09:18, 03/08/2017
Cập nhật: Ngày 01 tháng 08 năm 2017
TT |
Họ và tên |
CLB |
Trình |
Điểm |
Nick |
Năm sinh |
1 |
Nguyễn Xuân Dũng |
ASA |
2.0 |
400 |
|
|
2 |
Phan Huy Hoàng |
ASA |
2.0 |
400 |
|
|
3 |
Nguyễn Hữu Sơn |
ASA |
2.0 |
400 |
|
|
4 |
Nguyễn Văn Đông |
Bản Vẽ |
2.50 |
530 |
Cty 216 |
1976 |
5 |
Phạm Xuân Minh Trí |
Bản Vẽ |
2.50 |
530 |
|
1989 |
6 |
Nguyễn Văn Thành |
Bản Vẽ |
2.25 |
450 |
|
1964 |
7 |
Phan Anh Tuấn |
Công An |
3.50 |
700 |
Tuấn Lý |
|
8 |
Hoàng Văn Hiền |
Công An |
3.00 |
620 |
Hiền Bưu Điện |
|
9 |
Nguyễn Văn Trường |
Công An |
3.0 |
600 |
Suối mơ |
|
10 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Công An |
2.75 |
550 |
|
|
11 |
Trần Nguyên Tuấn |
Công An |
2.50 |
510 |
|
|
12 |
Lữ Hoàng Thành |
Công An |
2.50 |
500 |
|
|
13 |
Lê Hòa |
Diễn Châu |
2.75 |
550 |
|
|
14 |
Nguyễn Phạm Hùng |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
|
15 |
Phạm Xuân Sánh |
Diễn Châu |
2.25 |
450 |
|
1979 |
16 |
Lê Văn Hồng |
Diễn Châu |
2.50 |
500 |
|
1972 |
17 |
Trần Hoài An |
Diễn Châu |
2.25 |
450 |
|
1980 |
18 |
Bùi Văn Thuyết |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1972 |
19 |
Trương Thanh Hải |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1971 |
20 |
Đỗ Trường Sinh Hiếu |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1991 |
21 |
Đặng Tuấn Huy |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1991 |
22 |
Đào Ngọc Tâm |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1962 |
23 |
Nguyễn Cảnh Dương |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1962 |
24 |
Ngô Hồng Tân |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
1962 |
25 |
Tăng Văn Luyện |
Diễn Châu |
2.0 |
410 |
|
1967 |
26 |
Nguyễn Hồng Sơn |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
27 |
Đào Quốc Trí |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
28 |
Phan Xuân Tuấn |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
29 |
Nguyễn Kỳ |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
30 |
Hoàng Tiến Dũng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
31 |
Nguyễn Văn Hùng |
Diễn Châu |
2.25 |
450 |
|
|
32 |
Nguyễn Đức Phúc |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
33 |
Bùi Thái Mai |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
34 |
Hoàng Xuân Thảo |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
35 |
Phan Xuân Vinh |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
36 |
Lê Đức Phát |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
37 |
Nguyễn Văn Hưng |
Diễn Châu |
2.0 |
400 |
|
|
38 |
Phạm Thị Cúc |
Diễn Châu |
1.50 |
300 |
Nữ |
|
39 |
Phạm Thị Khuyên |
Diễn Châu |
1.50 |
300 |
Nữ |
|
40 |
Lương Thị Bình |
Diễn Châu |
1.50 |
300 |
Nữ |
|
41 |
Hoàng Tuấn Anh |
Cửa Lò |
3.25 |
680 |
|
|
42 |
Hoàng Quang Phương |
Cửa Lò |
3.25 |
680 |
|
|
43 |
Ngô Sỹ Hùng |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
|
|
44 |
Phùng Đức Quân |
Cửa Lò |
2.00 |
400 |
|
|
45 |
Bùi Hữu Cường |
Cửa Lò |
2.25 |
450 |
|
|
46 |
Hoàng Văn Tý |
Cửa Lò |
2.50 |
