Lịch thi đấu Giải quần vợt Cúp NTV tại Sân Quân Khu 4
Lịch thi đấu tại Sân Quân Khu 4 gồm các nội dung Đôi nam U55 và Đôi nam 4.75
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 17h00 ngày 10/8/2018
Lưu ý: - Lịch thi đấu sẽ có thay đổi, đề nghị các VĐV theo dõi qua Bàn điều hành trên các sân để chủ động.
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Hùng + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Tuấn + Nhật (T50) |
I |
4.75 |
2-6 |
|
2 |
Quý + Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Quân + Tùng (T.Sơn2 ) |
II |
4.75 |
6-1 |
|
3 |
Dũng + Bảo (BIDV) |
- |
Anh + Trường (Quỳnh Lưu) |
III |
4.75 |
2-6 |
|
4 |
Tuấn + Nhật (T50) |
- |
Trường + Kiên (HHT) |
I |
4.75 |
6-5 |
|
5 |
Quân + Tùng (T.Sơn2 ) |
- |
Thành + Bình (BIDV) |
II |
4.75 |
5-7 |
|
6 |
Anh + Trường (Quỳnh Lưu) |
- |
Chung + Nam (GĐ Gas) |
III |
4.75 |
6-3 |
|
7 |
Hùng + Hòa (Diễn Châu) |
- |
Trường + Kiên (HHT) |
I |
4.75 |
6-5 |
|
8 |
Quý + Ngọc (Hà Tĩnh) |
- |
Thành + Bình (BIDV) |
II |
4.75 |
2-6 |
|
9 |
Dũng + Bảo (BIDV) |
- |
Chung +Nam (GĐ Gas) |
III |
4.75 |
1-6 |
|
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tú+Thái (T. Sơn 2) |
- |
Việt+Dương (Đầu máy) |
VII |
4.75 |
4-6 |
|
2 |
Tuấn +Lệ (Đầu máy) |
- |
Tùng+Vinh (Công an) |
VIII |
4.75 |
2-6 |
|
3 |
Việt+Dương (Đầu máy) |
- |
Trí +Anh (Nhiệt điện) |
VII |
4.75 |
1-6 |
|
4 |
Tùng+Vinh (Công an) |
- |
Huệ+Cường (T.Sơn 3) |
VIII |
4.75 |
4-6 |
|
5 |
Tú+Thái (T. Sơn 2) |
- |
Trí +Anh (Nhiệt điện) |
VII |
4.75 |
2-6 |
|
6 |
Tuấn +Lệ (Đầu máy) |
- |
Huệ+Cường (T.Sơn 3) |
VIII |
4.75 |
6-4 |
|
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
An +Tuấn (Diễn Châu) |
- |
Sơn + Cường (Đồng đội) |
XI |
4.75 |
|
|
2 |
Khánh + Được (Quỳnh Lưu) |
- |
Sơn + Nam (Hà Tĩnh) |
XII |
4.75 |
|
|
3 |
Sơn+Cường(Đồng đội) |
- |
Kiên + Xuân (Điện lực) |
XI |
4.75 |
|
|
4 |
Sơn+Nam(Hà Tĩnh) |
- |
Lộc + Tuấn (Đồng đội) |
XII |
4.75 |
|
|
5 |
An +Tuấn(Diễn Châu) |
- |
Kiên + Xuân (Điện lực) |
XI |
4.75 |
|
|
6 |
Khánh + Được (Quỳnh Lưu) |
- |
Lộc+Tuấn (Đồng đội) |
XII |
4.75 |
|
|
7 |
Tâm+Tân (Diễn Châu) |
- |
Vĩnh+Linh (Trung Long) |
A |
U55 |
|
|
8 |
Thanh + Dũng (T.Sơn 2) |
- |
Minh + Phương (QK4) |
A |
U55 |
|
|
9 |
Tâm+Tân(Diễn Châu) |
- |
Minh + Phương (QK4) |
A |
U55 |
|
|
10 |
Vĩnh + Linh (Trung Long) |
- |
Thanh + Dũng (T.Sơn 2) |
A |
U55 |
|
|
11 |
Tâm+Tân (Diễn Châu) |
- |
Thanh + Dũng (T.Sơn 2) |
A |
U55 |
|
|
12 |
Minh + Phương (QK4) |
- |
Vĩnh + Linh (Trung Long) |
A |
U55 |
|
|
13 |
Nhất X |
- |
Nhì VIII - XIV |
1.1/16 |
4.75 |
|
|
14 |
Nhất II |
- |
Nhất I |
2.1/16 |
4.75 |
|
|
15 |
Nhất VIII |
- |
VII |
3.1/16 |
4.75 |
|
|
16 |
Nhất XIII |
- |
Nhất XII |
4.1/16 |
4.75 |
|
|
17 |
Thắng trận 13 (1.1/16) |
- |
Thắng trận 14 (2.1/16) |
TK1 |
4.75 |
|
|
18 |
Thắng trận 15 (3.1/16) |
- |
Thắng trận 16 (4.1/16) |
TK2 |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 1 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Nhất A |
- |
Nhì B |
BK1 |
U55 |
