (QK4) |
A |
Phong trào >40 |
|
|
75 |
Lễ+Dũng (Ph.Đông) |
- |
Danh+Việt (Coecco) |
B |
Phong trào >40 |
|
|
76 |
Hải+Kiên (Điện Lực) |
- |
Bình+Hà (BP Hà Tĩnh) |
C |
Phong trào >40 |
|
|
77 |
Hường+Hải (Tr.Sơn) |
- |
Hùng+Long (Tr.Sơn) |
D |
Phong trào >40 |
|
|
78 |
Độ+Vy (CĐ Nghề 4) |
- |
Thắng+Quảng (NTV+) |
A |
HCSN B |
|
|
79 |
Ngọc+Hưng (NHNNo) |
- |
Hiếu+Tiến (Giao tế) |
A |
HCSN B |
|
|
80 |
Việt+Bình (ĐH Vinh) |
- |
Tiến+Tùng (Đường Sắt) |
B |
HCSN B |
|
|
81 |
Tuấn+Nam (T.T.Đạt) |
- |
Sơn+Ngoạn (Tr.Sơn 1) |
B |
HCSN B |
|
|
82 |
Trang+Đức (Tòa Án) |
- |
Chiến+Thắng (QK4) |
C |
HCSN B |
|
|
83 |
Hoàng+Hưng (Coecco) |
- |
Hoàng+Mạnh (QK4) |
D |
HCSN B |
|
|
84 |
Trung+Lợi (Nghi Xuân) |
- |
Hợi+Hoài (CĐ Nghề 4) |
E |
HCSN B |
|
|
85 |
Hải+Tiến (UBND tỉnh) |
- |
Phương+Thành (HHT) |
G |
HCSN B |
|
|
86 |
Hà+Hưng (Tr.Sơn 1) |
- |
Dương+Hùng (Xăng Dầu) |
H |
HCSN B |
|
|
87 |
An +Sánh (Diễn Châu) |
- |
Hùng+Phong (Cửa Lò) |
I |
HCSN B |
|
|
88 |
Độ+Vy (CĐ Nghề 4) |
- |
Hiếu+Tiến (Giao tế) |
A |
HCSN B |
|
|
89 |
Thắng+Quảng (NTV+) |
- |
Ngọc+Hưng (NHNNo) |
A |
HCSN B |
|
|
90 |
Việt+Bình (ĐH Vinh) |
- |
Sơn+Ngoạn (Tr.Sơn 1) |
B |
HCSN B |
|
|
91 |
Tiến+Tùng (Đường Sắt) |
- |
Tuấn+Nam (T.T.Đạt) |
B |
HCSN B |
|
|
92 |
Chiến+Thắng (QK4) |
- |
Sơn+Chung (NTV+) |
C |
HCSN B |
|
|
93 |
Hoàng+Mạnh (QK4) |
- |
Hiếu+Toàn (CA tỉnh) |
D |
HCSN B |
|
|
94 |
Hợi+Hoài (CĐ Nghề 4) |
- |
Lâm+Thân (UBND tỉnh) |
E |
HCSN B |
|
|
95 |
Phương+Thành (HHT) |
- |
Bình+Thắng (Tỉnh ủy) |
G |
HCSN B |
|
|
96 |
Dương+Hùng (Xăng Dầu) |
- |
Hạnh+Thái (Tr.Thành) |
H |
HCSN B |
|
|
97 |
Hùng+Phong (Cửa Lò) |
- |
Thi+Phong (ĐH Vinh) |
I |
HCSN B |
|
|
14H30 NGÀY 11/10/2014 |
|||||||
98 |
Chính+Cường (Hà Nội) |
- |
Khoa+Thành (Cienco 4) |
A |
Ngoại hạng A |
|
|
99 |
Quý+Phú (Hà Tĩnh) |
- |
Dũng+Quang (SG-KL) |
A |
Ngoại hạng A |
|
|
100 |
Hùng+Trí (Xăng Dầu) |
- |
Tủn+Sơn (Quảng Bình) |
B |
Ngoại hạng A |
|
|
101 |
Sơn+Đường (BP Hà Tĩnh) |
- |
Tài+Quang (Vinaconex) |
B |
Ngoại hạng A |
|
|
102 |
Cường + Hào (Tần Số) |
- |
Nam +Hiếu (Nghi Xuân) |
A |
LĐ HCSN |
|
|
103 |
Hoa + Dũng (Cienco 4) |
- |
Tỵ + Trà (Điện Lực HT) |
B |
LĐ HCSN |
|
|
104 |
Độ+Vy (CĐ Nghề 4) |
- |
Ngọc+Hưng (NHNNo) |
A |
HCSN B |
|
|
105 |
Hiếu+Tiến (Giao tế) |
- |
Thắng+Quảng (NTV+) |
A |
HCSN B |
|
|
106 |
Việt+Bình (ĐH Vinh) |
- |
Tuấn+Nam (T.T.Đạt) |
B |
HCSN B |
|
|
107 |
Sơn+Ngoạn (Tr.Sơn 1) |
- |
Tiến+Tùng (Đường Sắt) |
B |
HCSN B |
|
|
108 |
Nam + Hiếu (Nghi Xuân) |
- |
Nhân + Hóa (Đông Nam) |
A |
LĐ HCSN |
|
|
109 |
Tỵ + Trà (Điện Lực HT) |
- |
Ngọc + Giang (NTV+) |
B |
LĐ HCSN |
|
|
110 |
Trang+Đức (Tòa Án) |
- |
Sơn+Chung (NTV+) |
C |
HCSN B |
|
|
111 |
Hoàng+Hưng (Coecco) |
- |
Hiếu+Toàn (CA tỉnh) |