500 |
|
1973 |
47 |
Nguyễn Văn Nam |
Cửa Lò |
2.00 |
400 |
|
|
48 |
Nguyễn An |
Cửa Lò |
2.00 |
400 |
|
|
49 |
Nguyễn Trung Kiên |
Cục Thuế |
2.25 |
450 |
|
1976 |
50 |
Phạm Xuân Thảo |
Cục Thuế |
2.25 |
450 |
|
1970 |
51 |
Lê Quốc Dũng |
Cục Thuế |
2.00 |
400 |
|
|
52 |
Phạm Ngọc Chiến |
Cục Thuế |
2.00 |
400 |
|
|
53 |
Trần Khắc Trọng |
Cục Thuế |
2.00 |
400 |
|
|
54 |
Nguyễn Quốc Đạt |
Cục Thuế |
2.00 |
400 |
|
|
55 |
Nguyễn Quang Thành |
Cục Thuế |
2.25 |
450 |
|
|
56 |
Lê Hữu Thực |
Cục Thuế |
2.50 |
500 |
|
|
57 |
Lê Đình Danh |
Coecco/QK4 |
2.50 |
500 |
|
|
58 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Coecco/QK4 |
2.75 |
550 |
|
|
59 |
Bùi Hồng Hưng |
Coecco/QK4 |
2.25 |
450 |
|
|
60 |
Ngô Quang Việt |
Coecco/QK4 |
2.25 |
450 |
|
|
61 |
Quế Minh Hoàng |
Coecco/QK4 |
2.25 |
400 |
|
|
62 |
Đàm Văn Thông |
Đầu Máy |
2.50 |
510 |
|
|
63 |
Trần Văn Truyền |
Đầu Máy |
2.0 |
400 |
|
1959 |
64 |
Hồ Nam Dương |
Đầu Máy |
2.0 |
400 |
|
1970 |
65 |
Nguyễn Tùng Linh |
Đầu Máy |
2.25 |
450 |
Sở Y tế |
1990 |
66 |
Dương Trọng Bình |
ĐH Vinh |
2.75 |
550 |
|
|
67 |
Phạm Anh Vũ |
ĐH Vinh |
2.50 |
530 |
|
|
68 |
Nguyễn Ngọc Quyến |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
|
69 |
Hoàng Việt Dũng |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
|
70 |
Hoàng Anh Tú |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
|
71 |
Nguyễn Hữu Hiền |
ĐH Vinh |
2.0 |
400 |
|
|
72 |
Phạm Đình Thi |
ĐH Vinh |
2.50 |
510 |
|
|
73 |
Vũ Đình Hà |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
1987 |
74 |
Nguyễn Xuân Kiên |
Điện Lực |
2.50 |
500 |
|
1971 |
75 |
Vũ Thanh Bình |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
|
76 |
Hoàng Anh Tuấn |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
1977 |
77 |
Võ Công Danh |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
1982 |
78 |
Trần Kiều Hưng |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
1980 |
79 |
Trần Thanh Hải |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
1950 |
80 |
Trần Thanh Sơn |
Điện Lực |
2.25 |
450 |
|
1981 |
81 |
Nguyễn Thanh Cầu |
KS SG-KL |
2.25 |
450 |
|
1971 |
82 |
Lê Thanh Bình |
KS SG-KL |
2.25 |
450 |
|
1967 |
83 |
Phạm Phi Bàng |
KS SG-KL |
2.0 |
400 |
|
|
84 |
Vũ Văn Toàn |
KS SG-KL |
2.0 |
400 |
|
|
85 |
Trần Thế Vy |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
1980 |
86 |
Nguyễn Đình Tuấn |
DN Số 4 |
2.0 |
400 |
|
|
87 |
Bùi Đình Hợi |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
1984 |
88 |
Tạ Khắc Cường |
DN Số 4 |
2.25 |
450 |
|
1980 |
89 |
Hoàng Ngọc Hiếu |
Hà Huy Tập |
4.00 |
800 |
|
|
90 |
Trần Việt Hùng |
Hà Huy Tập |
3.50 |
730 |
Hùng Thầy |
|
91 |
Trần Văn Học |
Hà Huy Tập |
3.25 |
650 |
|
|
92 |
Trần Viết Mạnh |
Hà Huy Tập |
3.0 |
600 |
|
|
93 |
Nguyễn Viết Thắng |
Hà Huy Tập |
2.75 |
560 |
Thắng Hường |
1999 |
94 |
Nguyễn Văn Minh |
Hà Huy Tập |
2.75 |
550 |
Minh Lông |
|
95 |
Nguyễn Hoàng |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
|
96 |
Đậu Việt Phương |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