|
|
2 |
Thắng TK1 |
- |
Thắng TK2 |
BK1 |
4.75 |
|
|
3 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 17h00 ngày 10/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Hải + Sơn (Tecco) |
- |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
IV |
4.75 |
6-0 |
|
2 |
Hà + Cường (BIDV) |
- |
Đức + Quốc (Quỳnh Lưu) |
V |
4.75 |
0-6 |
|
3 |
Tuân + Hà (Hà Tĩnh) |
- |
Vũ + Thi (T50) |
VI |
4.75 |
0-6 |
|
4 |
Dũng + Tuấn (Thái Hòa) |
- |
Nam + Thuật (Hồng Lĩnh) |
IV |
4.75 |
0-6 |
|
5 |
Đức + Quốc (Quỳnh Lưu) |
- |
Quý + Bình (T50) |
V |
4.75 |
6-3 |
|
6 |
Vũ + Thi (T50) |
- |
Bằng + Hưng (Sony) |
VI |
4.75 |
6-1 |
|
7 |
Hải + Sơn (Tecco) |
- |
Nam + Thuật (Hồng Lĩnh) |
IV |
4.75 |
4-6 |
|
8 |
Hà + Cường (BIDV) |
- |
Quý + Bình (T50) |
V |
4.75 |
0-6 |
|
9 |
Tuân + Hà (Hà Tĩnh) |
- |
Bằng + Hưng (Sony) |
VI |
4.75 |
0-6 |
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Tuấn + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Hường + Bình (T.Sơn 3) |
IX |
4.75 |
6-3 |
|
2 |
Tú + Linh (Cục thuế) |
- |
Hồng + Hùng (Diễn Châu) |
X |
4.75 |
3-6 |
|
3 |
Hường + Bình (T.Sơn 3) |
- |
Dũng + Tuấn (Đầu máy) |
IX |
4.75 |
1-6 |
|
4 |
Hồng + Hùng (Diễn Châu) |
- |
Chung + Sơn (Quỳnh Lưu) |
X |
4.75 |
6-4 |
|
5 |
Tuấn + Quý (Tân Kỳ) |
- |
Dũng + Tuấn (Đầu máy) |
IX |
4.75 |
6-2 |
|
6 |
Tú + Linh (Cục thuế) |
- |
Chung + Sơn (Quỳnh Lưu) |
X |
4.75 |
4-6 |
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 14h00 ngày 11/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Chung + Mạnh (QK4) |
- |
Long + Phong (Vinaconex) |
XIII |
4.75 |
|
|
2 |
Hải + Trí (XM Hoàng Mai) |
- |
Anh + Đạt (Hà Tĩnh) |
XIV |
4.75 |
|
|
3 |
Long + Phong (Vinaconex) |
- |
Long + Phúc (Hà Tĩnh) |
XIII |
4.75 |
|
|
4 |
Anh + Đạt (Hà Tĩnh) |
- |
Châu + Tuyến (T.Sơn 2) |
XIV |
4.75 |
|
|
5 |
Chung + Mạnh (QK4) |
- |
Long + Phúc (Hà Tĩnh) |
XIII |
4.75 |
|
|
6 |
Hải + Trí (XM Hoàng Mai) |
- |
Châu + Tuyến (T.Sơn 2) |
XIV |
4.75 |
|
|
7 |
Thọ + Vinh (Diễn Châu) |
- |
Đức + Minh (QK4) |
B |
U55 |
|
|
8 |
Truyền + Huy (Đầu máy) |
- |
Nam + Hải (Tân Kỳ) |
B |
U55 |
|
|
9 |
Thọ + Vinh (Diễn Châu) |
- |
Nam + Hải (Tân Kỳ) |
B |
U55 |
|
|
10 |
Đức + Minh (QK4) |
- |
Truyền + Huy (Đầu máy) |
B |
U55 |
|
|
11 |
Thọ + Vinh (Diễn Châu) |
- |
Truyền + Huy (Đầu máy) |
B |
U55 |
|
|
12 |
Nam + Hải (Tân Kỳ) |
- |
Đức + Minh (QK4) |
B |
U55 |
|
|
13 |
Nhất IX |
- |
Nhất XI |
5.1/16 |
4.75 |
|
|
14 |
Nhất IV |
- |
Nhất III |
6.1/16 |
4.75 |
|
|
15 |
Nhất VI |
- |
Nhất V |
7.1/16 |
4.75 |
|
|
16 |
Nhì I - VII |
- |
Nhất XIV |
8.1/16 |
4.75 |
|
|
17 |
Thắng trận 13 (5.1/16) |
- |
Thắng trận 14 (6.1/16) |
TK3 |
4.75 |
|
|
18 |
Thắng trận 15 (7.1/16) |
- |
Thắng trận 16 (8.1/16) |
TK4 |
4.75 |
|
|
Địa điểm: Sân 2 Quân khu 4. Thời gian: Bắt đầu từ 07h00 ngày 12/8/2018
TT |
Các cặp đấu |
Bảng |
Nội dung |
Kết quả |
Ghi chú |
||
1 |
Nhất B |
- |
Nhì A |
BK2 |
U55 |
|
|
2 |
Thắng TK3 |
- |
Thắng TK4 |
BK2 |
4.75 |
|
|
3 |
Thắng BK1 |
- |
Thắng BK2 |
CK |
U55 |
|
|