D |
HCSN B |
|
|
112 |
Trung+Lợi (Nghi Xuân) |
- |
Lâm+Thân (UBND tỉnh) |
E |
HCSN B |
|
|
113 |
Hải+Tiến (UBND tỉnh) |
- |
Bình+Thắng (Tỉnh ủy) |
G |
HCSN B |
|
|
114 |
Hà+Hưng (Tr.Sơn 1) |
- |
Hạnh+Thái (Tr.Thành) |
H |
HCSN B |
|
|
115 |
An +Sánh (Diễn Châu) |
- |
Thi+Phong (ĐH Vinh) |
I |
HCSN B |
|
|
116 |
Cường + Hào (Tần Số) |
- |
Nhân + Hóa (Đông Nam) |
A |
LĐ HCSN |
|
|
117 |
Hoa + Dũng (Cienco 4) |
- |
Ngọc + Giang (NTV+) |
B |
LĐ HCSN |
|
|
118 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
Ngoại hạng A |
|
|
119 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
Ngoại hạng A |
|
|
120 |
Nhất A |
- |
Nhất B |
TK1 |
Cienco 4 |
|
|
121 |
Nhất C |
- |
Nhất D |
TK2 |
Cienco 4 |
|
|
122 |
Nhất E |
- |
Nhất G |
TK3 |
Cienco 4 |
|
|
123 |
Nhất H |
- |
Nhất I |
TK4 |
Cienco 4 |
|
|
124 |
Nhất A |
- |
Nhất B |
TK1 |
Phong trào <40 |
|
|
125 |
Nhất C |
- |
Nhất D |
TK2 |
Phong trào <40 |
|
|
126 |
Nhất E |
- |
Nhất G |
TK3 |
Phong trào <40 |
|
|
127 |
Nhất H |
- |
Nhất I |
TK4 |
Phong trào <40 |
|
|
128 |
Thắng trận 120 |
- |
Thắng trận 122 |
BK1 |
Cienco 4 |
|
|
129 |
Thắng trận 121 |
- |
Thắng trận 123 |
BK2 |
Cienco 4 |
|
|
130 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
LĐ HCSN |
|
|
131 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
LĐ HCSN |
|
|
132 |
Nhất A |
- |
Nhất B |
TK1 |
HCSN B |
|
|
133 |
Nhất C |
- |
Nhất D |
TK2 |
HCSN B |
|
|
134 |
Nhất E |
- |
Nhất G |
TK3 |
HCSN B |
|
|
135 |
Nhất H |
- |
Nhất I |
TK4 |
HCSN B |
|
|
136 |
Thắng trận 128 |
- |
Thắng trận 129 |
CK |
Cienco 4 |
|
|
07H00 NGÀY 12/10/2014 |
|||||||
137 |
Thắng trận 130 |
- |
Thắng trận 131 |
CK |
LĐ HCSN |
|
|
138 |
Nhất A |
- |
Nhất B |
BK1 |
Phong trào >40 |
|
|
139 |
Nhất C |
- |
Nhất D |
BK2 |
Phong trào >40 |
|
|
140 |
Thắng trận 124 |
- |
Thắng trận 126 |
BK1 |
Phong trào <40 |
|
|
141 |
Thắng trận 125 |
- |
Thắng trận 127 |
BK2 |
Phong trào <40 |
|
|
142 |
Thắng trận 132 |
- |
Thắng trận 134 |
BK1 |
HCSN B |
|
|
143 |
Thắng trận 133 |
- |
Thắng trận 135 |
BK2 |
HCSN B |
|
|
144 |
Thắng trận 138 |
- |
Thắng trận 139 |
CK |
Phong trào >40 |
|
|
145 |
Thắng trận 140 |
- |
Thắng trận 141 |
CK |
Phong trào <40 |
|
|
146 |
Thắng trận 142 |
- |
Thắng trận 143 |
CK |
HCSN B |
|
|
14H00 NGÀY 12/10/2014 |
|||||||
147 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Doanh nhân A |
|
|
148 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Doanh nhân B |
|
|
149 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
Ngoại hạng B |
|
|
150 |
Thắng trận 118 |
- |
Thắng trận 119 |
CK |
Ngoại hạng A |
|
|
Lưu ý: Lịch thi đấu có thể thay đổi tuỳ theo tình hình thực tế thi đấu, đề nghị các đôi VĐV thường xuyên cập nhật tại bàn điều hành và BTC.