|
97 |
Trần Quốc Bảo |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
|
98 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
|
99 |
Nguyễn Như Hiệp |
Hà Huy Tập |
2.25 |
450 |
|
1985 |
100 |
Trần Trung |
Hà Huy Tập |
2.00 |
400 |
|
|
101 |
Nguyễn Văn Thanh |
Hà Huy Tập |
2.00 |
400 |
|
|
102 |
Nguyễn Xuân Quân |
Tecco |
3.00 |
600 |
|
|
103 |
Vũ Đức Hải |
Tecco |
2.50 |
500 |
|
|
104 |
Hoàng Quý Ly |
Tecco |
2.50 |
500 |
|
1979 |
105 |
Nguyễn Quang Hải |
Tecco |
2.25 |
450 |
|
|
106 |
Đậu Bắc Sơn |
Trường Sơn 1 |
3.25 |
650 |
|
1971 |
107 |
Trần Đức Thành |
Trường Sơn 1 |
3.50 |
730 |
Thành Đại học |
1981 |
108 |
Phạm Thành Long |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
550 |
Long Ty |
1970 |
109 |
Bùi Trọng Vui |
Trường Sơn 2 |
3.0 |
600 |
|
1991 |
110 |
Nguyễn Duy Chung |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
600 |
Chung Xăng Dầu |
1972 |
111 |
Trần Quỳnh Nguyên |
Trường Sơn 1 |
3.0 |
600 |
Nguyên Toàn Cầu |
1974 |
112 |
Trần Quang Trung |
Trường Sơn 1 |
2.50 |
500 |
|
1961 |
113 |
Hoàng Trọng Hợp |
Trường Sơn 1 |
2.75 |
550 |
Cục QLĐB 2 |
|
114 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Trường Sơn 2 |
3.25 |
650 |
Tuấn Ba |
|
115 |
Nguyễn Văn Tú |
Trường Sơn 2 |
2.75 |
550 |
|
1982 |
116 |
Nguyễn Ngọc Tuyến |
Trường Sơn 2 |
2.75 |
580 |
|
1988 |
117 |
Trần Minh Châu |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
530 |
|
1965 |
118 |
Từ Thái |
Trường Sơn 2 |
2.50 |
500 |
|
1977 |
119 |
Tạ Quang Việt |
Trường Sơn 2 |
2.25 |
450 |
|
1979 |
120 |
Trần Ngọc Long |
Trường Sơn 2 |
2.25 |
450 |
Long Huế |
1969 |
121 |
Nguyễn Anh Quân |
Trường Sơn 2 |
2.25 |
450 |
|
|
122 |
Phùng Lâm Hải |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
410 |
|
1974 |
123 |
Nguyễn Văn Huệ |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
430 |
|
1969 |
124 |
Đặng Viết Thanh |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
1961 |
125 |
Nguyễn Minh Quân |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
1985 |
126 |
Đặng Viết Luận |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
1979 |
127 |
Trương Mai Long |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
1972 |
128 |
Nguyễn Thành Vinh |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
|
129 |
Hoàng Nam Thắng |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
|
130 |
Nguyễn Vinh Quang |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
|
131 |
Nguyễn Thủy Cường |
Trường Sơn 2 |
2.0 |
400 |
|
|
132 |
Hoàng Anh Dũng |
Thái Hòa |
3.00 |
600 |
|
|
133 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
Thái Hòa |
2.75 |
550 |
|
|
134 |
Nguyễn Kim Hà |
Thái Hòa |
2.75 |
550 |
|
1981 |
135 |
Nguyễn Trường Thắng |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
|
136 |
Nguyễn Văn Huy |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
|
137 |
Nguyễn Trung Kiên |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
1979 |
138 |
Tô Anh Tuấn |
Thái Hòa |
2.0 |
400 |
|
1979 |
139 |
Nguyễn Hữu Nam |
Tân Kỳ |
2.25 |
450 |
|
|
140 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Tân Kỳ |
2.50 |
500 |
|
|
141 |
Nguyễn Viết Hùng |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
1976 |
142 |
Nguyễn Ngọc Đường |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
|
143 |
Ngô Bàng Linh |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
|
144 |
Hoàng Văn Quý |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
|
145 |
Trần Quốc Khánh |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
|
146 |
Nguyễn Viết Hùng |
Tân Kỳ |
2.0 |
400 |
|
1988 |
147 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Trung Long |
3.25 |
650 |
|
|
148 |
Nguyễn Mạnh Cường |
Trung Long |
2.25 |
450 |
Cường Seven |
1996 |
149 |
Trần Văn Cường |
Trung Long |
2.0 |
400 |
TVC |
1980 |
150 |
Hà Mạnh Giáp |
Trung Long |
2.0 |
400 |
TMĐ |
1974 |
151 |
Hồ Sỹ Hùng |
Trung Long |
2.0 |
400 |
Phan Bội Châu |
|
152 |
Nguyễn Văn Lộc |
Trung Long |
2.25 |
450 |
|
|
153 |
Trần Văn Hiếu |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
|
154 |
Phùng Bá Hùng |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
|
155 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Trung Long |
2.0 |
400 |
|
|
156 |
Hoàng Mạnh Hùng |
Kiểm toán |
2.50 |
500 |
|
|
157 |
Nguyễn Hồng Thái |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
|
158 |
Phan Văn Thường |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
|
159 |
Bạch Như Hoàng |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
|
160 |
Trần Quốc Đạt |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
|
161 |
Tần Lê Hoài |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
|
162 |
Trần Hải Bình |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
PCH Biên phòng |
|
163 |
Nguyễn Trọng Dũng |
Kiểm toán |
2.0 |
400 |
|
|
164 |
Phan Nguyên Hào |
Kiểm toán |
2.50 |
500 |
PGĐ Sở TTTT |
|
165 |
Nguyễn Cảnh Tùng |
Visitec |
2.75 |
550 |
Cty Thông tin ĐS |
1968 |
166 |
Cao Thịnh |
Visitec |
2.75 |
550 |
Cty Thông tin ĐS |
1976 |
167 |
Trương Bá Hồng |
Visitec |
2.75 |
550 |
Cty Thông tin ĐS |
1967 |
168 |
Phan Văn Hoàn |
Visitec |
2.75 |
550 |
Cty Thông tin ĐS |
1987 |
169 |
Trịnh Quang Tùng |
Visitec |
2.50 |
500 |
Cty Thông tin ĐS |
1982 |
170 |
Trần Thanh Tùng |
Visitec |
2.50 |
500 |
Cty Thông tin ĐS |
1971 |
171 |
Lê Hải Dũng |
Visitec |
2.50 |
500 |
Cty Thông tin ĐS |
1984 |
172 |
Nguyễn Đức Hùng |
Visitec |
2.50 |
500 |
Cty Thông tin ĐS |
1977 |
173 |
Hồ Sỹ Liêm |
Visitec |
2.25 |
450 |
Cty Thông tin ĐS |
1967 |
174 |
Phạm Hồng Cường |
Visitec |
2.00 |
400 |
Cty Thông tin ĐS |
|
175 |
Đặng Trường Giang |
Visitec |
2.00 |
400 |
Cty Thông tin ĐS |
|
176 |
Hồ Văn Sơn |
Quỳnh Lưu |
2.75 |
550 |
|
|
177 |
Vũ Ngọc Khánh |
Quỳnh Lưu |
2.50 |
500 |
|
|
178 |
Mạnh Hùng Vương |
Quỳnh Lưu |
2.25 |
450 |
|
|
179 |
Nguyễn Thành Chung |
Quỳnh Lưu |
2.25 |
450 |
|
|
180 |
Trần Đăng Thông |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
181 |
Lê Xuân Được |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
182 |
Nguyễn Đình Chính |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
183 |
Nguyễn Doãn Trung |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
184 |
Hồ Ngọc Anh |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
185 |
Phạm Bảo Quốc |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
186 |
Phan Công Đức |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
187 |
Nguyễn Thanh Phong |
Quỳnh Lưu |
2.0 |
400 |
|
|
188 |
Hồ Sư Tiến |
Thành Vinh |
2.25 |
450 |
ĐH KTKTCN |
1982 |
189 |
Phạm Hồng Thái |
Thành Vinh |
2.0 |
400 |
|
|
190 |
Hồ Minh Tiến |
Thành Vinh |
2.0 |
400 |
Cty XD 386 |
1973 |
191 |
Đặng Hùng Phượng |
Thành Vinh |
2.0 |
400 |
Quân Y 4 |
1980 |
192 |
Đinh Văn Chung |
Thành Vinh |
2.25 |
450 |
Cục HC QK4 |
1984 |
193 |
Nguyễn Thanh Giang |
Thành Vinh |
2.25 |
450 |
Đài PTTH |
1986 |
194 |
Lã Trường Kỳ |
Hoàng Kỳ |
3.50 |
720 |
|
|
195 |
Võ Quốc Thắng |
Hoàng Kỳ |
4.25 |
850 |
|
|
196 |
Nguyễn Khắc Thắng |
TLT |
2.0 |
400 |
|
|
197 |
Nguyễn Văn Dũng |
TLT |
2.0 |
400 |
|
|
198 |
Trần Văn Thanh |
TLT |
2.0 |
400 |
|
|
199 |
Phạm Thanh Bình |
TLT |
2.0 |
400 |
|
|
200 |
Trần Văn Phương |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
201 |
Cao Quang Chỉnh |
Huynh Đệ |
2.25 |
450 |
|
|
202 |
Đinh Xuân Hoàng |
Huynh Đệ |
2.75 |
550 |
BIDV |
1985 |
203 |
Trần Văn Thành |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
204 |
Hoàng Tiến Dũng |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
205 |
Lê Đức Việt |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
206 |
Trần Quốc Bảo |
Huynh Đệ |
2.50 |
500 |
|
1992 |
207 |
Nguyễn Quý Long |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
208 |
Hoàng Mạnh Hà |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
209 |
Mai Nguyễn Thế Phong |
Huynh Đệ |
2.25 |
450 |
|
|
210 |
Hoàng Quyền Anh |
Huynh Đệ |
2.25 |
450 |
|
|
211 |
Đinh Nhật Linh |
Huynh Đệ |
2.25 |
450 |
|
|
212 |
Võ Mạnh Cường |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
213 |
Hoàng Huy Cường |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
214 |
Lương Chi Bảo |
Huynh Đệ |
2.50 |
500 |
|
|
215 |
Phạm Nhật Quang |
Huynh Đệ |
2.0 |
400 |
|
|
216 |
Trần Minh Ngọc |
Giao tế |
2.25 |
450 |
|
1971 |
217 |
Nguyễn Trọng Điền |
Giao tế |
2.25 |
450 |
Cty Hà Thành |
1978 |
218 |
Hồ Hữu Quý |
Giao tế |
2.0 |
400 |
Nhà may QSG |
1963 |
219 |
Nguyễn Nam Thắng |
Giao tế |
2.25 |
450 |
|
1975 |
220 |
Lê Đức Hải |
Giao tế |
2.25 |
450 |
GĐ KS Giao tế |
1971 |
221 |
Nguyễn Bảo Giang |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
222 |
Nguyễn Văn Phú |
Giao tế |
2.50 |
500 |
|
|
223 |
Vũ Anh Tuấn |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
224 |
Phạm Mạnh Hùng |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
225 |
Trần Lê Thắng |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
226 |
Trần Thanh Tịnh |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
227 |
Hoàng Hữu Hải |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
228 |
Nguyễn Trường Giang |
Giao tế |
2.25 |
450 |
|
|
229 |
Võ Văn Hoàng |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
230 |
Lê Quang Vinh |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
231 |
Nguyễn Văn Vinh |
Giao tế |
2.0 |
400 |
|
|
232 |
Nguyễn Thanh Tâm |
26 Phong Đình Cảng |
2.25 |
450 |
|
1979 |
233 |
Vũ Thanh Hiền |
26 Phong Đình Cảng |
2.0 |
400 |
|
|
234 |
Lê Thị Thu Hà |
26 Phong Đình Cảng |
1.75 |
350 |
87 Minh Khai |
1972 |
235 |
Lê Hải Hà |
26 Phong Đình Cảng |
1.75 |
350 |
|
1977 |
236 |
Phạm Hồng Quang |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
237 |
Huỳnh Thanh Điền |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
238 |
Lê Trọng Tài |
Vinaconex |
4.0 |
800 |
Tài Sài Gòn |
|
239 |
Nguyễn Thành Được |
Vinaconex |
3.75 |
750 |
|
|
240 |
Nguyễn Duy Xuân |
Vinaconex |
2.75 |
560 |
Bắc Á |
|
241 |
Lê Hoàng Long |
Vinaconex |
3.75 |
750 |
|
|
242 |
Hoàng Phú Hiền |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
243 |
Phan Thanh Cao |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
244 |
Đặng Trọng Thanh |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
245 |
Nguyễn Thanh Bình |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
246 |
Hoàng Quốc Trường |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
247 |
Hoàng Anh Tiến |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
248 |
Chu Thanh Thế |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
249 |
Đinh Văn Tạo |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
250 |
Nguyễn Công Khanh |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
251 |
Nguyễn Sỹ Thanh |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
252 |
Nguyễn Hoàng Việt |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
253 |
Bùi Ngọc Tuấn |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
254 |
Nguyễn Nhật Linh |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
255 |
Lương Quốc Tuấn |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
256 |
Lê Thanh Chính |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
257 |
Đào Xuân Cường |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
258 |
Đậu Xuân Trung |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
259 |
Hồ Viết Thành |
Vinaconex |
2.00 |
400 |
|
|
260 |
Nguyễn T. Thanh Thúy |
Vinaconex |
1.75 |
350 |
|
|
261 |
Nguyễn Hữu Sơn |
BCH Quân Sự |
2.00 |
400 |
|
|
262 |
Nguyễn Thái Sơn |
BCH Quân Sự |
2.00 |
400 |
|
|
263 |
Dương Công Thuận |
QK4 |
2.00 |
400 |
|
|
264 |
Lưu Văn Trí |
QK4 |
2.00 |
400 |
|
|
265 |
Phạm Minh Đức |
QK4 |
2.00 |
400 |
|
|
266 |
Nguyễn Phương Hòa |
QK4 |
2.00 |
400 |
|
|
267 |
Trần Đình Thái |
QK4 |
2.25 |
450 |
|
|
268 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
QK4 |
2.75 |
550 |
|
|
269 |
Chu Anh Tuấn |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
270 |
Cao Quang Trung |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
271 |
Nguyễn Thế Phát |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
272 |
Bùi Hồng Quân |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
273 |
Hồ Vũ Anh |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
274 |
Hồ Ngọc Phương |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
275 |
Nguyễn Thế Anh |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
276 |
Lê Khánh Sang |
CLB Star |
2.00 |
400 |
|
|
277 |
Nguyễn Minh Tiến |
Gia Đình Gas |
2.50 |
500 |
Ban A Nam Đàn |
|
278 |
Phan Anh Tuấn |
Gia Đình Gas |
2.50 |
500 |
VNPT |
|
279 |
Nguyễn Đình Thắng |
Gia Đình Gas |
2.25 |
450 |
|
|
280 |
Mai Tiến Hùng |
Gia Đình Gas |
2.25 |
450 |
|
|
281 |
Võ Văn Chung |
Gia Đình Gas |
2.25 |
450 |
|
|
282 |
Nguyễn Xuân Nam |
Gia Đình Gas |
2.50 |
500 |
|
|
283 |
Đinh Tuấn Mạnh |
Gia Đình Gas |
2.25 |
450 |
|
|
284 |
Nguyễn Việt Hải |
Gia Đình Gas |
2.00 |
400 |
|
|
285 |
Hoàng Hữu Nho |
Gia Đình Gas |
2.00 |
400 |
|
|
286 |
Lê Anh Thái |
Gia Đình Gas |
2.25 |
450 |
|
|
287 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Sở TC |
2.00 |
400 |
|
|
288 |
Ngô Đăng Vinh |
Sở TC |
2.50 |
500 |
|
|
289 |
Nguyễn Thanh Bình |
T50 |
2.25 |
450 |
|
|
290 |
Nguyễn Văn Nhật |
T50 |
2.50 |
510 |
|
|
291 |
Đào Nguyên Cầm |
T50 |
2.25 |
450 |
|
|
292 |
Hà Quốc Hưng |
T50 |
2.00 |
400 |
|
|
293 |
Trần Đức |
Đồng Đội |
2.50 |
500 |
|
|
294 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Hương Sen |
2.25 |
450 |
Tuấn Công |
|
295 |
Trịnh Thanh Tùng |
Hà Huy Tập |
2.75 |
550 |
Tùng Traphaco |
|
296 |
Công Minh |
Mường Thanh |
2.75 |
550 |
|
|
297 |
Trương Đình Hùng |
Mường Thanh |
3.0 |
610 |
Hùng Camera |
|
298 |
Đặng Thái Duy |
Bia HN |
3.25 |
660 |
|
1992 |
299 |
Ng. Thị Thanh Thủy |
Sông Lam |
1.75 |
350 |
|
1975 |
300 |
Đậu Khắc Lệ |
Sông Lam |
2.00 |
400 |
|
|
301 |
Đặng Đình Khánh |
Sông Lam |
2.25 |
450 |
|
|
302 |
Lê Văn Tùng |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
|
303 |
Nguyễn Văn Tiến |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
|
304 |
Hồ Đức Nam |
Toa xe Vinh |
2.25 |
450 |
|
|
305 |
Hoàng Xuân Sơn |
Sư 324 |
2.25 |
450 |
|
1974 |
306 |
Nguyễn Công Phong |
Sư 324 |
2.25 |
450 |
|
1979 |
307 |
Nguyễn Hùng Cường |
Sư 324 |
2.00 |
400 |
|
1984 |
308 |
Võ Tá Ngọc |
Sư 324 |
2.00 |
400 |
|
1971 |
309 |
Nguyễn Đức Hùng |
Sư 324 |
2.00 |
400 |
|
1980 |
310 |
Nguyễn Bá An |
Sư 324 |
2.00 |
400 |
|
1984 |
311 |
Đặng văn Thước |
Lữ đoàn 206 |
2.00 |
400 |
|
|
312 |
Lê Viết Chiến |
Lữ đoàn 206 |
2.00 |
400 |
|
|
313 |
Phùng Khánh Dịnh |
Lữ đoàn 206 |
2.00 |
400 |
|
|
314 |
Nguyễn Khắc Dương |
Lữ đoàn 206 |
2.00 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lưu ý:
- Các hội viên chưa có tên trong danh sách này đề nghị liên lạc theo số điện thoại 0912.608.777 Mr Minh để được hướng dẫn việc có tên trong danh sách.
- Các CLB và Hội viên rà soát lại việc đóng Hội phí 2017, nếu chưa thực hiện thì cần hàon thành sớm trước giải NTV.
- Nếu có ý kiến về trình của các hội viên đề nghị các đại diện các CLB có văn bản gửi về LĐQVNA trước ngày 10 tháng 8 năm 2017 để được giải quyết.
TM.LIÊN ĐOÀN QUẦN VỢT NGHỆ AN
PHÓ CHỦ TỊCH KIÊM TỔNG THƯ KÝ
Trần Minh Ngọc